|
2017
|
2016
|
2015
|
2014
|
TÀI SẢN
|
5,054,717
|
4,650,720
|
3,026,970
|
4,103,079
|
TÀI SẢN NGẮN HẠN
|
4,026,268
|
3,952,019
|
2,316,403
|
3,563,329
|
Tiền và các khoản tương đương tiền
|
398,426
|
265,900
|
94,869
|
458,543
|
Tiền
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản tương đương tiền
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
83,300
|
778,945
|
764,212
|
604,495
|
Đầu tư ngắn hạn
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư ngắn hạn (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản phải thu ngắn hạn
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Phải thu khách hàng
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Trả trước cho người bán
|
-
|
208,906
|
22,095
|
201,670
|
Phải thu nội bộ
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản phải thu khác
|
58,457
|
28,377
|
39,865
|
21,621
|
Dự phòng các khoản phải thu ngắn hạn khó đòi (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Hàng tồn kho
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Hàng tồn kho
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Dự phòng giảm giá hàng tồn kho (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tài sản ngắn hạn khác
|
394,143
|
148,702
|
134,429
|
140,240
|
Chi phí trả trước ngắn hạn
|
181,618
|
1,070
|
838
|
549
|
Thuế GTGT được khấu trừ
|
205,423
|
100,956
|
51,282
|
105,572
|
Thuế & các khoản phải thu nhà nước
|
7,102
|
46,676
|
82,309
|
34,119
|
Tài sản ngắn hạn khác
|
-
|
-
|
-
|
-
|
TÀI SẢN DÀI HẠN
|
1,028,449
|
698,701
|
710,566
|
539,750
|
Các khoản phải thu dài hạn
|
-
|
5,013
|
6,226
|
12,573
|
Phải thu dài hạn của khách hàng
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Phải thu nội bộ dài hạn
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Phải thu dài hạn khác
|
-
|
5,013
|
6,226
|
12,573
|
Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tài sản cố định
|
-
|
19,219
|
19,010
|
18,630
|
Tài sản cố định hữu hình
|
534,235
|
437,238
|
397,778
|
294,913
|
Nguyên giá
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Giá trị hao mòn luỹ kế (*)
|
346,116
|
283,558
|
228,382
|
219,878
|
Tài sản cố định thuê tài chính
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Nguyên giá
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Giá trị hao mòn luỹ kế (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tài sản cố định vô hình
|
139,677
|
39,236
|
39,803
|
40,369
|
Nguyên giá
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Giá trị hao mòn luỹ kế (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
46,239
|
26,443
|
55,416
|
20,764
|
Bất động sản đầu tư
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Nguyên giá
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Giá trị hao mòn luỹ kế (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đầu tư vào công ty con
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đầu tư dài hạn khác
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư dài hạn (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Lợi thế thương mại
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tài sản dài hạn khác
|
-
|
74,641
|
75,365
|
72,490
|
Chi phí trả trước dài hạn
|
-
|
74,641
|
75,365
|
72,490
|
Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
|
14,881
|
17,040
|
15,823
|
14,818
|
Tài sản dài hạn khác
|
-
|
-
|
-
|
-
|
NGUỒN VỐN
|
5,054,717
|
4,650,720
|
3,026,970
|
4,103,079
|
NỢ PHẢI TRẢ (300 = 310 + 330)
|
3,844,848
|
3,899,763
|
2,635,752
|
3,536,146
|
Nợ ngắn hạn
|
3,766,546
|
3,810,292
|
2,522,857
|
3,417,693
|
Vay và nợ ngắn hạn
|
1,847,182
|
2,626,801
|
1,782,471
|
2,671,513
|
Phải trả người bán
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Người mua trả tiền trước
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước
|
11,946
|
30,362
|
9,749
|
3,301
|
Phải trả công nhân viên
|
27,341
|
15,189
|
1,852
|
1,197
|
Chi phí phải trả
|
4,899
|
13,639
|
8,033
|
9,036
|
Phải trả nội bộ
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản phải trả, phải nộp khác
|
-
|
-
|
452
|
1,762
|
Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Nợ dài hạn
|
78,301
|
89,471
|
112,895
|
118,454
|
Phải trả dài hạn người bán
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Phải trả dài hạn nội bộ
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Vay và nợ dài hạn
|
74,563
|
85,636
|
109,316
|
118,454
|
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Dự phòng phải trả dài hạn
|
-
|
-
|
-
|
-
|
VỐN CHỦ SỞ HỮU (400 = 410 + 430)
|
1,209,870
|
750,957
|
391,218
|
566,932
|
Vốn chủ sở hữu
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Thặng dư vốn cổ phần
|
253,183
|
153,532
|
153,532
|
153,532
|
Vốn khác của chủ sở hữu
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Cổ phiếu ngân quỹ
|
-142
|
-142
|
-142
|
-142
|
Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Quỹ đầu tư phát triển
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Quỹ dự phòng tài chính
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Lợi nhuận chưa phân phối
|
289,834
|
144,499
|
-184,729
|
12,917
|
Nguồn vốn đầu tư XDCB
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
1,410
|
-3,393
|
-521
|
362
|
Quỹ khen thưởng, phúc lợi
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Nguồn kinh phí
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
|
-
|
-
|
-
|
-
|
LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ
|
60,848
|
54,685
|
26,350
|
4,418
|