Công Ty
HJS ( HNX )
21 ()
  -  Công ty Cổ phần Thủy điện Nậm Mu
Mã CK       
Từ năm  
  2017 2016 2015 2014
  LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH 75,270 67,196 26,107 37,735
     Lợi nhuận trước thuế: 52,812 26,352 36,073 23,606
    Khấu hao tài sản cố định 27,254 37,292 37,730 38,915
    Các khoản dự phòng - 12,020 -1,162 -992
    Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện 0 - - 0
    Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư/thanh lý tài sản cố định -452 -739 -1,829 -1,959
    Chi phí lãi vay 18,604 21,699 29,283 41,828
     Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 98,218 96,624 100,096 101,399
    Tăng, giảm các khoản phải thu -795 736 624 -1,948
    Tăng, giảm hàng tồn kho -593 -344 10,219 -8,149
    Tăng, giảm các khoản phải trả (không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) 1,668 -2,807 -46,941 -8,985
    Tăng, giảm chi phí trả trước -823 -1,263 255 1,352
    Tiền lãi vay đã trả -18,817 -21,530 -34,193 -42,247
    Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -2,443 -2,923 -2,029 -2,834
    Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh - - - -
    Tiền Chi khác từ hoạt động kinh doanh - - - -854
  LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG ĐẦU TƯ 1,296 245 7,820 1,632
     Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -2,819 - - -2,608
     Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác - - 7,575 -
     Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác - - - -
     Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của đơn vị khác - - 200 900
     Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác - - - -
     Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 4,115 - - 697
     Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia - 245 45 -
  LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG TÀI CHÍNH -66,899 -80,322 -21,150 -43,457
     Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu - - 30,000 -
     Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành - - - -
     Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được - - 167,971 122,101
     Tiền chi trả nợ gốc vay -43,834 -55,158 -218,364 -156,234
     Tiền chi trả nợ thuê tài chính - - - -
     Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu -23,066 -25,164 -756 -9,324
  LƯU CHUYỂN TIỀN THUẦN TRONG KỲ 9,667 -12,881 12,778 -4,089
  TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN ĐẦU KỲ 6,882 19,763 6,986 11,075
     Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ -0 - - -0
  TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN CUỐI KỲ 16,549 6,882 19,763 6,986
Đơn vị tính: Triệu đồng
Giấy phép thiết lập trang thông tin điện tử trên internet số 93/GP-TTĐT do Sở Thông tin và Truyền thông TP. Hồ Chí Minh cấp ngày 12/8/2015