|
2017
|
2016
|
2015
|
2014
|
TÀI SẢN
|
3,035,382
|
2,820,394
|
2,509,258
|
2,060,118
|
TÀI SẢN NGẮN HẠN
|
1,606,527
|
1,310,068
|
1,171,380
|
994,563
|
Tiền và các khoản tương đương tiền
|
130,484
|
96,377
|
88,198
|
140,749
|
Tiền
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản tương đương tiền
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
151,125
|
29,500
|
4,500
|
4,500
|
Đầu tư ngắn hạn
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư ngắn hạn (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản phải thu ngắn hạn
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Phải thu khách hàng
|
-
|
-
|
-
|
135,468
|
Trả trước cho người bán
|
-
|
21,862
|
38,716
|
40,189
|
Phải thu nội bộ
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản phải thu khác
|
6,781
|
4,199
|
6,826
|
13,416
|
Dự phòng các khoản phải thu ngắn hạn khó đòi (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Hàng tồn kho
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Hàng tồn kho
|
-
|
-
|
-
|
21,762
|
Dự phòng giảm giá hàng tồn kho (*)
|
-
|
-
|
-
|
-21,762
|
Tài sản ngắn hạn khác
|
80,821
|
86,232
|
97,885
|
38,075
|
Chi phí trả trước ngắn hạn
|
24,624
|
7,886
|
13,438
|
6,146
|
Thuế GTGT được khấu trừ
|
37,674
|
78,346
|
84,447
|
27,748
|
Thuế & các khoản phải thu nhà nước
|
72
|
-
|
-
|
2
|
Tài sản ngắn hạn khác
|
18,452
|
-
|
-
|
4,180
|
TÀI SẢN DÀI HẠN
|
1,428,855
|
1,510,326
|
1,337,877
|
1,065,555
|
Các khoản phải thu dài hạn
|
-
|
35
|
35
|
-
|
Phải thu dài hạn của khách hàng
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Phải thu nội bộ dài hạn
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Phải thu dài hạn khác
|
-
|
35
|
35
|
-
|
Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tài sản cố định
|
152,472
|
161,094
|
131,223
|
132,736
|
Tài sản cố định hữu hình
|
960,658
|
969,349
|
775,253
|
622,017
|
Nguyên giá
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Giá trị hao mòn luỹ kế (*)
|
696,075
|
806,909
|
764,029
|
725,229
|
Tài sản cố định thuê tài chính
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Nguyên giá
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Giá trị hao mòn luỹ kế (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tài sản cố định vô hình
|
224,283
|
209,023
|
95,626
|
96,854
|
Nguyên giá
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Giá trị hao mòn luỹ kế (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
2,078
|
23,831
|
59,080
|
20,916
|
Bất động sản đầu tư
|
-
|
-
|
-
|
118,479
|
Nguyên giá
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Giá trị hao mòn luỹ kế (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đầu tư vào công ty con
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
-
|
-
|
-
|
132,085
|
Đầu tư dài hạn khác
|
-
|
-
|
-
|
2,852
|
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư dài hạn (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Lợi thế thương mại
|
9,788
|
9,508
|
-
|
35
|
Tài sản dài hạn khác
|
-
|
141,918
|
149,708
|
70,275
|
Chi phí trả trước dài hạn
|
-
|
141,918
|
149,708
|
70,275
|
Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
|
9,981
|
8,021
|
2,085
|
2,041
|
Tài sản dài hạn khác
|
9,788
|
9,508
|
-
|
35
|
NGUỒN VỐN
|
3,035,382
|
2,820,394
|
2,509,258
|
2,060,118
|
NỢ PHẢI TRẢ (300 = 310 + 330)
|
1,963,763
|
1,904,822
|
1,613,565
|
1,246,605
|
Nợ ngắn hạn
|
1,626,471
|
1,468,019
|
1,231,315
|
986,291
|
Vay và nợ ngắn hạn
|
968,876
|
893,514
|
817,864
|
646,903
|
Phải trả người bán
|
-
|
-
|
-
|
128,809
|
Người mua trả tiền trước
|
-
|
-
|
-
|
93,812
|
Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước
|
11,144
|
12,381
|
2,717
|
3,560
|
Phải trả công nhân viên
|
102,322
|
90,226
|
53,649
|
59,794
|
Chi phí phải trả
|
12,700
|
11,338
|
31,965
|
10,766
|
Phải trả nội bộ
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản phải trả, phải nộp khác
|
-
|
-
|
9,332
|
32,036
|
Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Nợ dài hạn
|
337,292
|
436,803
|
382,250
|
260,314
|
Phải trả dài hạn người bán
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Phải trả dài hạn nội bộ
|
-
|
-
|
19,825
|
17,876
|
Vay và nợ dài hạn
|
293,549
|
391,549
|
340,204
|
221,826
|
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
24,698
|
24,974
|
22,221
|
20,612
|
Dự phòng phải trả dài hạn
|
-
|
-
|
-
|
-
|
VỐN CHỦ SỞ HỮU (400 = 410 + 430)
|
1,071,618
|
915,572
|
895,692
|
807,173
|
Vốn chủ sở hữu
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
-
|
-
|
-
|
492,000
|
Thặng dư vốn cổ phần
|
22,720
|
22,720
|
22,720
|
22,720
|
Vốn khác của chủ sở hữu
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Cổ phiếu ngân quỹ
|
-5,940
|
-5,940
|
-5,940
|
-5,940
|
Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Quỹ đầu tư phát triển
|
-
|
-
|
-
|
14,463
|
Quỹ dự phòng tài chính
|
-
|
-
|
-
|
52,433
|
Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Lợi nhuận chưa phân phối
|
299,079
|
200,906
|
235,510
|
204,060
|
Nguồn vốn đầu tư XDCB
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
65,091
|
60,921
|
41,892
|
-
|
Quỹ khen thưởng, phúc lợi
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Nguồn kinh phí
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
|
-
|
-
|
-
|
-
|
LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ
|
7,796
|
7,297
|
6,549
|
6,341
|