|
2017
|
2016
|
2015
|
2014
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH
|
75,270
|
67,196
|
26,107
|
37,735
|
Lợi nhuận trước thuế:
|
52,812
|
26,352
|
36,073
|
23,606
|
Khấu hao tài sản cố định
|
27,254
|
37,292
|
37,730
|
38,915
|
Các khoản dự phòng
|
-
|
12,020
|
-1,162
|
-992
|
Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
0
|
-
|
-
|
0
|
Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư/thanh lý tài sản cố định
|
-452
|
-739
|
-1,829
|
-1,959
|
Chi phí lãi vay
|
18,604
|
21,699
|
29,283
|
41,828
|
Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
98,218
|
96,624
|
100,096
|
101,399
|
Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-795
|
736
|
624
|
-1,948
|
Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-593
|
-344
|
10,219
|
-8,149
|
Tăng, giảm các khoản phải trả (không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
1,668
|
-2,807
|
-46,941
|
-8,985
|
Tăng, giảm chi phí trả trước
|
-823
|
-1,263
|
255
|
1,352
|
Tiền lãi vay đã trả
|
-18,817
|
-21,530
|
-34,193
|
-42,247
|
Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-2,443
|
-2,923
|
-2,029
|
-2,834
|
Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tiền Chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-
|
-
|
-
|
-854
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG ĐẦU TƯ
|
1,296
|
245
|
7,820
|
1,632
|
Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-2,819
|
-
|
-
|
-2,608
|
Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-
|
-
|
7,575
|
-
|
Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-
|
-
|
200
|
900
|
Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
4,115
|
-
|
-
|
697
|
Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
-
|
245
|
45
|
-
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG TÀI CHÍNH
|
-66,899
|
-80,322
|
-21,150
|
-43,457
|
Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
-
|
-
|
30,000
|
-
|
Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
-
|
-
|
167,971
|
122,101
|
Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-43,834
|
-55,158
|
-218,364
|
-156,234
|
Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-23,066
|
-25,164
|
-756
|
-9,324
|
LƯU CHUYỂN TIỀN THUẦN TRONG KỲ
|
9,667
|
-12,881
|
12,778
|
-4,089
|
TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN ĐẦU KỲ
|
6,882
|
19,763
|
6,986
|
11,075
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
-0
|
-
|
-
|
-0
|
TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN CUỐI KỲ
|
16,549
|
6,882
|
19,763
|
6,986
|