Công Ty
SCD ( HSX )
25 ()
  -  Công ty Cổ phần Nước giải khát Chương Dương
Mã CK       
Từ năm  
  2017 2016 2015 2014
  LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH -28,215 5,132 38,005 -83,971
     Lợi nhuận trước thuế: -2,731 37,883 33,031 28,064
    Khấu hao tài sản cố định - - - 2,532
    Các khoản dự phòng 302 777 -1,884 -4,986
    Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện - - -1 2
    Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư/thanh lý tài sản cố định -6,601 -8,258 -9,252 -11,838
    Chi phí lãi vay 226 - 38 322
     Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động -5,206 34,253 25,670 14,096
    Tăng, giảm các khoản phải thu 16,171 -10,859 26,923 -76,980
    Tăng, giảm hàng tồn kho -9,011 -1,633 2,998 17,117
    Tăng, giảm các khoản phải trả (không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) -21,240 -1,386 -23,116 -515
    Tăng, giảm chi phí trả trước 1,257 4 9,490 -15,457
    Tiền lãi vay đã trả -226 - -38 -322
    Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -4,971 -9,289 -609 -16,940
    Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh - - - -
    Tiền Chi khác từ hoạt động kinh doanh - - - -4,969
  LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG ĐẦU TƯ 53,572 45,618 -15,926 51,515
     Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -573 -640 -1,783 -8,958
     Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác - 1,411 - 46,000
     Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -263,800 -369,900 -230,000 -
     Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của đơn vị khác 310,800 407,900 205,000 2,250
     Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác - - - -
     Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác - - - -
     Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 7,144 6,847 10,858 -
  LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG TÀI CHÍNH -21,190 -12,716 -13,559 -12,716
     Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu - - - -
     Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành - - - -
     Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được - - 8,000 50,000
     Tiền chi trả nợ gốc vay - - -8,000 -50,000
     Tiền chi trả nợ thuê tài chính - - - -
     Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu -21,190 -12,716 -13,559 -12,716
  LƯU CHUYỂN TIỀN THUẦN TRONG KỲ 4,166 38,034 8,520 -45,172
  TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN ĐẦU KỲ 58,778 20,744 12,222 57,397
     Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ - - 1 -2
  TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN CUỐI KỲ 62,944 58,778 20,744 12,222
Đơn vị tính: Triệu đồng
Giấy phép thiết lập trang thông tin điện tử trên internet số 93/GP-TTĐT do Sở Thông tin và Truyền thông TP. Hồ Chí Minh cấp ngày 12/8/2015