Công Ty
VGV ( UPCOM)
  -  Tổng công ty tư vấn xây dựng Việt Nam – CTCP
Mã CK       
Từ năm  
Đơn vị tính: Triệu đồng
  2017 2016
TÀI SẢN 1,172,678 1,049,403
TÀI SẢN NGẮN HẠN 859,480 827,990
Tiền và các khoản tương đương tiền 145,292 142,056
Tiền - -
Các khoản tương đương tiền - -
Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 141,995 196,931
Đầu tư ngắn hạn - -
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư ngắn hạn (*) - -
Các khoản phải thu ngắn hạn - -
Phải thu khách hàng - -
Trả trước cho người bán - 14,432
Phải thu nội bộ - -
Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng - -
Các khoản phải thu khác 81,851 61,125
Dự phòng các khoản phải thu ngắn hạn khó đòi (*) - -
Hàng tồn kho - -
Hàng tồn kho - -
Dự phòng giảm giá hàng tồn kho (*) - -
Tài sản ngắn hạn khác 45,765 14,357
Chi phí trả trước ngắn hạn 27,875 2,257
Thuế GTGT được khấu trừ 4,955 1,165
Thuế & các khoản phải thu nhà nước 12,935 10,935
Tài sản ngắn hạn khác - -
TÀI SẢN DÀI HẠN 313,198 221,413
Các khoản phải thu dài hạn - 374
Phải thu dài hạn của khách hàng - -
Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc - -
Phải thu nội bộ dài hạn - -
Phải thu dài hạn khác - 374
Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi (*) - -
Tài sản cố định 215 3,305
Tài sản cố định hữu hình 172,842 76,963
Nguyên giá - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) 137,009 124,106
Tài sản cố định thuê tài chính - -
Nguyên giá - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - -
Tài sản cố định vô hình 3,063 3,398
Nguyên giá - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - -
Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 312 32,502
Bất động sản đầu tư - -
Nguyên giá - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - -
Các khoản đầu tư tài chính dài hạn - -
Đầu tư vào công ty con - -
Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh - -
Đầu tư dài hạn khác - -
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư dài hạn (*) - -
Lợi thế thương mại - -
Tài sản dài hạn khác - 29,383
Chi phí trả trước dài hạn - 29,383
Tài sản thuế thu nhập hoãn lại - -
Tài sản dài hạn khác - -
NGUỒN VỐN 1,172,678 1,049,403
NỢ PHẢI TRẢ (300 = 310 + 330) 700,215 593,868
Nợ ngắn hạn 655,594 570,543
Vay và nợ ngắn hạn 19,174 13,612
Phải trả người bán - -
Người mua trả tiền trước - -
Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước 10,295 12,860
Phải trả công nhân viên 36,230 35,930
Chi phí phải trả 16,930 20,765
Phải trả nội bộ - -
Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng - -
Các khoản phải trả, phải nộp khác - -
Dự phòng phải trả ngắn hạn - -
Nợ dài hạn 44,621 23,325
Phải trả dài hạn người bán - -
Phải trả dài hạn nội bộ 866 879
Vay và nợ dài hạn 20,000 -
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả - -
Dự phòng trợ cấp mất việc làm - -
Dự phòng phải trả dài hạn - -
VỐN CHỦ SỞ HỮU (400 = 410 + 430) 472,463 455,535
Vốn chủ sở hữu - -
Vốn đầu tư của chủ sở hữu - -
Thặng dư vốn cổ phần - -
Vốn khác của chủ sở hữu - -
Cổ phiếu ngân quỹ - -
Chênh lệch đánh giá lại tài sản - -
Chênh lệch tỷ giá hối đoái -23,097 -23,097
Quỹ đầu tư phát triển - -
Quỹ dự phòng tài chính - -
Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu - -
Lợi nhuận chưa phân phối 30,249 16,119
Nguồn vốn đầu tư XDCB - -
Nguồn kinh phí và quỹ khác 32,118 35,205
Quỹ khen thưởng, phúc lợi - -
Nguồn kinh phí - -
Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ - -
LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ 82,312 81,275
Giấy phép thiết lập trang thông tin điện tử trên internet số 93/GP-TTĐT do Sở Thông tin và Truyền thông TP. Hồ Chí Minh cấp ngày 12/8/2015