|
2017
|
2016
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH
|
97,789
|
224,020
|
Lợi nhuận trước thuế:
|
410,215
|
277,708
|
Khấu hao tài sản cố định
|
-
|
-
|
Các khoản dự phòng
|
-45,476
|
29,990
|
Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
-
|
-
|
Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư/thanh lý tài sản cố định
|
-36,968
|
-22,068
|
Chi phí lãi vay
|
15,709
|
18,151
|
Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
366,143
|
322,845
|
Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-113,884
|
39,030
|
Tăng, giảm hàng tồn kho
|
15,257
|
-142,190
|
Tăng, giảm các khoản phải trả (không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
82,398
|
93,680
|
Tăng, giảm chi phí trả trước
|
-136,502
|
4,257
|
Tiền lãi vay đã trả
|
-15,561
|
-17,956
|
Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-74,461
|
-68,914
|
Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
-
|
-
|
Tiền Chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-
|
-
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG ĐẦU TƯ
|
-287,745
|
22,084
|
Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-10,541
|
-29,068
|
Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
42
|
-
|
Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-
|
-
|
Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-
|
-
|
Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-
|
-5,386
|
Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-
|
48,609
|
Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
22,754
|
7,929
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG TÀI CHÍNH
|
-99,823
|
340,840
|
Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
-
|
578,037
|
Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
-
|
-
|
Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
-
|
858,436
|
Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-
|
-980,334
|
Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
-
|
-
|
Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-240,801
|
-115,298
|
LƯU CHUYỂN TIỀN THUẦN TRONG KỲ
|
-289,779
|
586,944
|
TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN ĐẦU KỲ
|
647,285
|
60,341
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
-
|
-
|
TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN CUỐI KỲ
|
357,506
|
647,285
|