|
2017
|
2016
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH
|
2,174,302
|
2,304,888
|
Lợi nhuận trước thuế:
|
708,889
|
366,620
|
Khấu hao tài sản cố định
|
-
|
-
|
Các khoản dự phòng
|
-33,177
|
33,177
|
Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
-19,257
|
110,698
|
Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư/thanh lý tài sản cố định
|
-4,037
|
1,517
|
Chi phí lãi vay
|
668,890
|
774,944
|
Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
3,322,653
|
3,370,234
|
Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-270,748
|
97,322
|
Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-111,072
|
-76,779
|
Tăng, giảm các khoản phải trả (không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-61,246
|
23,733
|
Tăng, giảm chi phí trả trước
|
-497
|
-310,499
|
Tiền lãi vay đã trả
|
-703,574
|
-798,359
|
Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-
|
-
|
Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
-
|
-
|
Tiền Chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-
|
-
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG ĐẦU TƯ
|
-483,638
|
-37,789
|
Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-491,537
|
-41,094
|
Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
237
|
279
|
Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-
|
-
|
Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-
|
-
|
Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-
|
-
|
Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
5,390
|
-
|
Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
2,272
|
3,026
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG TÀI CHÍNH
|
-1,671,494
|
-2,036,368
|
Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
-
|
-
|
Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
-
|
-
|
Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
358,058
|
40,800
|
Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-2,029,551
|
-2,077,167
|
Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
-
|
-
|
Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-
|
-
|
LƯU CHUYỂN TIỀN THUẦN TRONG KỲ
|
19,171
|
230,731
|
TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN ĐẦU KỲ
|
300,617
|
69,886
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
-
|
-
|
TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN CUỐI KỲ
|
319,788
|
300,617
|