Công Ty
ONE ( HNX )
3 ()
  -  Công ty Cổ phần Truyền thông số 1
Mã CK       
Từ năm  
Đơn vị tính: Triệu đồng
  2017 2016 2015 2014
TÀI SẢN 376,519 351,823 397,467 228,999
TÀI SẢN NGẮN HẠN 375,466 349,738 393,913 205,298
Tiền và các khoản tương đương tiền 25,603 15,630 20,102 35,601
Tiền - - - -
Các khoản tương đương tiền - - - -
Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn - - - -
Đầu tư ngắn hạn - - - -
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư ngắn hạn (*) - - - -
Các khoản phải thu ngắn hạn - - - -
Phải thu khách hàng - - - 63,148
Trả trước cho người bán - 30,723 5,175 31,504
Phải thu nội bộ - - - -
Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng - - - -
Các khoản phải thu khác 22,193 10,008 19,675 1,741
Dự phòng các khoản phải thu ngắn hạn khó đòi (*) - - - -
Hàng tồn kho - - - -
Hàng tồn kho 1,661 - 1,491 1,491
Dự phòng giảm giá hàng tồn kho (*) -1,661 - -1,491 -1,491
Tài sản ngắn hạn khác 30,909 523 6,103 7,347
Chi phí trả trước ngắn hạn 29,357 228 186 105
Thuế GTGT được khấu trừ 1,257 - 5,506 -
Thuế & các khoản phải thu nhà nước 295 295 412 385
Tài sản ngắn hạn khác - - - 6,857
TÀI SẢN DÀI HẠN 1,053 2,085 3,555 23,701
Các khoản phải thu dài hạn - 300 192 -
Phải thu dài hạn của khách hàng - - - -
Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc - - - -
Phải thu nội bộ dài hạn - - - -
Phải thu dài hạn khác - 300 192 -
Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi (*) - - - -
Tài sản cố định - 3,276 2,939 2,707
Tài sản cố định hữu hình 609 910 2,322 4,171
Nguyên giá - - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - 9,253 7,467 5,386
Tài sản cố định thuê tài chính - - - -
Nguyên giá - - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - - -
Tài sản cố định vô hình - - - -
Nguyên giá - - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - - -
Chi phí xây dựng cơ bản dở dang - - - -
Bất động sản đầu tư - - - -
Nguyên giá - - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - - -
Các khoản đầu tư tài chính dài hạn - - - -
Đầu tư vào công ty con - - - -
Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh - - - -
Đầu tư dài hạn khác - - - -
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư dài hạn (*) - - - -
Lợi thế thương mại - - - -
Tài sản dài hạn khác - 874 1,041 19,531
Chi phí trả trước dài hạn - 874 1,041 19,531
Tài sản thuế thu nhập hoãn lại - - - -
Tài sản dài hạn khác - - - -
NGUỒN VỐN 376,519 351,823 397,467 228,999
NỢ PHẢI TRẢ (300 = 310 + 330) - 260,328 324,225 165,221
Nợ ngắn hạn 277,899 260,231 323,736 138,198
Vay và nợ ngắn hạn 121,000 143,686 182,951 35,588
Phải trả người bán - - - 26,338
Người mua trả tiền trước - - - 62,506
Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước 4,823 9,691 4,112 8,174
Phải trả công nhân viên 605 1,776 5,601 2,247
Chi phí phải trả 82,445 1,068 1,237 498
Phải trả nội bộ - - - -
Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng - - - -
Các khoản phải trả, phải nộp khác - - 845 2,753
Dự phòng phải trả ngắn hạn - - - -
Nợ dài hạn - 98 489 27,023
Phải trả dài hạn người bán - - - -
Phải trả dài hạn nội bộ - - - -
Vay và nợ dài hạn - - - -
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả - - - -
Dự phòng trợ cấp mất việc làm - - - -
Dự phòng phải trả dài hạn - - - -
VỐN CHỦ SỞ HỮU (400 = 410 + 430) 98,619 91,495 73,242 63,778
Vốn chủ sở hữu - - - -
Vốn đầu tư của chủ sở hữu - - - 50,000
Thặng dư vốn cổ phần 178 178 289 -
Vốn khác của chủ sở hữu - - - -
Cổ phiếu ngân quỹ - - - -466
Chênh lệch đánh giá lại tài sản - - - -
Chênh lệch tỷ giá hối đoái - - - -
Quỹ đầu tư phát triển - - - 5,775
Quỹ dự phòng tài chính - - - -
Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu - - - -
Lợi nhuận chưa phân phối 8,813 9,721 14,528 6,069
Nguồn vốn đầu tư XDCB - - - -
Nguồn kinh phí và quỹ khác 177 239 384 -
Quỹ khen thưởng, phúc lợi - - - -
Nguồn kinh phí - - - -
Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ - - - -
LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ - - - -
Giấy phép thiết lập trang thông tin điện tử trên internet số 93/GP-TTĐT do Sở Thông tin và Truyền thông TP. Hồ Chí Minh cấp ngày 12/8/2015