Công Ty
HHC ( HNX )
101 ()
  -  Công ty Cổ phần Bánh kẹo Hải Hà
Mã CK       
Từ năm  
Đơn vị tính: Triệu đồng
  2017 2016 2015 2014
TÀI SẢN 510,472 505,377 384,295 337,344
TÀI SẢN NGẮN HẠN 231,929 362,179 270,389 227,546
Tiền và các khoản tương đương tiền 77,665 115,776 89,988 50,877
Tiền - - - -
Các khoản tương đương tiền - - - -
Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn - 82,000 20,000 40,000
Đầu tư ngắn hạn - - - -
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư ngắn hạn (*) - - - -
Các khoản phải thu ngắn hạn - - - -
Phải thu khách hàng - - - -
Trả trước cho người bán - 13,497 347 839
Phải thu nội bộ - - - -
Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng - - - -
Các khoản phải thu khác 1,776 3,753 2,085 2,306
Dự phòng các khoản phải thu ngắn hạn khó đòi (*) - - - -
Hàng tồn kho - - - -
Hàng tồn kho - - - -
Dự phòng giảm giá hàng tồn kho (*) - - - -
Tài sản ngắn hạn khác 5,233 3,640 2,715 716
Chi phí trả trước ngắn hạn 4,405 2,448 565 88
Thuế GTGT được khấu trừ 796 1,191 1,385 545
Thuế & các khoản phải thu nhà nước 32 - 765 82
Tài sản ngắn hạn khác - - - -
TÀI SẢN DÀI HẠN 278,543 143,197 113,906 109,798
Các khoản phải thu dài hạn - 234 209 209
Phải thu dài hạn của khách hàng - - - -
Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc - - - -
Phải thu nội bộ dài hạn - - - -
Phải thu dài hạn khác - 234 209 209
Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi (*) - - - -
Tài sản cố định - 330 263 263
Tài sản cố định hữu hình 220,595 48,139 56,802 49,415
Nguyên giá - - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) 238,259 220,618 208,116 193,410
Tài sản cố định thuê tài chính - - - -
Nguyên giá - - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - - -
Tài sản cố định vô hình - - - 8
Nguyên giá - - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - - -
Chi phí xây dựng cơ bản dở dang - 41,811 2,293 2,733
Bất động sản đầu tư - - - -
Nguyên giá - - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - - -
Các khoản đầu tư tài chính dài hạn - - - -
Đầu tư vào công ty con - - - -
Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh - - - -
Đầu tư dài hạn khác - - - -
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư dài hạn (*) - - - -
Lợi thế thương mại - - - -
Tài sản dài hạn khác - 53,013 54,360 55,991
Chi phí trả trước dài hạn - 53,013 54,360 55,991
Tài sản thuế thu nhập hoãn lại - - 242 1,442
Tài sản dài hạn khác - - - -
NGUỒN VỐN 510,472 505,377 384,295 337,344
NỢ PHẢI TRẢ (300 = 310 + 330) 158,169 178,121 162,372 127,978
Nợ ngắn hạn 157,600 177,499 161,843 127,563
Vay và nợ ngắn hạn 252 252 252 252
Phải trả người bán - - - -
Người mua trả tiền trước - - - -
Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước 6,274 7,327 8,295 7,576
Phải trả công nhân viên 24,687 42,523 36,829 25,778
Chi phí phải trả 8,216 9,404 8,508 7,126
Phải trả nội bộ - - - -
Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng - - - -
Các khoản phải trả, phải nộp khác - - 595 480
Dự phòng phải trả ngắn hạn - - - -
Nợ dài hạn 569 622 529 416
Phải trả dài hạn người bán - - - -
Phải trả dài hạn nội bộ - - 529 416
Vay và nợ dài hạn - - - -
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả - - - -
Dự phòng trợ cấp mất việc làm - - - -
Dự phòng phải trả dài hạn - - - -
VỐN CHỦ SỞ HỮU (400 = 410 + 430) 352,303 327,256 221,923 209,366
Vốn chủ sở hữu - - - -
Vốn đầu tư của chủ sở hữu - - - -
Thặng dư vốn cổ phần 33,503 33,503 22,721 22,721
Vốn khác của chủ sở hữu - - - -
Cổ phiếu ngân quỹ - - - -
Chênh lệch đánh giá lại tài sản - - - -
Chênh lệch tỷ giá hối đoái - - - -
Quỹ đầu tư phát triển - - - -
Quỹ dự phòng tài chính - - - -
Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu - - - -
Lợi nhuận chưa phân phối 36,503 11,456 3,530 3,744
Nguồn vốn đầu tư XDCB - - - -
Nguồn kinh phí và quỹ khác 10,793 17,630 13,287 12,189
Quỹ khen thưởng, phúc lợi - - - -
Nguồn kinh phí - - - -
Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ - - - -
LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ - - - -
Giấy phép thiết lập trang thông tin điện tử trên internet số 93/GP-TTĐT do Sở Thông tin và Truyền thông TP. Hồ Chí Minh cấp ngày 12/8/2015