|
2017
|
2016
|
2015
|
2014
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH
|
380,073
|
256,212
|
260,967
|
47,357
|
Lợi nhuận trước thuế:
|
320,989
|
280,842
|
283,035
|
401,238
|
Khấu hao tài sản cố định
|
80,398
|
80,713
|
78,679
|
76,590
|
Các khoản dự phòng
|
-
|
-
|
-
|
-1,268
|
Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
528
|
14,469
|
15,305
|
1,657
|
Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư/thanh lý tài sản cố định
|
-36,159
|
-52,946
|
-29,499
|
-29,659
|
Chi phí lãi vay
|
1,091
|
5,197
|
8,785
|
3,295
|
Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
366,847
|
328,274
|
356,306
|
451,854
|
Tăng, giảm các khoản phải thu
|
42,829
|
-40,339
|
358,793
|
-288,241
|
Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-2,163
|
-3,055
|
-343,151
|
1,075
|
Tăng, giảm các khoản phải trả (không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
24,483
|
-4,097
|
-50,415
|
-78,825
|
Tăng, giảm chi phí trả trước
|
-492
|
215
|
-1,173
|
1
|
Tiền lãi vay đã trả
|
-7,077
|
-4,902
|
-8,889
|
-3,430
|
Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-36,668
|
-19,673
|
-40,963
|
-35,079
|
Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tiền Chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-
|
-
|
-
|
-
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG ĐẦU TƯ
|
-885,641
|
-1,886,059
|
-540,363
|
78,140
|
Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-1,254,916
|
-1,304,172
|
-560,792
|
-351,006
|
Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-
|
-
|
-
|
428,261
|
Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-
|
-
|
-
|
-32,000
|
Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
42,445
|
48,143
|
21,928
|
-
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG TÀI CHÍNH
|
335,937
|
797,084
|
1,202,675
|
-469,470
|
Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
864,218
|
1,477,977
|
2,389,305
|
964,928
|
Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-322,041
|
-474,653
|
-774,148
|
-1,389,392
|
Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-206,240
|
-206,240
|
-412,482
|
-45,006
|
LƯU CHUYỂN TIỀN THUẦN TRONG KỲ
|
-169,631
|
-832,763
|
923,278
|
-343,973
|
TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN ĐẦU KỲ
|
320,474
|
1,153,237
|
229,959
|
573,932
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
-
|
-
|
-
|
-
|
TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN CUỐI KỲ
|
150,843
|
320,474
|
1,153,237
|
229,959
|