|
2017
|
2016
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH
|
233,573
|
-87,494
|
Lợi nhuận trước thuế:
|
1,057,472
|
578,822
|
Khấu hao tài sản cố định
|
-
|
-
|
Các khoản dự phòng
|
-
|
-
|
Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
-
|
-
|
Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư/thanh lý tài sản cố định
|
-817,248
|
-232,133
|
Chi phí lãi vay
|
43,687
|
231
|
Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
304,464
|
313,325
|
Tăng, giảm các khoản phải thu
|
598,025
|
-1,022,732
|
Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-372,821
|
-437,214
|
Tăng, giảm các khoản phải trả (không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
928,963
|
1,098,314
|
Tăng, giảm chi phí trả trước
|
-1,057,205
|
-9,890
|
Tiền lãi vay đã trả
|
-42,044
|
-231
|
Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-122,127
|
-31,599
|
Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
-
|
-
|
Tiền Chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-
|
-
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG ĐẦU TƯ
|
-1,694,601
|
-114,730
|
Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-1,333,601
|
-1,019,249
|
Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
52,297
|
-
|
Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-1,236,829
|
-4,101,074
|
Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của đơn vị khác
|
1,644,867
|
5,596,501
|
Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-2,577,476
|
-829,000
|
Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
943,093
|
4,014
|
Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
813,048
|
234,078
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG TÀI CHÍNH
|
1,373,954
|
401,839
|
Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
73,400
|
462,500
|
Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
-
|
-
|
Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
1,771,350
|
292,362
|
Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-388,432
|
-353,023
|
Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
-
|
-
|
Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-
|
-
|
LƯU CHUYỂN TIỀN THUẦN TRONG KỲ
|
-87,074
|
199,615
|
TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN ĐẦU KỲ
|
242,066
|
42,451
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
-
|
-
|
TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN CUỐI KỲ
|
154,992
|
242,066
|