|
2017
|
2016
|
2015
|
2014
|
TÀI SẢN
|
467,502
|
486,004
|
546,813
|
588,372
|
TÀI SẢN NGẮN HẠN
|
62,043
|
50,315
|
75,012
|
71,712
|
Tiền và các khoản tương đương tiền
|
16,549
|
6,882
|
19,763
|
6,986
|
Tiền
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản tương đương tiền
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
-
|
-
|
-
|
24,957
|
Đầu tư ngắn hạn
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư ngắn hạn (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản phải thu ngắn hạn
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Phải thu khách hàng
|
-
|
-
|
-
|
15,697
|
Trả trước cho người bán
|
-
|
1,632
|
1,549
|
1,084
|
Phải thu nội bộ
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản phải thu khác
|
12,499
|
12,396
|
13,675
|
11,445
|
Dự phòng các khoản phải thu ngắn hạn khó đòi (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Hàng tồn kho
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Hàng tồn kho
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Dự phòng giảm giá hàng tồn kho (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tài sản ngắn hạn khác
|
2,534
|
69
|
227
|
517
|
Chi phí trả trước ngắn hạn
|
1,124
|
-
|
-
|
255
|
Thuế GTGT được khấu trừ
|
240
|
51
|
44
|
19
|
Thuế & các khoản phải thu nhà nước
|
1,170
|
19
|
183
|
-
|
Tài sản ngắn hạn khác
|
-
|
-
|
-
|
243
|
TÀI SẢN DÀI HẠN
|
405,459
|
435,689
|
471,801
|
516,659
|
Các khoản phải thu dài hạn
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Phải thu dài hạn của khách hàng
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Phải thu nội bộ dài hạn
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Phải thu dài hạn khác
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tài sản cố định
|
-
|
58
|
58
|
58
|
Tài sản cố định hữu hình
|
403,373
|
427,808
|
465,100
|
510,498
|
Nguyên giá
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Giá trị hao mòn luỹ kế (*)
|
291,442
|
264,188
|
226,895
|
195,580
|
Tài sản cố định thuê tài chính
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Nguyên giá
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Giá trị hao mòn luỹ kế (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tài sản cố định vô hình
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Nguyên giá
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Giá trị hao mòn luỹ kế (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
-
|
1,663
|
1,663
|
1,776
|
Bất động sản đầu tư
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Nguyên giá
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Giá trị hao mòn luỹ kế (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đầu tư vào công ty con
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đầu tư dài hạn khác
|
-
|
-
|
-
|
1,122
|
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư dài hạn (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Lợi thế thương mại
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tài sản dài hạn khác
|
-
|
1,263
|
-
|
-
|
Chi phí trả trước dài hạn
|
-
|
1,263
|
-
|
-
|
Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
|
-
|
2,955
|
3,102
|
3,264
|
Tài sản dài hạn khác
|
-
|
-
|
-
|
-
|
NGUỒN VỐN
|
467,502
|
486,004
|
546,813
|
588,372
|
NỢ PHẢI TRẢ (300 = 310 + 330)
|
171,889
|
212,318
|
269,031
|
388,144
|
Nợ ngắn hạn
|
57,585
|
45,491
|
48,948
|
161,475
|
Vay và nợ ngắn hạn
|
45,278
|
37,260
|
38,038
|
81,846
|
Phải trả người bán
|
-
|
-
|
-
|
8,738
|
Người mua trả tiền trước
|
-
|
-
|
-
|
800
|
Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước
|
4,058
|
2,450
|
2,828
|
8,113
|
Phải trả công nhân viên
|
4,804
|
2,301
|
2,212
|
1,979
|
Chi phí phải trả
|
623
|
458
|
35
|
4,365
|
Phải trả nội bộ
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản phải trả, phải nộp khác
|
-
|
-
|
2,163
|
54,370
|
Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Nợ dài hạn
|
114,304
|
166,828
|
220,083
|
226,669
|
Phải trả dài hạn người bán
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Phải trả dài hạn nội bộ
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Vay và nợ dài hạn
|
113,851
|
165,703
|
220,083
|
226,669
|
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Dự phòng phải trả dài hạn
|
-
|
-
|
-
|
-
|
VỐN CHỦ SỞ HỮU (400 = 410 + 430)
|
295,614
|
273,686
|
277,782
|
189,625
|
Vốn chủ sở hữu
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
-
|
-
|
-
|
150,000
|
Thặng dư vốn cổ phần
|
-469
|
-469
|
-469
|
-204
|
Vốn khác của chủ sở hữu
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Cổ phiếu ngân quỹ
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Quỹ đầu tư phát triển
|
-
|
-
|
-
|
17,901
|
Quỹ dự phòng tài chính
|
-
|
-
|
-
|
6,040
|
Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Lợi nhuận chưa phân phối
|
46,040
|
24,079
|
30,325
|
15,855
|
Nguồn vốn đầu tư XDCB
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
429
|
611
|
160
|
-
|
Quỹ khen thưởng, phúc lợi
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Nguồn kinh phí
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
|
-
|
-
|
-
|
-
|
LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ
|
7,875
|
7,909
|
10,885
|
10,603
|