|
2017
|
2016
|
2015
|
2014
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH
|
13,160
|
70,059
|
52,625
|
28,509
|
Lợi nhuận trước thuế:
|
42,257
|
42,025
|
34,163
|
34,024
|
Khấu hao tài sản cố định
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản dự phòng
|
-
|
-
|
-
|
-689
|
Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
-51
|
-408
|
-67
|
-220
|
Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư/thanh lý tài sản cố định
|
-3,912
|
-5,817
|
-3,966
|
-4,887
|
Chi phí lãi vay
|
16
|
16
|
16
|
16
|
Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
57,486
|
57,725
|
48,280
|
44,446
|
Tăng, giảm các khoản phải thu
|
7,536
|
24,483
|
-16,253
|
-18,487
|
Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-196
|
-14,262
|
-6,353
|
1,812
|
Tăng, giảm các khoản phải trả (không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-31,543
|
10,166
|
32,917
|
7,423
|
Tăng, giảm chi phí trả trước
|
-3,935
|
-535
|
1,154
|
1,696
|
Tiền lãi vay đã trả
|
-16
|
-16
|
-33
|
-
|
Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-9,335
|
-7,180
|
-6,891
|
-8,426
|
Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tiền Chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-
|
-
|
-
|
-
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG ĐẦU TƯ
|
-43,111
|
-121,256
|
-1,465
|
-24,403
|
Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-131,340
|
-63,881
|
-25,735
|
-19,990
|
Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
464
|
197
|
5
|
171
|
Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-
|
-133,000
|
-10,000
|
-60,000
|
Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-
|
71,000
|
30,000
|
50,000
|
Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
5,766
|
4,428
|
4,265
|
5,415
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG TÀI CHÍNH
|
-8,214
|
76,645
|
-12,086
|
-12,328
|
Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
-
|
93,074
|
-
|
-
|
Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-
|
-0
|
-
|
-
|
Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-8,214
|
-16,428
|
-12,086
|
-12,328
|
LƯU CHUYỂN TIỀN THUẦN TRONG KỲ
|
-38,165
|
25,448
|
39,075
|
-8,222
|
TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN ĐẦU KỲ
|
115,776
|
89,988
|
50,877
|
58,999
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
54
|
340
|
37
|
100
|
TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN CUỐI KỲ
|
77,665
|
115,776
|
89,988
|
50,877
|