Công Ty
VTS ( UPCOM)
32 ()
  -  Công ty Cổ phần Gốm Từ Sơn Viglacera
Mã CK       
Từ năm  
  2017 2016 2015 2014
  LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH 6,138 12,651 13,755 -1,456
     Lợi nhuận trước thuế: 2,829 980 112 732
    Khấu hao tài sản cố định - - 2,685 -
    Các khoản dự phòng 1,493 3,822 -1,793 -227
    Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện 0 -1 -5 -1
    Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư/thanh lý tài sản cố định -1,838 -1,251 -950 -334
    Chi phí lãi vay 159 370 826 1,182
     Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 5,361 6,646 894 4,249
    Tăng, giảm các khoản phải thu 2,357 -425 8,328 -1,273
    Tăng, giảm hàng tồn kho -3,267 4,371 7,742 4,611
    Tăng, giảm các khoản phải trả (không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) 2,313 2,036 -2,930 -7,706
    Tăng, giảm chi phí trả trước -146 651 794 140
    Tiền lãi vay đã trả -161 -399 -856 -1,200
    Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -253 -182 - -
    Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh - - - -
    Tiền Chi khác từ hoạt động kinh doanh - - - -
  LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG ĐẦU TƯ -4,807 -12,511 -4,931 3,014
     Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -2,682 -118 -544 -9
     Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 1,919 - 1,000 -
     Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -24,516 -36,835 -6,400 -
     Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của đơn vị khác 18,280 23,361 384 54
     Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác - - - -
     Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác - - - 2,600
     Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 2,191 1,081 629 369
  LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG TÀI CHÍNH -1,553 -4,250 -6,073 858
     Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu - - - -
     Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành - - - -
     Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được - 6,275 17,413 29,079
     Tiền chi trả nợ gốc vay - -10,525 -23,487 -28,221
     Tiền chi trả nợ thuê tài chính - - - -
     Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu - - - -
  LƯU CHUYỂN TIỀN THUẦN TRONG KỲ -222 -4,110 2,751 2,416
  TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN ĐẦU KỲ 3,972 8,080 5,325 2,907
     Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ -0 1 5 1
  TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN CUỐI KỲ 3,750 3,972 8,080 5,325
Đơn vị tính: Triệu đồng
Giấy phép thiết lập trang thông tin điện tử trên internet số 93/GP-TTĐT do Sở Thông tin và Truyền thông TP. Hồ Chí Minh cấp ngày 12/8/2015