Công Ty
HJS ( HNX )
21 ()
  -  Công ty Cổ phần Thủy điện Nậm Mu
Mã CK       
Từ năm  
Đơn vị tính: Triệu đồng
  2017 2016 2015 2014
TÀI SẢN 467,502 486,004 546,813 588,372
TÀI SẢN NGẮN HẠN 62,043 50,315 75,012 71,712
Tiền và các khoản tương đương tiền 16,549 6,882 19,763 6,986
Tiền - - - -
Các khoản tương đương tiền - - - -
Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn - - - 24,957
Đầu tư ngắn hạn - - - -
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư ngắn hạn (*) - - - -
Các khoản phải thu ngắn hạn - - - -
Phải thu khách hàng - - - 15,697
Trả trước cho người bán - 1,632 1,549 1,084
Phải thu nội bộ - - - -
Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng - - - -
Các khoản phải thu khác 12,499 12,396 13,675 11,445
Dự phòng các khoản phải thu ngắn hạn khó đòi (*) - - - -
Hàng tồn kho - - - -
Hàng tồn kho - - - -
Dự phòng giảm giá hàng tồn kho (*) - - - -
Tài sản ngắn hạn khác 2,534 69 227 517
Chi phí trả trước ngắn hạn 1,124 - - 255
Thuế GTGT được khấu trừ 240 51 44 19
Thuế & các khoản phải thu nhà nước 1,170 19 183 -
Tài sản ngắn hạn khác - - - 243
TÀI SẢN DÀI HẠN 405,459 435,689 471,801 516,659
Các khoản phải thu dài hạn - - - -
Phải thu dài hạn của khách hàng - - - -
Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc - - - -
Phải thu nội bộ dài hạn - - - -
Phải thu dài hạn khác - - - -
Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi (*) - - - -
Tài sản cố định - 58 58 58
Tài sản cố định hữu hình 403,373 427,808 465,100 510,498
Nguyên giá - - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) 291,442 264,188 226,895 195,580
Tài sản cố định thuê tài chính - - - -
Nguyên giá - - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - - -
Tài sản cố định vô hình - - - -
Nguyên giá - - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - - -
Chi phí xây dựng cơ bản dở dang - 1,663 1,663 1,776
Bất động sản đầu tư - - - -
Nguyên giá - - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - - -
Các khoản đầu tư tài chính dài hạn - - - -
Đầu tư vào công ty con - - - -
Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh - - - -
Đầu tư dài hạn khác - - - 1,122
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư dài hạn (*) - - - -
Lợi thế thương mại - - - -
Tài sản dài hạn khác - 1,263 - -
Chi phí trả trước dài hạn - 1,263 - -
Tài sản thuế thu nhập hoãn lại - 2,955 3,102 3,264
Tài sản dài hạn khác - - - -
NGUỒN VỐN 467,502 486,004 546,813 588,372
NỢ PHẢI TRẢ (300 = 310 + 330) 171,889 212,318 269,031 388,144
Nợ ngắn hạn 57,585 45,491 48,948 161,475
Vay và nợ ngắn hạn 45,278 37,260 38,038 81,846
Phải trả người bán - - - 8,738
Người mua trả tiền trước - - - 800
Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước 4,058 2,450 2,828 8,113
Phải trả công nhân viên 4,804 2,301 2,212 1,979
Chi phí phải trả 623 458 35 4,365
Phải trả nội bộ - - - -
Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng - - - -
Các khoản phải trả, phải nộp khác - - 2,163 54,370
Dự phòng phải trả ngắn hạn - - - -
Nợ dài hạn 114,304 166,828 220,083 226,669
Phải trả dài hạn người bán - - - -
Phải trả dài hạn nội bộ - - - -
Vay và nợ dài hạn 113,851 165,703 220,083 226,669
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả - - - -
Dự phòng trợ cấp mất việc làm - - - -
Dự phòng phải trả dài hạn - - - -
VỐN CHỦ SỞ HỮU (400 = 410 + 430) 295,614 273,686 277,782 189,625
Vốn chủ sở hữu - - - -
Vốn đầu tư của chủ sở hữu - - - 150,000
Thặng dư vốn cổ phần -469 -469 -469 -204
Vốn khác của chủ sở hữu - - - -
Cổ phiếu ngân quỹ - - - -
Chênh lệch đánh giá lại tài sản - - - -
Chênh lệch tỷ giá hối đoái - - - -
Quỹ đầu tư phát triển - - - 17,901
Quỹ dự phòng tài chính - - - 6,040
Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu - - - -
Lợi nhuận chưa phân phối 46,040 24,079 30,325 15,855
Nguồn vốn đầu tư XDCB - - - -
Nguồn kinh phí và quỹ khác 429 611 160 -
Quỹ khen thưởng, phúc lợi - - - -
Nguồn kinh phí - - - -
Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ - - - -
LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ 7,875 7,909 10,885 10,603
Giấy phép thiết lập trang thông tin điện tử trên internet số 93/GP-TTĐT do Sở Thông tin và Truyền thông TP. Hồ Chí Minh cấp ngày 12/8/2015