|
2017
|
2016
|
2015
|
2014
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH
|
198,948
|
-67,419
|
21,136
|
25,137
|
Lợi nhuận trước thuế:
|
23,676
|
58,293
|
2,072
|
870
|
Khấu hao tài sản cố định
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản dự phòng
|
-25,735
|
40,650
|
-
|
-498
|
Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư/thanh lý tài sản cố định
|
-4,583
|
-136,047
|
-513
|
-5,158
|
Chi phí lãi vay
|
3,394
|
19,040
|
14,328
|
18,029
|
Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
-2,393
|
-12,888
|
39,620
|
36,763
|
Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-44,285
|
10,037
|
-14,620
|
1,411
|
Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-133,283
|
93,544
|
-22,990
|
-935
|
Tăng, giảm các khoản phải trả (không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
400,826
|
-126,383
|
28,496
|
1,797
|
Tăng, giảm chi phí trả trước
|
128
|
638
|
506
|
975
|
Tiền lãi vay đã trả
|
-3,213
|
-31,829
|
-12,900
|
-12,452
|
Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-16,231
|
-526
|
-162
|
-1,336
|
Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tiền Chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-
|
-
|
-
|
-
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG ĐẦU TƯ
|
-361,183
|
279,747
|
-773
|
33,091
|
Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-11,902
|
-66,693
|
-799
|
-711
|
Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-
|
346,375
|
-
|
33,774
|
Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-274,000
|
-
|
-
|
-
|
Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-78,550
|
-
|
-
|
-
|
Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
3,269
|
65
|
25
|
28
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG TÀI CHÍNH
|
174,164
|
-214,080
|
-25,995
|
-50,189
|
Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
-
|
131,317
|
2,401
|
-
|
Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-
|
-345,396
|
-28,396
|
-50,189
|
Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-
|
-
|
-
|
-
|
LƯU CHUYỂN TIỀN THUẦN TRONG KỲ
|
11,929
|
-1,751
|
-5,632
|
8,039
|
TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN ĐẦU KỲ
|
2,103
|
3,854
|
9,486
|
1,447
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
-
|
-
|
-
|
-
|
TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN CUỐI KỲ
|
14,032
|
2,103
|
3,854
|
9,486
|