Công Ty
VSH ( HSX )
17 ()
  -  Công ty Cổ phần Thuỷ điện Vĩnh Sơn - Sông Hinh
Mã CK       
Từ năm  
Đơn vị tính: Triệu đồng
  2017 2016 2015 2014
TÀI SẢN 6,752,783 6,110,122 5,049,385 3,639,548
TÀI SẢN NGẮN HẠN 1,111,844 2,155,744 1,994,597 987,070
Tiền và các khoản tương đương tiền 150,843 320,474 1,153,237 229,959
Tiền - - - -
Các khoản tương đương tiền - - - -
Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 336,700 663,530 33,500 32,000
Đầu tư ngắn hạn - - - -
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư ngắn hạn (*) - - - -
Các khoản phải thu ngắn hạn - - - -
Phải thu khách hàng - - - 481,870
Trả trước cho người bán - 603,082 289,488 196,935
Phải thu nội bộ - - - -
Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng - - - -
Các khoản phải thu khác 10,653 19,231 14,151 8,948
Dự phòng các khoản phải thu ngắn hạn khó đòi (*) - - - -
Hàng tồn kho - - - -
Hàng tồn kho - - - 6,698
Dự phòng giảm giá hàng tồn kho (*) - - - -6,698
Tài sản ngắn hạn khác 347,508 43,838 21,292 1,000
Chi phí trả trước ngắn hạn 329,105 17 50 39
Thuế GTGT được khấu trừ 15,237 43,820 21,242 -
Thuế & các khoản phải thu nhà nước 3,166 - - -
Tài sản ngắn hạn khác - - - 961
TÀI SẢN DÀI HẠN 5,640,939 3,954,378 3,054,788 2,652,478
Các khoản phải thu dài hạn - - - -
Phải thu dài hạn của khách hàng - - - -
Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc - - - -
Phải thu nội bộ dài hạn - - - -
Phải thu dài hạn khác - - - -
Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi (*) - - - -
Tài sản cố định - 9,542 9,335 9,158
Tài sản cố định hữu hình 712,570 762,608 813,683 861,745
Nguyên giá - - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) 2,364,467 2,284,257 2,203,543 2,124,585
Tài sản cố định thuê tài chính - - - -
Nguyên giá - - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - - -
Tài sản cố định vô hình - - - -
Nguyên giá - - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - - -
Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 4,901,505 3,166,606 2,205,666 1,775,455
Bất động sản đầu tư - - - -
Nguyên giá - - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - - -
Các khoản đầu tư tài chính dài hạn - - - -
Đầu tư vào công ty con - - - -
Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh - - - 12,496
Đầu tư dài hạn khác - - - -
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư dài hạn (*) - - - -
Lợi thế thương mại 10,499 8,336 10,648 -
Tài sản dài hạn khác - 1,148 9,261 168
Chi phí trả trước dài hạn - 1,148 9,261 168
Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 1,485 2,614 2,614 2,614
Tài sản dài hạn khác 10,499 8,336 10,648 -
NGUỒN VỐN 6,752,783 6,110,122 5,049,385 3,639,548
NỢ PHẢI TRẢ (300 = 310 + 330) 3,848,055 3,277,436 2,258,034 676,940
Nợ ngắn hạn 277,657 488,485 483,489 539,875
Vay và nợ ngắn hạn 7,515 246,258 250,801 258,431
Phải trả người bán - - - 194,347
Người mua trả tiền trước - - - 1,306
Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước 25,246 23,641 15,451 40,060
Phải trả công nhân viên 12,587 5,461 4,179 5,481
Chi phí phải trả 21,010 649 353 962
Phải trả nội bộ - - - -
Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng - - - -
Các khoản phải trả, phải nộp khác - - - 32,333
Dự phòng phải trả ngắn hạn - - - -
Nợ dài hạn 3,570,398 2,788,951 1,774,545 137,064
Phải trả dài hạn người bán - - - -
Phải trả dài hạn nội bộ - - - -
Vay và nợ dài hạn 3,570,398 2,788,951 1,774,545 137,064
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả - - - -
Dự phòng trợ cấp mất việc làm - - - -
Dự phòng phải trả dài hạn - - - -
VỐN CHỦ SỞ HỮU (400 = 410 + 430) 2,904,728 2,832,686 2,791,351 2,962,608
Vốn chủ sở hữu - - - -
Vốn đầu tư của chủ sở hữu - - - 2,062,412
Thặng dư vốn cổ phần 6,332 6,332 6,332 6,332
Vốn khác của chủ sở hữu - - - -
Cổ phiếu ngân quỹ - - - -
Chênh lệch đánh giá lại tài sản - - - -
Chênh lệch tỷ giá hối đoái - - - -8,542
Quỹ đầu tư phát triển - - - 21,500
Quỹ dự phòng tài chính - - - 26,880
Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu - - - -
Lợi nhuận chưa phân phối 480,459 441,866 400,318 853,534
Nguồn vốn đầu tư XDCB - - - -
Nguồn kinh phí và quỹ khác 6,451 9,721 12,594 -
Quỹ khen thưởng, phúc lợi - - - -
Nguồn kinh phí - - - -
Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ - - - -
LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ - - - -
Giấy phép thiết lập trang thông tin điện tử trên internet số 93/GP-TTĐT do Sở Thông tin và Truyền thông TP. Hồ Chí Minh cấp ngày 12/8/2015