|
2017
|
2016
|
2015
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH
|
-53,389
|
237,128
|
103,167
|
Lợi nhuận trước thuế:
|
135,320
|
254,458
|
268,031
|
Khấu hao tài sản cố định
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản dự phòng
|
-4,127
|
-2,876
|
568
|
Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
-333
|
-322
|
665
|
Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư/thanh lý tài sản cố định
|
-45,039
|
-30,126
|
-53,678
|
Chi phí lãi vay
|
969
|
1,237
|
3,363
|
Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
105,175
|
244,454
|
245,193
|
Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-43,517
|
127,923
|
21,234
|
Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-20,116
|
-20,658
|
63,680
|
Tăng, giảm các khoản phải trả (không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-61,995
|
-58,516
|
-152,484
|
Tăng, giảm chi phí trả trước
|
108
|
1,410
|
-220
|
Tiền lãi vay đã trả
|
-969
|
-1,237
|
-3,363
|
Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-30,519
|
-57,801
|
-68,252
|
Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
-
|
-
|
-
|
Tiền Chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-
|
-
|
-
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG ĐẦU TƯ
|
30,789
|
-175,024
|
376,488
|
Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-13,558
|
-34,956
|
-39,719
|
Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
231
|
39
|
6,364
|
Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
252,000
|
-186,178
|
-
|
Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-239,790
|
14,540
|
423,300
|
Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-12,781
|
-4,378
|
-60,802
|
Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-
|
8,234
|
-
|
Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
44,688
|
27,674
|
47,346
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG TÀI CHÍNH
|
-18,841
|
-27,551
|
-364,039
|
Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
-
|
-
|
700
|
Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
-24,925
|
-
|
-
|
Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
138,512
|
128,304
|
173,514
|
Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-53,081
|
-80,214
|
-483,878
|
Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
-
|
-
|
-
|
Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-79,347
|
-75,641
|
-53,675
|
LƯU CHUYỂN TIỀN THUẦN TRONG KỲ
|
-41,440
|
34,552
|
115,616
|
TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN ĐẦU KỲ
|
322,533
|
287,797
|
172,543
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
1
|
184
|
-363
|
TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN CUỐI KỲ
|
281,093
|
322,533
|
287,797
|