Công Ty
THI ( HSX )
30 ()
  -  Công ty cổ phần Thiết bị điện
Mã CK       
Từ năm  
Đơn vị tính: Triệu đồng
  2017 2016
TÀI SẢN 1,988,231 1,741,315
TÀI SẢN NGẮN HẠN 1,459,207 1,634,658
Tiền và các khoản tương đương tiền 357,506 647,285
Tiền - -
Các khoản tương đương tiền - -
Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn - -
Đầu tư ngắn hạn - -
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư ngắn hạn (*) - -
Các khoản phải thu ngắn hạn - -
Phải thu khách hàng - -
Trả trước cho người bán 3,608 7,118
Phải thu nội bộ - -
Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng - -
Các khoản phải thu khác 26,214 14,381
Dự phòng các khoản phải thu ngắn hạn khó đòi (*) - -
Hàng tồn kho - -
Hàng tồn kho - -
Dự phòng giảm giá hàng tồn kho (*) - -
Tài sản ngắn hạn khác 9,026 8,767
Chi phí trả trước ngắn hạn - -
Thuế GTGT được khấu trừ - 5,245
Thuế & các khoản phải thu nhà nước 9,026 3,522
Tài sản ngắn hạn khác - -
TÀI SẢN DÀI HẠN 529,024 106,657
Các khoản phải thu dài hạn - -
Phải thu dài hạn của khách hàng - -
Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc - -
Phải thu nội bộ dài hạn - -
Phải thu dài hạn khác - -
Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi (*) - -
Tài sản cố định 5,920 5,920
Tài sản cố định hữu hình 88,453 100,236
Nguyên giá - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) 200,883 179,776
Tài sản cố định thuê tài chính - -
Nguyên giá - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - -
Tài sản cố định vô hình 292 630
Nguyên giá - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - -
Chi phí xây dựng cơ bản dở dang - -
Bất động sản đầu tư - -
Nguyên giá - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - -
Các khoản đầu tư tài chính dài hạn -300,000 -
Đầu tư vào công ty con - -
Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh - -
Đầu tư dài hạn khác - -
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư dài hạn (*) - -
Lợi thế thương mại - -
Tài sản dài hạn khác 137,552 1,050
Chi phí trả trước dài hạn 137,552 1,050
Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 2,727 4,742
Tài sản dài hạn khác - -
NGUỒN VỐN 1,988,231 1,741,315
NỢ PHẢI TRẢ (300 = 310 + 330) 842,212 647,329
Nợ ngắn hạn 803,624 608,808
Vay và nợ ngắn hạn 403,444 262,467
Phải trả người bán - -
Người mua trả tiền trước - -
Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước 11,723 -
Phải trả công nhân viên 36,110 29,468
Chi phí phải trả 9,182 12,150
Phải trả nội bộ - -
Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng - -
Các khoản phải trả, phải nộp khác - -
Dự phòng phải trả ngắn hạn - -
Nợ dài hạn 38,588 38,522
Phải trả dài hạn người bán - -
Phải trả dài hạn nội bộ 29,621 29,621
Vay và nợ dài hạn - -
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả - -
Dự phòng trợ cấp mất việc làm 8,967 8,901
Dự phòng phải trả dài hạn - -
VỐN CHỦ SỞ HỮU (400 = 410 + 430) 1,146,019 1,093,986
Vốn chủ sở hữu - -
Vốn đầu tư của chủ sở hữu - -
Thặng dư vốn cổ phần 355,387 355,387
Vốn khác của chủ sở hữu - -
Cổ phiếu ngân quỹ - -
Chênh lệch đánh giá lại tài sản - -
Chênh lệch tỷ giá hối đoái - -
Quỹ đầu tư phát triển - -
Quỹ dự phòng tài chính - -
Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu - -
Lợi nhuận chưa phân phối 230,270 178,237
Nguồn vốn đầu tư XDCB - -
Nguồn kinh phí và quỹ khác 2,767 3,367
Quỹ khen thưởng, phúc lợi - -
Nguồn kinh phí - -
Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ - -
LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ - -
Giấy phép thiết lập trang thông tin điện tử trên internet số 93/GP-TTĐT do Sở Thông tin và Truyền thông TP. Hồ Chí Minh cấp ngày 12/8/2015