|
2017
|
2016
|
2015
|
2014
|
TÀI SẢN
|
6,752,783
|
6,110,122
|
5,049,385
|
3,639,548
|
TÀI SẢN NGẮN HẠN
|
1,111,844
|
2,155,744
|
1,994,597
|
987,070
|
Tiền và các khoản tương đương tiền
|
150,843
|
320,474
|
1,153,237
|
229,959
|
Tiền
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản tương đương tiền
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
336,700
|
663,530
|
33,500
|
32,000
|
Đầu tư ngắn hạn
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư ngắn hạn (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản phải thu ngắn hạn
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Phải thu khách hàng
|
-
|
-
|
-
|
481,870
|
Trả trước cho người bán
|
-
|
603,082
|
289,488
|
196,935
|
Phải thu nội bộ
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản phải thu khác
|
10,653
|
19,231
|
14,151
|
8,948
|
Dự phòng các khoản phải thu ngắn hạn khó đòi (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Hàng tồn kho
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Hàng tồn kho
|
-
|
-
|
-
|
6,698
|
Dự phòng giảm giá hàng tồn kho (*)
|
-
|
-
|
-
|
-6,698
|
Tài sản ngắn hạn khác
|
347,508
|
43,838
|
21,292
|
1,000
|
Chi phí trả trước ngắn hạn
|
329,105
|
17
|
50
|
39
|
Thuế GTGT được khấu trừ
|
15,237
|
43,820
|
21,242
|
-
|
Thuế & các khoản phải thu nhà nước
|
3,166
|
-
|
-
|
-
|
Tài sản ngắn hạn khác
|
-
|
-
|
-
|
961
|
TÀI SẢN DÀI HẠN
|
5,640,939
|
3,954,378
|
3,054,788
|
2,652,478
|
Các khoản phải thu dài hạn
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Phải thu dài hạn của khách hàng
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Phải thu nội bộ dài hạn
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Phải thu dài hạn khác
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tài sản cố định
|
-
|
9,542
|
9,335
|
9,158
|
Tài sản cố định hữu hình
|
712,570
|
762,608
|
813,683
|
861,745
|
Nguyên giá
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Giá trị hao mòn luỹ kế (*)
|
2,364,467
|
2,284,257
|
2,203,543
|
2,124,585
|
Tài sản cố định thuê tài chính
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Nguyên giá
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Giá trị hao mòn luỹ kế (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tài sản cố định vô hình
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Nguyên giá
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Giá trị hao mòn luỹ kế (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
4,901,505
|
3,166,606
|
2,205,666
|
1,775,455
|
Bất động sản đầu tư
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Nguyên giá
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Giá trị hao mòn luỹ kế (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đầu tư vào công ty con
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
-
|
-
|
-
|
12,496
|
Đầu tư dài hạn khác
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư dài hạn (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Lợi thế thương mại
|
10,499
|
8,336
|
10,648
|
-
|
Tài sản dài hạn khác
|
-
|
1,148
|
9,261
|
168
|
Chi phí trả trước dài hạn
|
-
|
1,148
|
9,261
|
168
|
Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
|
1,485
|
2,614
|
2,614
|
2,614
|
Tài sản dài hạn khác
|
10,499
|
8,336
|
10,648
|
-
|
NGUỒN VỐN
|
6,752,783
|
6,110,122
|
5,049,385
|
3,639,548
|
NỢ PHẢI TRẢ (300 = 310 + 330)
|
3,848,055
|
3,277,436
|
2,258,034
|
676,940
|
Nợ ngắn hạn
|
277,657
|
488,485
|
483,489
|
539,875
|
Vay và nợ ngắn hạn
|
7,515
|
246,258
|
250,801
|
258,431
|
Phải trả người bán
|
-
|
-
|
-
|
194,347
|
Người mua trả tiền trước
|
-
|
-
|
-
|
1,306
|
Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước
|
25,246
|
23,641
|
15,451
|
40,060
|
Phải trả công nhân viên
|
12,587
|
5,461
|
4,179
|
5,481
|
Chi phí phải trả
|
21,010
|
649
|
353
|
962
|
Phải trả nội bộ
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản phải trả, phải nộp khác
|
-
|
-
|
-
|
32,333
|
Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Nợ dài hạn
|
3,570,398
|
2,788,951
|
1,774,545
|
137,064
|
Phải trả dài hạn người bán
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Phải trả dài hạn nội bộ
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Vay và nợ dài hạn
|
3,570,398
|
2,788,951
|
1,774,545
|
137,064
|
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Dự phòng phải trả dài hạn
|
-
|
-
|
-
|
-
|
VỐN CHỦ SỞ HỮU (400 = 410 + 430)
|
2,904,728
|
2,832,686
|
2,791,351
|
2,962,608
|
Vốn chủ sở hữu
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
-
|
-
|
-
|
2,062,412
|
Thặng dư vốn cổ phần
|
6,332
|
6,332
|
6,332
|
6,332
|
Vốn khác của chủ sở hữu
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Cổ phiếu ngân quỹ
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
-
|
-
|
-
|
-8,542
|
Quỹ đầu tư phát triển
|
-
|
-
|
-
|
21,500
|
Quỹ dự phòng tài chính
|
-
|
-
|
-
|
26,880
|
Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Lợi nhuận chưa phân phối
|
480,459
|
441,866
|
400,318
|
853,534
|
Nguồn vốn đầu tư XDCB
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
6,451
|
9,721
|
12,594
|
-
|
Quỹ khen thưởng, phúc lợi
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Nguồn kinh phí
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
|
-
|
-
|
-
|
-
|
LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ
|
-
|
-
|
-
|
-
|