Công Ty
SMC ( HSX )
12 ()
  -  Công ty Cổ phần Đầu tư Thương mại SMC
Mã CK       
Từ năm  
  2017 2016 2015 2014
  LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH 628,511 -659,546 911,147 -803,874
     Lợi nhuận trước thuế: 334,007 401,835 -187,526 24,880
    Khấu hao tài sản cố định - - - -
    Các khoản dự phòng -36,940 18,991 24,400 49,122
    Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện -1,051 7,862 3,283 824
    Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư/thanh lý tài sản cố định -44,020 -61,595 -71,568 -42,763
    Chi phí lãi vay 106,910 89,900 106,661 73,872
     Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 426,193 513,451 -84,155 151,075
    Tăng, giảm các khoản phải thu -145,275 -547,661 422,932 -348,120
    Tăng, giảm hàng tồn kho -237,044 -945,786 675,168 -4,794
    Tăng, giảm các khoản phải trả (không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) 715,303 420,240 16,711 -529,823
    Tăng, giảm chi phí trả trước -3,242 492 -3,165 3,630
    Tiền lãi vay đã trả -55,761 -88,348 -108,881 -70,681
    Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -77,186 -10,957 -7,463 -7,261
    Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh - - - -
    Tiền Chi khác từ hoạt động kinh doanh - - - -
  LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG ĐẦU TƯ 124,688 26,647 -375,003 -558,605
     Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -300,621 -67,061 -226,659 -34,781
     Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 41 870 - 15,023
     Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -546,949 -924,199 -1,341,602 -1,167,052
     Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của đơn vị khác 968,730 1,225,201 1,175,653 593,600
     Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác -48,600 -269,571 -12,000 -
     Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 7,121 - - 14
     Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 44,965 61,407 29,605 34,591
  LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG TÀI CHÍNH -621,308 802,758 -900,097 1,517,913
     Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 224,777 - - -
     Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành - - - -
     Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 11,467,524 9,908,263 9,083,436 9,857,792
     Tiền chi trả nợ gốc vay -12,258,215 -9,081,588 -9,983,534 -8,316,270
     Tiền chi trả nợ thuê tài chính - - - -
     Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu -50,511 -14,756 - -23,609
  LƯU CHUYỂN TIỀN THUẦN TRONG KỲ 131,892 169,859 -363,953 155,434
  TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN ĐẦU KỲ 265,900 94,869 458,543 302,958
     Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 635 1,172 279 151
  TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN CUỐI KỲ 398,426 265,900 94,869 458,543
Đơn vị tính: Triệu đồng
Giấy phép thiết lập trang thông tin điện tử trên internet số 93/GP-TTĐT do Sở Thông tin và Truyền thông TP. Hồ Chí Minh cấp ngày 12/8/2015