|
2017
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH
|
25,638
|
Lợi nhuận trước thuế:
|
96,165
|
Khấu hao tài sản cố định
|
-
|
Các khoản dự phòng
|
150
|
Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
2
|
Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư/thanh lý tài sản cố định
|
-9,537
|
Chi phí lãi vay
|
16,184
|
Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
113,432
|
Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-221,392
|
Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-26,277
|
Tăng, giảm các khoản phải trả (không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
164,914
|
Tăng, giảm chi phí trả trước
|
16,923
|
Tiền lãi vay đã trả
|
-13,732
|
Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-8,231
|
Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
-
|
Tiền Chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG ĐẦU TƯ
|
-126,831
|
Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-418
|
Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
1,650
|
Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-288,059
|
Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của đơn vị khác
|
243,012
|
Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-92,545
|
Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-
|
Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
9,528
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG TÀI CHÍNH
|
130,416
|
Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
33,600
|
Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
-
|
Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
404,151
|
Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-297,111
|
Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
-
|
Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-9,468
|
LƯU CHUYỂN TIỀN THUẦN TRONG KỲ
|
29,223
|
TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN ĐẦU KỲ
|
12,709
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
-2
|
TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN CUỐI KỲ
|
41,931
|