|
2017
|
2016
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH
|
9,215,782
|
-6,423,441
|
Lợi nhuận trước thuế
|
-
|
-
|
Điều chỉnh cho các khoản:
|
-
|
-
|
Khấu hao tài sản cố định
|
-
|
-
|
Dự phòng rủi ro tín dụng, giảm giá đầu tư tăng thêm/ (hoàn nhập) trong năm+C140
|
-
|
-
|
Lãi và phí phải thu
|
-
|
-
|
Lãi và phí phải trả
|
-
|
-
|
(Lãi)/lỗ do thanh lý tài sản cố định
|
-
|
-
|
Lãi lỗ do đánh giá lại tài sản
|
-
|
-
|
Lãi lỗ từ việc bán chứng khoán
|
-
|
-
|
Thu lãi đầu tư chứng khoán
|
-
|
-
|
Lãi lỗ do đầu tư vào đơn vị khác (góp vốn, mua cổ phần)
|
16,996,400
|
9,959,202
|
Ảnh hưởng của chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
-
|
-
|
Các điều chỉnh khác
|
-
|
-
|
Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước những thay đổi về tài sản và công nợ hoạt động
|
16,996,400
|
9,959,202
|
Thay đổi tài sản hoạt động:
|
-
|
-
|
Tăng dự trữ bắt buộc tại Ngân hàng Nhà nước Việt Nam
|
-
|
-
|
Tăng/giảm tiền gửi tại Tổ chức tín dụng khác
|
2,998,424
|
570,201
|
Tăng/giảm cho vay đối với Tổ chức tín dụng khác
|
-
|
-
|
Tăng/giảm cho vay đối với khách hàng
|
-37,795,799
|
-27,641,819
|
Tăng/giảm về kinh doanh chứng khoán
|
2,689,025
|
-8,889,714
|
Tăng/giảm thu nhập lãi vay cộng dồn
|
-
|
-
|
Tăng/giảm lãi dự thu
|
-
|
-
|
Tăng/giảm lãi, phí phải thu
|
-
|
-
|
Tăng/giảm các công cụ tài chính phái sinh và các tài sản tài chính khác
|
-
|
-
|
Tăng/giảm các tài sản hoạt động khác
|
-
|
-
|
Thay đổi công nợ hoạt động:
|
-
|
-
|
Tăng/giảm vay chính phủ và Ngân hàng Nhà nước Việt Nam
|
-37,795,799
|
-27,641,819
|
Tăng/giảm tiền gửi và vay của các Tổ chức tín dụng khác
|
-
|
-
|
Tăng/giảm tiền gửi của khách hàng
|
9,763,386
|
-6,483,098
|
Tăng/giảm lãi dự trả
|
-
|
-
|
Tăng/giảm phát hành chứng chỉ tiền gửi, chứng từ có giá
|
-
|
-
|
Tăng/giảm vay tổ chức tín dụng khác trong nước và nước ngoài
|
-
|
-
|
Tăng/giảm vốn tài trợ vốn ủy thác đầu tư, cho vay mà các tổ chức tín dụng chịu rủi ro
|
-
|
-
|
Tăng/giảm khoản nhận vốn để cho vay đồng tài trợ
|
-
|
-
|
Tăng/giảm chi phí lãi vay cộng dồn
|
-
|
-
|
Tăng/giảm lãi, phí phải trả
|
-
|
-
|
Tăng/giảm các khoản công nợ hoạt động khác
|
-
|
-
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh trước thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-
|
-
|
Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-1,501,672
|
-795,175
|
Chi từ các quỹ của Tổ chức tín dụng
|
-
|
-
|
Thu được nợ khó đòi
|
-
|
-
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG ĐẦU TƯ
|
160,944
|
-131,623
|
Tiền giảm do bán công ty con
|
-
|
-
|
Mua sắm tài sản cố định
|
-214,416
|
-188,473
|
Tiền thu từ thanh lý tài sản cố định
|
237,074
|
47,723
|
Tiền chi từ thanh lý tài sản cố định
|
-
|
-
|
Tiền mua chứng khoán
|
-
|
-
|
Tiền thu từ bán chứng khoán
|
-
|
-
|
Thu lãi từ đầu tư chứng khoán
|
-
|
-
|
Góp vốn liên doanh, mua cổ phần
|
-
|
-
|
Tiền thu từ góp vốn liên doanh, mua cổ phần
|
-
|
-
|
Tiền chi đầu tư, góp vốn vào các đơn vị khác
|
-
|
-
|
Tiền thu từ thanh lý các khoản đầu tư, góp vốn vào các đơn vị khác và các khoản đầu tư dài hạn khác
|
-
|
-
|
Thu cổ tức và lợi nhuận được chia
|
-
|
-
|
Các hoạt động đầu tư khác
|
-
|
-
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG TÀI CHÍNH
|
6,077,947
|
2,730,521
|
Tăng/giảm vốn cổ phần
|
6,224,386
|
-
|
Tiền thu do phát hành giấy tờ có giá, trái phiếu chuyển đổi
|
-
|
-
|
Tiền lãi đã trả cho nhà đầu tư và tổ chức tín dụng
|
-
|
-
|
Các hoạt động tài chính khác
|
-146,439
|
-146,439
|
LƯU CHUYỂN TIỀN VÀ TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN THUẦN TRONG NĂM
|
15,454,673
|
-3,824,543
|
TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN TẠI NGÀY 1 THÁNG 1
|
8,799,126
|
12,623,669
|
Điều chỉnh ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá
|
-
|
-
|
TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN TẠI NGÀY 31 THÁNG 12
|
24,253,799
|
8,799,126
|
TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG GỒM CÓ
|
-
|
-
|
Tiền, kim loại, đá quý
|
-
|
-
|
Tiền gửi thanh toán tại Ngân hàng Nhà nước Việt Nam
|
-
|
-
|
Tín phiếu CP và các GTCG ngắn hạn khác đủ điều kiện tái chiết khấu với NHNN
|
-
|
-
|
Chứng khoán có thời hạn thu hồi hoặc đáo hạn không quá 3 tháng kể từ ngày mua
|
-
|
-
|
Tiền gửi tại các tổ chức tín dụng khác
|
-
|
-
|