|
2017
|
2016
|
2015
|
2014
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH
|
-142,960
|
216,138
|
-168,706
|
5,659
|
Lợi nhuận trước thuế:
|
-12,380
|
14,705
|
36,163
|
27,614
|
Khấu hao tài sản cố định
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản dự phòng
|
-1,262
|
14,298
|
7,990
|
-3,995
|
Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
-1
|
-
|
-
|
-
|
Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư/thanh lý tài sản cố định
|
-59,371
|
-17,877
|
-10,519
|
-6,908
|
Chi phí lãi vay
|
32,534
|
24,102
|
5,123
|
1,538
|
Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
-13,517
|
54,885
|
32,358
|
23,779
|
Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-180,814
|
70,883
|
-61,449
|
10,185
|
Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-41,461
|
-37,813
|
-15,812
|
4,707
|
Tăng, giảm các khoản phải trả (không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
173,204
|
-1,079
|
31,080
|
-14,504
|
Tăng, giảm chi phí trả trước
|
6,397
|
-2,198
|
5,217
|
1,039
|
Tiền lãi vay đã trả
|
-32,178
|
-23,922
|
-4,792
|
-1,538
|
Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-6,410
|
-8,334
|
-5,646
|
-1,660
|
Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tiền Chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-
|
-
|
-
|
-
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG ĐẦU TƯ
|
-175,116
|
-300,371
|
-122,386
|
-3,923
|
Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-193,242
|
-163,691
|
-34,559
|
-4,238
|
Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
2,012
|
-
|
56,264
|
16,326
|
Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-14,000
|
-140,000
|
-2,000
|
-54,391
|
Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của đơn vị khác
|
14,200
|
2,000
|
-
|
37,866
|
Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-
|
-5,000
|
-144,437
|
-
|
Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
15,914
|
6,319
|
2,345
|
514
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG TÀI CHÍNH
|
311,245
|
115,177
|
308,802
|
-10,777
|
Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
-
|
-
|
245,031
|
-
|
Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
992,035
|
369,598
|
162,873
|
19,691
|
Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-680,790
|
-254,421
|
-99,101
|
-30,468
|
Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-
|
-
|
-
|
-
|
LƯU CHUYỂN TIỀN THUẦN TRONG KỲ
|
-6,831
|
30,944
|
17,711
|
-9,041
|
TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN ĐẦU KỲ
|
63,661
|
32,718
|
15,007
|
24,048
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
1
|
-
|
-
|
-
|
TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN CUỐI KỲ
|
56,832
|
63,661
|
32,718
|
15,007
|