|
2017
|
2016
|
2015
|
2014
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH
|
32,813
|
25,036
|
-161,201
|
7,529
|
Lợi nhuận trước thuế:
|
10,480
|
12,261
|
12,219
|
8,440
|
Khấu hao tài sản cố định
|
456
|
1,787
|
2,080
|
2,318
|
Các khoản dự phòng
|
3,381
|
-905
|
1,034
|
-412
|
Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
0
|
254
|
302
|
2
|
Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư/thanh lý tài sản cố định
|
-269
|
-625
|
-241
|
-1,157
|
Chi phí lãi vay
|
11,767
|
12,094
|
8,127
|
2,541
|
Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
25,815
|
24,866
|
23,521
|
11,732
|
Tăng, giảm các khoản phải thu
|
11,565
|
-39,793
|
-112,059
|
-37,413
|
Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-30,838
|
80,334
|
-93,200
|
-14,503
|
Tăng, giảm các khoản phải trả (không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
23,317
|
-23,203
|
11,564
|
51,675
|
Tăng, giảm chi phí trả trước
|
561
|
125
|
18,408
|
375
|
Tiền lãi vay đã trả
|
-
|
-12,510
|
-7,094
|
-2,531
|
Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-
|
-3,737
|
-1,832
|
-3,498
|
Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tiền Chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-
|
-
|
-
|
1,693
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG ĐẦU TƯ
|
-155
|
250
|
10
|
1,638
|
Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-155
|
-375
|
-231
|
-818
|
Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-
|
-
|
-
|
1,323
|
Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
-
|
625
|
241
|
-
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG TÀI CHÍNH
|
-22,685
|
-29,759
|
145,693
|
19,354
|
Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
-
|
9,511
|
755
|
-
|
Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
-
|
211,496
|
262,027
|
125,576
|
Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-
|
-250,766
|
-114,685
|
-101,238
|
Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-
|
-
|
-2,404
|
-4,983
|
LƯU CHUYỂN TIỀN THUẦN TRONG KỲ
|
9,973
|
-4,474
|
-15,499
|
28,521
|
TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN ĐẦU KỲ
|
15,630
|
20,102
|
35,601
|
7,080
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
-0
|
2
|
-1
|
0
|
TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN CUỐI KỲ
|
25,603
|
15,630
|
20,102
|
35,601
|