|
2017
|
2016
|
2015
|
2014
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH
|
-28,215
|
5,132
|
38,005
|
-83,971
|
Lợi nhuận trước thuế:
|
-2,731
|
37,883
|
33,031
|
28,064
|
Khấu hao tài sản cố định
|
-
|
-
|
-
|
2,532
|
Các khoản dự phòng
|
302
|
777
|
-1,884
|
-4,986
|
Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
-
|
-
|
-1
|
2
|
Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư/thanh lý tài sản cố định
|
-6,601
|
-8,258
|
-9,252
|
-11,838
|
Chi phí lãi vay
|
226
|
-
|
38
|
322
|
Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
-5,206
|
34,253
|
25,670
|
14,096
|
Tăng, giảm các khoản phải thu
|
16,171
|
-10,859
|
26,923
|
-76,980
|
Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-9,011
|
-1,633
|
2,998
|
17,117
|
Tăng, giảm các khoản phải trả (không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-21,240
|
-1,386
|
-23,116
|
-515
|
Tăng, giảm chi phí trả trước
|
1,257
|
4
|
9,490
|
-15,457
|
Tiền lãi vay đã trả
|
-226
|
-
|
-38
|
-322
|
Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-4,971
|
-9,289
|
-609
|
-16,940
|
Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tiền Chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-
|
-
|
-
|
-4,969
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG ĐẦU TƯ
|
53,572
|
45,618
|
-15,926
|
51,515
|
Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-573
|
-640
|
-1,783
|
-8,958
|
Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-
|
1,411
|
-
|
46,000
|
Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-263,800
|
-369,900
|
-230,000
|
-
|
Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của đơn vị khác
|
310,800
|
407,900
|
205,000
|
2,250
|
Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
7,144
|
6,847
|
10,858
|
-
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG TÀI CHÍNH
|
-21,190
|
-12,716
|
-13,559
|
-12,716
|
Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
-
|
-
|
8,000
|
50,000
|
Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-
|
-
|
-8,000
|
-50,000
|
Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-21,190
|
-12,716
|
-13,559
|
-12,716
|
LƯU CHUYỂN TIỀN THUẦN TRONG KỲ
|
4,166
|
38,034
|
8,520
|
-45,172
|
TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN ĐẦU KỲ
|
58,778
|
20,744
|
12,222
|
57,397
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
-
|
-
|
1
|
-2
|
TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN CUỐI KỲ
|
62,944
|
58,778
|
20,744
|
12,222
|