|
2017
|
2016
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH
|
24,199
|
-50,962
|
Lợi nhuận trước thuế:
|
54,854
|
57,504
|
Khấu hao tài sản cố định
|
-
|
-
|
Các khoản dự phòng
|
4,054
|
3,335
|
Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
12
|
-44
|
Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư/thanh lý tài sản cố định
|
-16,171
|
-29,397
|
Chi phí lãi vay
|
920
|
279
|
Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
59,428
|
43,988
|
Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-13,904
|
8,130
|
Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-46,206
|
-4,589
|
Tăng, giảm các khoản phải trả (không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
40,322
|
-52,995
|
Tăng, giảm chi phí trả trước
|
86
|
-514
|
Tiền lãi vay đã trả
|
-920
|
-279
|
Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-10,323
|
-8,061
|
Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
-
|
-
|
Tiền Chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-
|
-
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG ĐẦU TƯ
|
-48,034
|
51,281
|
Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-79,111
|
-38,234
|
Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
341
|
1,917
|
Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-98,800
|
-491,507
|
Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của đơn vị khác
|
141,016
|
551,279
|
Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-
|
1,500
|
Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-27,650
|
-
|
Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
16,171
|
26,327
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG TÀI CHÍNH
|
27,084
|
1,407
|
Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
-
|
-
|
Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
-
|
-
|
Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
47,167
|
6,642
|
Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-20,083
|
-5,235
|
Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
-
|
-
|
Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-
|
-
|
LƯU CHUYỂN TIỀN THUẦN TRONG KỲ
|
3,249
|
1,726
|
TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN ĐẦU KỲ
|
142,056
|
140,286
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
-12
|
44
|
TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN CUỐI KỲ
|
145,292
|
142,056
|