|
2017
|
2016
|
Thu nhập và chi phí
|
-
|
-
|
Thu nhập lãi và các khoản thu nhập tương tự
|
34,133,371
|
25,631,116
|
Thu nhập lãi cho vay khách hàng
|
-
|
-
|
Thu lãi từ kinh doanh, đầu tư chứng khoán Nợ
|
-
|
-
|
Thu nhập lãi cho thuê tài chính
|
-
|
-
|
Thu khác từ hoạt động tín dụng
|
-
|
-
|
Chi phí lãi và các chi phí tương tự
|
13,518,945
|
10,463,257
|
Trả lãi tiền gửi
|
-
|
-
|
Trả lãi tiền vay
|
-
|
-
|
Trả lãi phát hành giấy tờ có giá+C78+C93
|
-
|
-
|
Trả lãi tiền thuê tài chính
|
-
|
-
|
Chi phí hoạt động tín dụng khác
|
-
|
-
|
Thu nhập lãi thuần
|
20,614,426
|
15,167,859
|
Thu nhập từ hoạt động dịch vụ
|
-
|
-
|
Chi phí hoạt động dịch vụ
|
-
|
-
|
Lãi/lỗ thuần từ hoạt động kinh doanh dịch vụ
|
1,461,544
|
852,926
|
Thu nhập từ hoạt động kinh doanh ngoại hối
|
-
|
-
|
Chi phí hoạt động kinh doanh ngoại hối
|
-
|
-
|
Lãi/lỗ thuần từ hoạt động kinh doanh ngoại hối
|
-
|
-
|
Thu nhập từ mua bán chứng khoán kinh doanh
|
-
|
-
|
Chi phí từ mua bán chứng khoán kinh doanh
|
-
|
-
|
Chi phí dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
-
|
-
|
Lãi/lỗ thuần từ mua bán chứng khoán kinh doanh
|
-
|
-
|
Thu nhập từ mua bán chứng khoán đầu tư
|
-
|
-
|
Chi phí về mua bán chứng khoán đầu tư
|
-
|
-
|
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư
|
-
|
-
|
Lãi/lỗ thuần từ mua bán chứng khoán đầu tư
|
339,477
|
91,874
|
Thu nhập từ hoạt động khác
|
-
|
-
|
Chi phí hoạt động khác
|
-
|
-
|
Lãi/lỗ thuần từ hoạt động khác
|
-
|
-
|
Cổ tức nhận được trong kỳ góp vốn từ góp vốn, mua cổ phần
|
-
|
-
|
Các khoản thu nhập khác
|
-
|
-
|
Thu nhập từ góp vốn, mua cổ phần
|
-
|
-
|
Chi nộp thuế và các khoản phí, lệ phí
|
-
|
-
|
Chi phí cho nhân viên
|
-
|
-
|
Chi về tài sản
|
-
|
-
|
Chi cho hoạt động quản lý công vụ
|
-
|
-
|
Chi nộp phí bảo hiểm, bảo toàn tiền gửi của khách hàng
|
-
|
-
|
Chi phí dự phòng
|
-
|
-
|
Chi phí hoạt động khác
|
-
|
-
|
Chi phí hoạt động
|
-
|
-
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh trước chi phí dự phòng rủi ro tín dụng
|
16,131,121
|
10,242,405
|
Chi phí dự phòng rủi ro tín dụng
|
-
|
-
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
8,130,063
|
4,929,311
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
-
|
-
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
-
|
-
|
Chi phí thuế TNDN
|
1,689,296
|
994,266
|
Lợi nhuận sau thuế
|
6,440,767
|
3,935,045
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
-
|
-
|
Lãi qui cho các cổ đông của Ngân hàng mẹ
|
-
|
-
|
Lãi cơ bản trên cổ phiếu
|
4,564
|
4,485
|
Thuế dự kiến (ưu đãi, miễn, hoàn thuế, truy thu thuế …..)
|
-
|
-
|
Cổ tức dự kiến
|
-
|
-
|
Số lượng cổ phần thường
|
-
|
-
|
Cổ tức mỗi cổ phần
|
-
|
-
|