Công Ty
SCD ( HSX )
25 ()
  -  Công ty Cổ phần Nước giải khát Chương Dương
Mã CK       
Từ năm  
Đơn vị tính: Triệu đồng
  2017 2016 2015 2014
TÀI SẢN 240,022 294,615 286,081 293,726
TÀI SẢN NGẮN HẠN 192,288 242,516 225,311 230,373
Tiền và các khoản tương đương tiền 62,944 58,778 20,744 12,222
Tiền - - - -
Các khoản tương đương tiền - - - -
Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 45,000 92,000 130,000 105,000
Đầu tư ngắn hạn - - - -
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư ngắn hạn (*) - - - -
Các khoản phải thu ngắn hạn - - - -
Phải thu khách hàng - - - 83,821
Trả trước cho người bán - 362 127 181
Phải thu nội bộ - - - -
Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng - - - -
Các khoản phải thu khác 805 1,755 6,765 3,011
Dự phòng các khoản phải thu ngắn hạn khó đòi (*) - - - -
Hàng tồn kho - - - -
Hàng tồn kho 790 777 - -
Dự phòng giảm giá hàng tồn kho (*) -790 -777 - -
Tài sản ngắn hạn khác 1,368 346 938 4,746
Chi phí trả trước ngắn hạn 622 346 350 2,735
Thuế GTGT được khấu trừ - - - -
Thuế & các khoản phải thu nhà nước 746 - 588 1,404
Tài sản ngắn hạn khác - - - 607
TÀI SẢN DÀI HẠN 47,734 52,099 60,770 63,353
Các khoản phải thu dài hạn - - - -
Phải thu dài hạn của khách hàng - - - -
Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc - - - -
Phải thu nội bộ dài hạn - - - -
Phải thu dài hạn khác - - - -
Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi (*) - - - -
Tài sản cố định - 498 498 498
Tài sản cố định hữu hình 11,128 14,296 17,269 16,247
Nguyên giá - - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) 47,546 44,025 48,921 -
Tài sản cố định thuê tài chính - - - -
Nguyên giá - - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - - -
Tài sản cố định vô hình 41 118 21,399 21,586
Nguyên giá - - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - - -
Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 598 379 3,090 5,881
Bất động sản đầu tư - - - -
Nguyên giá - - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - - -
Các khoản đầu tư tài chính dài hạn - - - -
Đầu tư vào công ty con - - - -
Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh - - - -
Đầu tư dài hạn khác - - - -
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư dài hạn (*) - - - -
Lợi thế thương mại 4,205 4,747 6,494 16
Tài sản dài hạn khác - 2,028 5,795 12,900
Chi phí trả trước dài hạn - 2,028 5,795 12,900
Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 751 222 222 222
Tài sản dài hạn khác 4,205 4,747 6,494 16
NGUỒN VỐN 240,022 294,615 286,081 293,726
NỢ PHẢI TRẢ (300 = 310 + 330) 54,351 81,900 85,460 103,016
Nợ ngắn hạn 53,631 81,280 84,840 103,016
Vay và nợ ngắn hạn - - - -
Phải trả người bán - - - 56,442
Người mua trả tiền trước - - - -
Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước 1,537 11,466 7,545 1,668
Phải trả công nhân viên 2,417 8,206 9,625 10,040
Chi phí phải trả 23,218 18,733 25,950 27,892
Phải trả nội bộ - - - -
Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng - - - -
Các khoản phải trả, phải nộp khác - - - 3,226
Dự phòng phải trả ngắn hạn - - - -
Nợ dài hạn 720 620 620 -
Phải trả dài hạn người bán - - - -
Phải trả dài hạn nội bộ - - - -
Vay và nợ dài hạn - - - -
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả - - - -
Dự phòng trợ cấp mất việc làm - - - -
Dự phòng phải trả dài hạn - - - -
VỐN CHỦ SỞ HỮU (400 = 410 + 430) 185,671 212,715 200,621 190,710
Vốn chủ sở hữu - - - -
Vốn đầu tư của chủ sở hữu - - - 85,000
Thặng dư vốn cổ phần - - - -
Vốn khác của chủ sở hữu - - - -
Cổ phiếu ngân quỹ -347 -347 -347 -347
Chênh lệch đánh giá lại tài sản - - - -
Chênh lệch tỷ giá hối đoái - - - -
Quỹ đầu tư phát triển - - - -
Quỹ dự phòng tài chính - - - -
Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu - - - -
Lợi nhuận chưa phân phối -3,039 24,005 20,858 20,564
Nguồn vốn đầu tư XDCB - - - -
Nguồn kinh phí và quỹ khác -8 2,170 2,932 -
Quỹ khen thưởng, phúc lợi - - - -
Nguồn kinh phí - - - -
Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ - - - -
LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ - - - -
Giấy phép thiết lập trang thông tin điện tử trên internet số 93/GP-TTĐT do Sở Thông tin và Truyền thông TP. Hồ Chí Minh cấp ngày 12/8/2015