|
2017
|
2016
|
2015
|
2014
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH
|
285,930
|
240,125
|
-8,914
|
230,766
|
Lợi nhuận trước thuế:
|
235,151
|
133,276
|
166,958
|
181,703
|
Khấu hao tài sản cố định
|
-
|
-
|
-
|
58,541
|
Các khoản dự phòng
|
6,981
|
4,519
|
-16,012
|
8,651
|
Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
1,444
|
15,341
|
16,032
|
5,297
|
Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư/thanh lý tài sản cố định
|
-36,716
|
-9,582
|
-12,243
|
-7,652
|
Chi phí lãi vay
|
47,847
|
37,659
|
27,383
|
26,965
|
Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
360,868
|
267,451
|
251,326
|
273,506
|
Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-26,555
|
-159,274
|
-67,986
|
5,064
|
Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-100,196
|
46,876
|
-127,602
|
-21,803
|
Tăng, giảm các khoản phải trả (không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
143,832
|
126,260
|
54,272
|
17,986
|
Tăng, giảm chi phí trả trước
|
5,825
|
38,647
|
-66,149
|
6,992
|
Tiền lãi vay đã trả
|
-47,263
|
-36,266
|
-27,370
|
-27,057
|
Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-43,081
|
-16,539
|
-14,586
|
-16,879
|
Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tiền Chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-
|
-
|
-
|
-7,042
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG ĐẦU TƯ
|
-120,810
|
-204,668
|
-230,176
|
-97,099
|
Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-93,407
|
-189,363
|
-239,723
|
-100,352
|
Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
81,772
|
5,666
|
4,269
|
3,684
|
Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-146,705
|
-25,000
|
-
|
-2,900
|
Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của đơn vị khác
|
25,000
|
-
|
-
|
-
|
Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-
|
-475
|
-
|
-
|
Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
4,997
|
-
|
-
|
-
|
Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
7,534
|
4,503
|
5,278
|
-
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG TÀI CHÍNH
|
-130,994
|
-27,293
|
186,567
|
-110,952
|
Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
2,537,271
|
2,560,399
|
2,338,483
|
1,841,503
|
Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-2,585,723
|
-2,511,026
|
-2,093,009
|
-1,903,365
|
Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-32,946
|
-40,883
|
-58,907
|
-49,090
|
LƯU CHUYỂN TIỀN THUẦN TRONG KỲ
|
34,125
|
8,164
|
-52,524
|
22,715
|
TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN ĐẦU KỲ
|
96,377
|
88,198
|
140,749
|
118,097
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
-18
|
15
|
-27
|
-63
|
TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN CUỐI KỲ
|
130,484
|
96,377
|
88,198
|
140,749
|