Công Ty
SSM ( HNX )
7 ()
  -  Công ty Cổ phần Chế tạo kết cấu thép VNECO.SSM
Mã CK       
Từ năm  
Đơn vị tính: Triệu đồng
  2017 2016 2015 2014
TÀI SẢN 186,410 138,447 144,341 173,153
TÀI SẢN NGẮN HẠN 161,491 113,028 118,531 146,498
Tiền và các khoản tương đương tiền 55,273 6,497 26,411 42,233
Tiền - - - -
Các khoản tương đương tiền - - - -
Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 144 1,954 2,500 2,500
Đầu tư ngắn hạn - - - -
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư ngắn hạn (*) - - - -
Các khoản phải thu ngắn hạn - - - -
Phải thu khách hàng - - - -
Trả trước cho người bán - 305 5,206 586
Phải thu nội bộ - - - -
Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng - - - -
Các khoản phải thu khác 2,187 3,133 5,560 2,811
Dự phòng các khoản phải thu ngắn hạn khó đòi (*) - - - -
Hàng tồn kho - - - -
Hàng tồn kho - - 933 636
Dự phòng giảm giá hàng tồn kho (*) - - -933 -636
Tài sản ngắn hạn khác 746 434 430 108
Chi phí trả trước ngắn hạn 230 434 430 108
Thuế GTGT được khấu trừ - - - -
Thuế & các khoản phải thu nhà nước 516 - - -
Tài sản ngắn hạn khác - - - -
TÀI SẢN DÀI HẠN 24,919 25,419 25,811 26,655
Các khoản phải thu dài hạn - - -326 -
Phải thu dài hạn của khách hàng - - - -
Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc - - - -
Phải thu nội bộ dài hạn - - - -
Phải thu dài hạn khác - - -326 -
Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi (*) - - - -
Tài sản cố định - 1,102 1,102 1,102
Tài sản cố định hữu hình 19,863 22,516 22,685 20,709
Nguyên giá - - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) 62,565 59,526 56,611 54,625
Tài sản cố định thuê tài chính - - - -
Nguyên giá - - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - - -
Tài sản cố định vô hình 2,200 2,210 2,219 2,201
Nguyên giá - - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - - -
Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 2,292 - - 2,694
Bất động sản đầu tư - - - -
Nguyên giá - - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - - -
Các khoản đầu tư tài chính dài hạn - - - -
Đầu tư vào công ty con - - - -
Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh - - - -
Đầu tư dài hạn khác - - - -
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư dài hạn (*) - - - -
Lợi thế thương mại - - - -
Tài sản dài hạn khác - 693 906 1,050
Chi phí trả trước dài hạn - 693 906 1,050
Tài sản thuế thu nhập hoãn lại - - - -
Tài sản dài hạn khác - - - -
NGUỒN VỐN 186,410 138,447 144,341 173,153
NỢ PHẢI TRẢ (300 = 310 + 330) 117,766 49,656 54,716 90,377
Nợ ngắn hạn 117,766 49,656 54,716 90,130
Vay và nợ ngắn hạn 79,690 22,840 25,463 57,734
Phải trả người bán - - - -
Người mua trả tiền trước - - - -
Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước 1,561 1,628 5,823 1,806
Phải trả công nhân viên 1,367 4,792 5,507 4,305
Chi phí phải trả 1,324 354 4,113 559
Phải trả nội bộ - - - -
Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng - - - -
Các khoản phải trả, phải nộp khác - - 498 65
Dự phòng phải trả ngắn hạn - - - -
Nợ dài hạn - - - 247
Phải trả dài hạn người bán - - - -
Phải trả dài hạn nội bộ - - - 247
Vay và nợ dài hạn - - - -
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả - - - -
Dự phòng trợ cấp mất việc làm - - - -
Dự phòng phải trả dài hạn - - - -
VỐN CHỦ SỞ HỮU (400 = 410 + 430) 68,644 - 89,625 82,776
Vốn chủ sở hữu - - - -
Vốn đầu tư của chủ sở hữu - - - -
Thặng dư vốn cổ phần 10,128 10,128 10,128 10,128
Vốn khác của chủ sở hữu - - - -
Cổ phiếu ngân quỹ -6,168 -6,168 -6,168 -6,168
Chênh lệch đánh giá lại tài sản - - - -
Chênh lệch tỷ giá hối đoái - - - -
Quỹ đầu tư phát triển - - - -
Quỹ dự phòng tài chính - - - -
Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu - - - -
Lợi nhuận chưa phân phối -9,728 11,545 13,727 8,049
Nguồn vốn đầu tư XDCB - - - -
Nguồn kinh phí và quỹ khác 1,776 814 833 2,937
Quỹ khen thưởng, phúc lợi - - - -
Nguồn kinh phí - - - -
Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ - - - -
LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ - - - -
Giấy phép thiết lập trang thông tin điện tử trên internet số 93/GP-TTĐT do Sở Thông tin và Truyền thông TP. Hồ Chí Minh cấp ngày 12/8/2015