Công Ty
VPB ( HSX )
18 ()
  -  Ngân hàng Thương mại cổ phần Việt Nam Thịnh Vượng
Mã CK       
Từ năm  
Đơn vị tính: Triệu đồng
  2017 2016
  Thu nhập và chi phí - -
   Thu nhập lãi và các khoản thu nhập tương tự 34,133,371 25,631,116
    Thu nhập lãi cho vay khách hàng - -
    Thu lãi từ kinh doanh, đầu tư chứng khoán Nợ - -
    Thu nhập lãi cho thuê tài chính - -
    Thu khác từ hoạt động tín dụng - -
   Chi phí lãi và các chi phí tương tự 13,518,945 10,463,257
    Trả lãi tiền gửi - -
    Trả lãi tiền vay - -
    Trả lãi phát hành giấy tờ có giá+C78+C93 - -
    Trả lãi tiền thuê tài chính - -
    Chi phí hoạt động tín dụng khác - -
  Thu nhập lãi thuần 20,614,426 15,167,859
   Thu nhập từ hoạt động dịch vụ - -
   Chi phí hoạt động dịch vụ - -
  Lãi/lỗ thuần từ hoạt động kinh doanh dịch vụ 1,461,544 852,926
   Thu nhập từ hoạt động kinh doanh ngoại hối - -
   Chi phí hoạt động kinh doanh ngoại hối - -
  Lãi/lỗ thuần từ hoạt động kinh doanh ngoại hối - -
   Thu nhập từ mua bán chứng khoán kinh doanh - -
   Chi phí từ mua bán chứng khoán kinh doanh - -
   Chi phí dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh - -
  Lãi/lỗ thuần từ mua bán chứng khoán kinh doanh - -
   Thu nhập từ mua bán chứng khoán đầu tư - -
   Chi phí về mua bán chứng khoán đầu tư - -
   Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư - -
  Lãi/lỗ thuần từ mua bán chứng khoán đầu tư 339,477 91,874
   Thu nhập từ hoạt động khác - -
   Chi phí hoạt động khác - -
  Lãi/lỗ thuần từ hoạt động khác - -
   Cổ tức nhận được trong kỳ góp vốn từ góp vốn, mua cổ phần - -
   Các khoản thu nhập khác - -
  Thu nhập từ góp vốn, mua cổ phần - -
   Chi nộp thuế và các khoản phí, lệ phí - -
   Chi phí cho nhân viên - -
   Chi về tài sản - -
   Chi cho hoạt động quản lý công vụ - -
   Chi nộp phí bảo hiểm, bảo toàn tiền gửi của khách hàng - -
   Chi phí dự phòng - -
   Chi phí hoạt động khác - -
  Chi phí hoạt động - -
  Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh trước chi phí dự phòng rủi ro tín dụng 16,131,121 10,242,405
  Chi phí dự phòng rủi ro tín dụng - -
  Tổng lợi nhuận trước thuế 8,130,063 4,929,311
   Chi phí thuế TNDN hiện hành - -
   Chi phí thuế TNDN hoãn lại - -
  Chi phí thuế TNDN 1,689,296 994,266
  Lợi nhuận sau thuế 6,440,767 3,935,045
  Lợi ích của cổ đông thiểu số - -
  Lãi qui cho các cổ đông của Ngân hàng mẹ - -
  Lãi cơ bản trên cổ phiếu 4,564 4,485
  Thuế dự kiến (ưu đãi, miễn, hoàn thuế, truy thu thuế …..) - -
  Cổ tức dự kiến - -
  Số lượng cổ phần thường - -
  Cổ tức mỗi cổ phần - -
Giấy phép thiết lập trang thông tin điện tử trên internet số 93/GP-TTĐT do Sở Thông tin và Truyền thông TP. Hồ Chí Minh cấp ngày 12/8/2015