Công Ty
DQC ( HSX )
17 ()
  -  Công ty Cổ phần Bóng đèn Điện Quang
Mã CK       
Từ năm  
Đơn vị tính: Triệu đồng
  2017 2016 2015
TÀI SẢN 1,611,366 1,589,377 1,514,166
TÀI SẢN NGẮN HẠN 1,330,753 1,254,673 1,192,150
Tiền và các khoản tương đương tiền 281,093 322,533 287,797
Tiền - - -
Các khoản tương đương tiền - - -
Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 316,421 328,140 144,834
Đầu tư ngắn hạn - - -
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư ngắn hạn (*) - - -
Các khoản phải thu ngắn hạn - - -
Phải thu khách hàng - - -
Trả trước cho người bán - 31,694 40,030
Phải thu nội bộ - - -
Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng - - -
Các khoản phải thu khác 6,414 6,410 7,111
Dự phòng các khoản phải thu ngắn hạn khó đòi (*) - - -
Hàng tồn kho - - -
Hàng tồn kho - - 75,531
Dự phòng giảm giá hàng tồn kho (*) - - -75,531
Tài sản ngắn hạn khác 66,668 9,180 10,539
Chi phí trả trước ngắn hạn 56,027 2,329 3,709
Thuế GTGT được khấu trừ 2,253 983 1,188
Thuế & các khoản phải thu nhà nước 8,388 5,867 5,642
Tài sản ngắn hạn khác - - -
TÀI SẢN DÀI HẠN 280,613 334,704 322,016
Các khoản phải thu dài hạn - 86,412 86,310
Phải thu dài hạn của khách hàng - - -
Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc - - -
Phải thu nội bộ dài hạn - - -
Phải thu dài hạn khác - 86,412 86,310
Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi (*) - - -
Tài sản cố định - 6,222 5,926
Tài sản cố định hữu hình 59,148 67,670 73,246
Nguyên giá - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) 255,611 245,391 249,033
Tài sản cố định thuê tài chính - - -
Nguyên giá - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - -
Tài sản cố định vô hình 96,065 97,619 82,213
Nguyên giá - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - -
Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 13,465 8,216 5,179
Bất động sản đầu tư - - -
Nguyên giá - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - -
Các khoản đầu tư tài chính dài hạn - - -
Đầu tư vào công ty con - - -
Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh - - -
Đầu tư dài hạn khác - - -
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư dài hạn (*) - - -
Lợi thế thương mại - - -
Tài sản dài hạn khác - 135 166
Chi phí trả trước dài hạn - 135 166
Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 1,260 1,260 943
Tài sản dài hạn khác - - -
NGUỒN VỐN 1,611,366 1,589,377 1,514,166
NỢ PHẢI TRẢ (300 = 310 + 330) 472,270 434,971 425,765
Nợ ngắn hạn 465,619 430,932 352,435
Vay và nợ ngắn hạn 131,107 48,288 -
Phải trả người bán - - -
Người mua trả tiền trước - - -
Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước 1,809 12,239 13,443
Phải trả công nhân viên 22,721 23,205 27,063
Chi phí phải trả 36,794 34,315 26,110
Phải trả nội bộ - - -
Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng - - -
Các khoản phải trả, phải nộp khác - - 12,238
Dự phòng phải trả ngắn hạn - - -
Nợ dài hạn 6,651 4,038 73,330
Phải trả dài hạn người bán - - -
Phải trả dài hạn nội bộ - - -
Vay và nợ dài hạn 2,685 72 270
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả - - -
Dự phòng trợ cấp mất việc làm - - -
Dự phòng phải trả dài hạn - - -
VỐN CHỦ SỞ HỮU (400 = 410 + 430) 1,139,096 1,154,406 1,088,402
Vốn chủ sở hữu - - -
Vốn đầu tư của chủ sở hữu - - -
Thặng dư vốn cổ phần 344,395 344,395 344,395
Vốn khác của chủ sở hữu - - -
Cổ phiếu ngân quỹ -65,786 -40,861 -40,861
Chênh lệch đánh giá lại tài sản - - -
Chênh lệch tỷ giá hối đoái - 252 38,496
Quỹ đầu tư phát triển - - -
Quỹ dự phòng tài chính - - -
Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu - - -
Lợi nhuận chưa phân phối 145,299 191,580 199,541
Nguồn vốn đầu tư XDCB - - -
Nguồn kinh phí và quỹ khác 90,515 71,603 50,163
Quỹ khen thưởng, phúc lợi - - -
Nguồn kinh phí - - -
Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ - - -
LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ 4,962 5,447 4,703 4,024
Giấy phép thiết lập trang thông tin điện tử trên internet số 93/GP-TTĐT do Sở Thông tin và Truyền thông TP. Hồ Chí Minh cấp ngày 12/8/2015