Công Ty
VTS ( UPCOM)
32 ()
  -  Công ty Cổ phần Gốm Từ Sơn Viglacera
Mã CK       
Từ năm  
Đơn vị tính: Triệu đồng
  2017 2016 2015 2014
TÀI SẢN 59,566 56,296 57,778 66,825
TÀI SẢN NGẮN HẠN 43,343 38,440 36,200 41,899
Tiền và các khoản tương đương tiền 3,750 3,972 8,080 5,325
Tiền - - - -
Các khoản tương đương tiền - - - -
Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 25,816 20,000 6,000 -
Đầu tư ngắn hạn - - - -
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư ngắn hạn (*) - - - -
Các khoản phải thu ngắn hạn - - - -
Phải thu khách hàng - - - -
Trả trước cho người bán - 1,575 1,120 7,748
Phải thu nội bộ - - - -
Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng - - - -
Các khoản phải thu khác 649 603 1,536 2,006
Dự phòng các khoản phải thu ngắn hạn khó đòi (*) - - - -
Hàng tồn kho - - - -
Hàng tồn kho - - - 815
Dự phòng giảm giá hàng tồn kho (*) - - - -815
Tài sản ngắn hạn khác 204 138 119 343
Chi phí trả trước ngắn hạn 204 - - 19
Thuế GTGT được khấu trừ - 138 119 61
Thuế & các khoản phải thu nhà nước - - - -
Tài sản ngắn hạn khác - - - 264
TÀI SẢN DÀI HẠN 16,223 17,856 21,579 24,927
Các khoản phải thu dài hạn - 205 409 -
Phải thu dài hạn của khách hàng - - - -
Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc - - - -
Phải thu nội bộ dài hạn - - - -
Phải thu dài hạn khác - 205 409 -
Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi (*) - - - -
Tài sản cố định - 92 92 92
Tài sản cố định hữu hình 13,597 16,750 19,454 22,015
Nguyên giá - - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) 58,218 58,402 55,698 54,081
Tài sản cố định thuê tài chính - - - -
Nguyên giá - - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - - -
Tài sản cố định vô hình 66 96 - 398
Nguyên giá - - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - - -
Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 1,598 - - 19
Bất động sản đầu tư - - - -
Nguyên giá - - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - - -
Các khoản đầu tư tài chính dài hạn - - - -
Đầu tư vào công ty con - - - -
Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh - - - -
Đầu tư dài hạn khác - - - -
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư dài hạn (*) - - - -
Lợi thế thương mại - - - -
Tài sản dài hạn khác - 353 1,004 1,382
Chi phí trả trước dài hạn - 353 1,004 1,382
Tài sản thuế thu nhập hoãn lại - - - -
Tài sản dài hạn khác - - - -
NGUỒN VỐN 59,566 56,296 57,778 66,825
NỢ PHẢI TRẢ (300 = 310 + 330) 11,122 10,058 12,264 21,423
Nợ ngắn hạn 11,122 10,058 12,264 21,423
Vay và nợ ngắn hạn 1,074 2,627 6,877 12,950
Phải trả người bán - - - 2,937
Người mua trả tiền trước - - - -
Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước 1,638 270 484 153
Phải trả công nhân viên 2,590 3,286 1,325 1,593
Chi phí phải trả 126 94 32 62
Phải trả nội bộ - - - -
Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng - - - -
Các khoản phải trả, phải nộp khác - - 1,354 2,126
Dự phòng phải trả ngắn hạn - - - -
Nợ dài hạn - - - -
Phải trả dài hạn người bán - - - -
Phải trả dài hạn nội bộ - - - -
Vay và nợ dài hạn - - - -
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả - - - -
Dự phòng trợ cấp mất việc làm - - - -
Dự phòng phải trả dài hạn - - - -
VỐN CHỦ SỞ HỮU (400 = 410 + 430) 48,444 46,238 45,515 45,403
Vốn chủ sở hữu - - - -
Vốn đầu tư của chủ sở hữu - - - 20,002
Thặng dư vốn cổ phần 1,594 1,594 1,594 1,594
Vốn khác của chủ sở hữu - - - -
Cổ phiếu ngân quỹ -2 -2 -2 -2
Chênh lệch đánh giá lại tài sản - - - -
Chênh lệch tỷ giá hối đoái - - - -
Quỹ đầu tư phát triển - - - -
Quỹ dự phòng tài chính - - - -
Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu - - - -
Lợi nhuận chưa phân phối 256 -1,949 -2,673 -2,785
Nguồn vốn đầu tư XDCB - - - -
Nguồn kinh phí và quỹ khác 746 812 859 1,076
Quỹ khen thưởng, phúc lợi - - - -
Nguồn kinh phí - - - -
Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ - - - -
LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ - - - -
Giấy phép thiết lập trang thông tin điện tử trên internet số 93/GP-TTĐT do Sở Thông tin và Truyền thông TP. Hồ Chí Minh cấp ngày 12/8/2015