|
2017
|
2016
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH
|
374,671
|
296,110
|
Lợi nhuận trước thuế:
|
384,439
|
275,356
|
Khấu hao tài sản cố định
|
-
|
-
|
Các khoản dự phòng
|
-50
|
-
|
Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
74
|
297
|
Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư/thanh lý tài sản cố định
|
-4,943
|
-1,203
|
Chi phí lãi vay
|
3,591
|
12,562
|
Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
438,082
|
341,440
|
Tăng, giảm các khoản phải thu
|
1,487
|
-10,365
|
Tăng, giảm hàng tồn kho
|
306
|
-4
|
Tăng, giảm các khoản phải trả (không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-26,267
|
15,459
|
Tăng, giảm chi phí trả trước
|
1,059
|
2,914
|
Tiền lãi vay đã trả
|
-4,685
|
-12,116
|
Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-30,211
|
-38,484
|
Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
-
|
-
|
Tiền Chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-
|
-
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG ĐẦU TƯ
|
-115,320
|
-21,264
|
Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-4,383
|
-12,467
|
Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-
|
-
|
Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-242,000
|
-10,000
|
Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của đơn vị khác
|
128,000
|
-
|
Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-
|
-
|
Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-
|
-
|
Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
3,063
|
1,203
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG TÀI CHÍNH
|
-303,554
|
-205,529
|
Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
5,337
|
4,800
|
Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
-
|
-
|
Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
-
|
-
|
Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-47,631
|
-55,186
|
Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
-
|
-
|
Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-237,261
|
-143,143
|
LƯU CHUYỂN TIỀN THUẦN TRONG KỲ
|
-44,203
|
69,317
|
TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN ĐẦU KỲ
|
91,576
|
22,167
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
-59
|
92
|
TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN CUỐI KỲ
|
47,314
|
91,576
|