|
2017
|
2016
|
2015
|
2014
|
TÀI SẢN
|
1,584,496
|
974,671
|
853,116
|
212,406
|
TÀI SẢN NGẮN HẠN
|
746,853
|
609,516
|
640,034
|
164,372
|
Tiền và các khoản tương đương tiền
|
56,832
|
63,661
|
32,718
|
15,007
|
Tiền
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản tương đương tiền
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
83,986
|
174,682
|
197,273
|
22,244
|
Đầu tư ngắn hạn
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư ngắn hạn (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản phải thu ngắn hạn
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Phải thu khách hàng
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Trả trước cho người bán
|
-
|
30,786
|
12,719
|
4,444
|
Phải thu nội bộ
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản phải thu khác
|
40,684
|
46,287
|
95,754
|
33,884
|
Dự phòng các khoản phải thu ngắn hạn khó đòi (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Hàng tồn kho
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Hàng tồn kho
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Dự phòng giảm giá hàng tồn kho (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tài sản ngắn hạn khác
|
100,484
|
11,336
|
6,331
|
2,960
|
Chi phí trả trước ngắn hạn
|
58,789
|
733
|
814
|
298
|
Thuế GTGT được khấu trừ
|
41,599
|
10,421
|
5,303
|
2,662
|
Thuế & các khoản phải thu nhà nước
|
96
|
183
|
-
|
-
|
Tài sản ngắn hạn khác
|
-
|
-
|
214
|
-
|
TÀI SẢN DÀI HẠN
|
837,643
|
365,155
|
213,082
|
48,034
|
Các khoản phải thu dài hạn
|
-
|
4,579
|
2,613
|
-
|
Phải thu dài hạn của khách hàng
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Phải thu nội bộ dài hạn
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Phải thu dài hạn khác
|
-
|
4,579
|
2,613
|
-
|
Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tài sản cố định
|
-
|
9,291
|
664
|
398
|
Tài sản cố định hữu hình
|
168,370
|
149,577
|
96,395
|
14,246
|
Nguyên giá
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Giá trị hao mòn luỹ kế (*)
|
105,320
|
96,791
|
77,452
|
56,036
|
Tài sản cố định thuê tài chính
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Nguyên giá
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Giá trị hao mòn luỹ kế (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tài sản cố định vô hình
|
97
|
109
|
122
|
21,974
|
Nguyên giá
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Giá trị hao mòn luỹ kế (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
449,842
|
114,080
|
27,365
|
6,232
|
Bất động sản đầu tư
|
-
|
-
|
-
|
4,525
|
Nguyên giá
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Giá trị hao mòn luỹ kế (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đầu tư vào công ty con
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đầu tư dài hạn khác
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư dài hạn (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Lợi thế thương mại
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tài sản dài hạn khác
|
-
|
9,381
|
6,036
|
507
|
Chi phí trả trước dài hạn
|
-
|
9,381
|
6,036
|
507
|
Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
|
9,048
|
1,879
|
620
|
-
|
Tài sản dài hạn khác
|
-
|
-
|
-
|
-
|
NGUỒN VỐN
|
1,584,496
|
974,671
|
853,116
|
212,406
|
NỢ PHẢI TRẢ (300 = 310 + 330)
|
959,852
|
474,595
|
364,717
|
56,039
|
Nợ ngắn hạn
|
616,380
|
340,186
|
253,207
|
56,039
|
Vay và nợ ngắn hạn
|
286,494
|
191,794
|
99,468
|
18,582
|
Phải trả người bán
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Người mua trả tiền trước
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước
|
14,213
|
5,818
|
11,610
|
11,769
|
Phải trả công nhân viên
|
32,342
|
19,802
|
16,745
|
6,644
|
Chi phí phải trả
|
41,307
|
11,196
|
3,309
|
7,039
|
Phải trả nội bộ
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản phải trả, phải nộp khác
|
-
|
-
|
33,063
|
4,240
|
Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Nợ dài hạn
|
343,472
|
134,408
|
111,510
|
-
|
Phải trả dài hạn người bán
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Phải trả dài hạn nội bộ
|
-
|
-
|
57
|
-
|
Vay và nợ dài hạn
|
341,749
|
131,375
|
108,524
|
-
|
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Dự phòng phải trả dài hạn
|
-
|
-
|
-
|
-
|
VỐN CHỦ SỞ HỮU (400 = 410 + 430)
|
624,644
|
500,077
|
488,398
|
156,367
|
Vốn chủ sở hữu
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Thặng dư vốn cổ phần
|
982
|
982
|
982
|
982
|
Vốn khác của chủ sở hữu
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Cổ phiếu ngân quỹ
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Quỹ đầu tư phát triển
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Quỹ dự phòng tài chính
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Lợi nhuận chưa phân phối
|
65,419
|
42,692
|
48,166
|
24,364
|
Nguồn vốn đầu tư XDCB
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
1,955
|
2,249
|
1,589
|
23
|
Quỹ khen thưởng, phúc lợi
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Nguồn kinh phí
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
|
-
|
-
|
-
|
-
|
LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ
|
159,548
|
58,684
|
61,058
|
-
|