Công Ty
PJT ( HSX )
10 ()
  -  Công ty Cổ phần Vận tải Xăng dầu Đường thủy
Mã CK       
Từ năm  
  2017 2016 2015 2014
  LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH 50,293 46,277 59,011 36,424
     Lợi nhuận trước thuế: 42,415 40,225 27,399 20,082
    Khấu hao tài sản cố định 38,985 27,813 29,594 26,933
    Các khoản dự phòng - - - -
    Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện -162 511 3,686 1,119
    Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư/thanh lý tài sản cố định -1,907 -7,681 -3,010 -4,274
    Chi phí lãi vay 12,211 5,519 7,382 6,896
     Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 91,543 66,387 65,051 50,757
    Tăng, giảm các khoản phải thu -5,670 -1,927 3,054 -6,733
    Tăng, giảm hàng tồn kho -7,222 1,716 -2,522 -966
    Tăng, giảm các khoản phải trả (không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) -4,659 -4,915 12,606 6,133
    Tăng, giảm chi phí trả trước 479 1,416 -3,174 32
    Tiền lãi vay đã trả -11,659 -5,611 -7,531 -6,731
    Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -9,283 -8,254 -6,208 -4,667
    Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh - - - -
    Tiền Chi khác từ hoạt động kinh doanh - - - -1,401
  LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG ĐẦU TƯ -213,163 7,208 2,113 -66,216
     Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -216,387 -519 -785 -70,489
     Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 2,319 5,072 1,191 3,299
     Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác - - - -
     Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của đơn vị khác - - - -
     Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác - - - -
     Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác - - - -
     Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 905 2,655 1,707 -
  LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG TÀI CHÍNH 117,239 -37,954 -29,504 30,692
     Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 45,256 - - -
     Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành - - - -
     Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 146,800 1,412 1,412 48,914
     Tiền chi trả nợ gốc vay -56,937 -23,622 -23,254 -16,177
     Tiền chi trả nợ thuê tài chính - - - -
     Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu -17,880 -15,744 -7,662 -2,046
  LƯU CHUYỂN TIỀN THUẦN TRONG KỲ -45,631 15,531 31,620 901
  TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN ĐẦU KỲ 69,362 53,830 22,210 21,309
     Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 19 - - -
  TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN CUỐI KỲ 23,750 69,362 53,830 22,210
Đơn vị tính: Triệu đồng
Giấy phép thiết lập trang thông tin điện tử trên internet số 93/GP-TTĐT do Sở Thông tin và Truyền thông TP. Hồ Chí Minh cấp ngày 12/8/2015