Công Ty
TCM ( HSX )
13 ()
  -  Công ty Cổ phần Dệt may Thành Công
Mã CK       
Từ năm  
Đơn vị tính: Triệu đồng
  2017 2016 2015 2014
TÀI SẢN 3,035,382 2,820,394 2,509,258 2,060,118
TÀI SẢN NGẮN HẠN 1,606,527 1,310,068 1,171,380 994,563
Tiền và các khoản tương đương tiền 130,484 96,377 88,198 140,749
Tiền - - - -
Các khoản tương đương tiền - - - -
Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 151,125 29,500 4,500 4,500
Đầu tư ngắn hạn - - - -
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư ngắn hạn (*) - - - -
Các khoản phải thu ngắn hạn - - - -
Phải thu khách hàng - - - 135,468
Trả trước cho người bán - 21,862 38,716 40,189
Phải thu nội bộ - - - -
Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng - - - -
Các khoản phải thu khác 6,781 4,199 6,826 13,416
Dự phòng các khoản phải thu ngắn hạn khó đòi (*) - - - -
Hàng tồn kho - - - -
Hàng tồn kho - - - 21,762
Dự phòng giảm giá hàng tồn kho (*) - - - -21,762
Tài sản ngắn hạn khác 80,821 86,232 97,885 38,075
Chi phí trả trước ngắn hạn 24,624 7,886 13,438 6,146
Thuế GTGT được khấu trừ 37,674 78,346 84,447 27,748
Thuế & các khoản phải thu nhà nước 72 - - 2
Tài sản ngắn hạn khác 18,452 - - 4,180
TÀI SẢN DÀI HẠN 1,428,855 1,510,326 1,337,877 1,065,555
Các khoản phải thu dài hạn - 35 35 -
Phải thu dài hạn của khách hàng - - - -
Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc - - - -
Phải thu nội bộ dài hạn - - - -
Phải thu dài hạn khác - 35 35 -
Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi (*) - - - -
Tài sản cố định 152,472 161,094 131,223 132,736
Tài sản cố định hữu hình 960,658 969,349 775,253 622,017
Nguyên giá - - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) 696,075 806,909 764,029 725,229
Tài sản cố định thuê tài chính - - - -
Nguyên giá - - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - - -
Tài sản cố định vô hình 224,283 209,023 95,626 96,854
Nguyên giá - - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - - -
Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 2,078 23,831 59,080 20,916
Bất động sản đầu tư - - - 118,479
Nguyên giá - - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - - -
Các khoản đầu tư tài chính dài hạn - - - -
Đầu tư vào công ty con - - - -
Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh - - - 132,085
Đầu tư dài hạn khác - - - 2,852
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư dài hạn (*) - - - -
Lợi thế thương mại 9,788 9,508 - 35
Tài sản dài hạn khác - 141,918 149,708 70,275
Chi phí trả trước dài hạn - 141,918 149,708 70,275
Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 9,981 8,021 2,085 2,041
Tài sản dài hạn khác 9,788 9,508 - 35
NGUỒN VỐN 3,035,382 2,820,394 2,509,258 2,060,118
NỢ PHẢI TRẢ (300 = 310 + 330) 1,963,763 1,904,822 1,613,565 1,246,605
Nợ ngắn hạn 1,626,471 1,468,019 1,231,315 986,291
Vay và nợ ngắn hạn 968,876 893,514 817,864 646,903
Phải trả người bán - - - 128,809
Người mua trả tiền trước - - - 93,812
Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước 11,144 12,381 2,717 3,560
Phải trả công nhân viên 102,322 90,226 53,649 59,794
Chi phí phải trả 12,700 11,338 31,965 10,766
Phải trả nội bộ - - - -
Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng - - - -
Các khoản phải trả, phải nộp khác - - 9,332 32,036
Dự phòng phải trả ngắn hạn - - - -
Nợ dài hạn 337,292 436,803 382,250 260,314
Phải trả dài hạn người bán - - - -
Phải trả dài hạn nội bộ - - 19,825 17,876
Vay và nợ dài hạn 293,549 391,549 340,204 221,826
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả - - - -
Dự phòng trợ cấp mất việc làm 24,698 24,974 22,221 20,612
Dự phòng phải trả dài hạn - - - -
VỐN CHỦ SỞ HỮU (400 = 410 + 430) 1,071,618 915,572 895,692 807,173
Vốn chủ sở hữu - - - -
Vốn đầu tư của chủ sở hữu - - - 492,000
Thặng dư vốn cổ phần 22,720 22,720 22,720 22,720
Vốn khác của chủ sở hữu - - - -
Cổ phiếu ngân quỹ -5,940 -5,940 -5,940 -5,940
Chênh lệch đánh giá lại tài sản - - - -
Chênh lệch tỷ giá hối đoái - - - -
Quỹ đầu tư phát triển - - - 14,463
Quỹ dự phòng tài chính - - - 52,433
Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu - - - -
Lợi nhuận chưa phân phối 299,079 200,906 235,510 204,060
Nguồn vốn đầu tư XDCB - - - -
Nguồn kinh phí và quỹ khác 65,091 60,921 41,892 -
Quỹ khen thưởng, phúc lợi - - - -
Nguồn kinh phí - - - -
Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ - - - -
LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ 7,796 7,297 6,549 6,341
Giấy phép thiết lập trang thông tin điện tử trên internet số 93/GP-TTĐT do Sở Thông tin và Truyền thông TP. Hồ Chí Minh cấp ngày 12/8/2015