|
2017
|
2016
|
2015
|
2014
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH
|
6,138
|
12,651
|
13,755
|
-1,456
|
Lợi nhuận trước thuế:
|
2,829
|
980
|
112
|
732
|
Khấu hao tài sản cố định
|
-
|
-
|
2,685
|
-
|
Các khoản dự phòng
|
1,493
|
3,822
|
-1,793
|
-227
|
Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
0
|
-1
|
-5
|
-1
|
Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư/thanh lý tài sản cố định
|
-1,838
|
-1,251
|
-950
|
-334
|
Chi phí lãi vay
|
159
|
370
|
826
|
1,182
|
Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
5,361
|
6,646
|
894
|
4,249
|
Tăng, giảm các khoản phải thu
|
2,357
|
-425
|
8,328
|
-1,273
|
Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-3,267
|
4,371
|
7,742
|
4,611
|
Tăng, giảm các khoản phải trả (không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
2,313
|
2,036
|
-2,930
|
-7,706
|
Tăng, giảm chi phí trả trước
|
-146
|
651
|
794
|
140
|
Tiền lãi vay đã trả
|
-161
|
-399
|
-856
|
-1,200
|
Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-253
|
-182
|
-
|
-
|
Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tiền Chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-
|
-
|
-
|
-
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG ĐẦU TƯ
|
-4,807
|
-12,511
|
-4,931
|
3,014
|
Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-2,682
|
-118
|
-544
|
-9
|
Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
1,919
|
-
|
1,000
|
-
|
Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-24,516
|
-36,835
|
-6,400
|
-
|
Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của đơn vị khác
|
18,280
|
23,361
|
384
|
54
|
Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-
|
-
|
-
|
2,600
|
Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
2,191
|
1,081
|
629
|
369
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG TÀI CHÍNH
|
-1,553
|
-4,250
|
-6,073
|
858
|
Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
-
|
6,275
|
17,413
|
29,079
|
Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-
|
-10,525
|
-23,487
|
-28,221
|
Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-
|
-
|
-
|
-
|
LƯU CHUYỂN TIỀN THUẦN TRONG KỲ
|
-222
|
-4,110
|
2,751
|
2,416
|
TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN ĐẦU KỲ
|
3,972
|
8,080
|
5,325
|
2,907
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
-0
|
1
|
5
|
1
|
TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN CUỐI KỲ
|
3,750
|
3,972
|
8,080
|
5,325
|