Công Ty
SSM ( HNX )
7 ()
  -  Công ty Cổ phần Chế tạo kết cấu thép VNECO.SSM
Mã CK       
Từ năm  
  2017 2016 2015 2014
  LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH -1,640 -4,500 23,314 20,694
     Lợi nhuận trước thuế: - - - -
    Khấu hao tài sản cố định - - - -
    Các khoản dự phòng - - - -
    Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện - - - -
    Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư/thanh lý tài sản cố định - - - -
    Chi phí lãi vay - - - -
     Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động - - - -
    Tăng, giảm các khoản phải thu - - - -
    Tăng, giảm hàng tồn kho - - - -
    Tăng, giảm các khoản phải trả (không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) - - - -
    Tăng, giảm chi phí trả trước - - - -
    Tiền lãi vay đã trả -3,818 -3,361 -2,465 -3,366
    Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -1,912 -3,485 -2,669 -4,253
    Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh - - - -
    Tiền Chi khác từ hoạt động kinh doanh -5,237 -7,343 -17,574 -5,464
  LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG ĐẦU TƯ 987 -2,717 -928 -5,935
     Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -428 -2,924 -1,368 -7,091
     Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác - 28 - 460
     Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác - - - -
     Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của đơn vị khác - - 10,000 -
     Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác - - - -
     Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác - - - -
     Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 1,416 179 440 695
  LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG TÀI CHÍNH 49,429 -12,697 -38,208 -7,982
     Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu - - - -
     Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành - - - -
     Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được - 228,565 223,429 220,676
     Tiền chi trả nợ gốc vay - -231,188 -255,700 -221,821
     Tiền chi trả nợ thuê tài chính - - - -
     Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu -7,421 -10,074 -5,937 -6,838
  LƯU CHUYỂN TIỀN THUẦN TRONG KỲ 48,776 -19,914 -15,823 6,776
  TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN ĐẦU KỲ 6,497 26,411 42,233 35,459
     Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ - 0 0 -2
  TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN CUỐI KỲ 55,273 6,497 26,411 42,233
Đơn vị tính: Triệu đồng
Giấy phép thiết lập trang thông tin điện tử trên internet số 93/GP-TTĐT do Sở Thông tin và Truyền thông TP. Hồ Chí Minh cấp ngày 12/8/2015