Công Ty
PJT ( HSX )
10 ()
  -  Công ty Cổ phần Vận tải Xăng dầu Đường thủy
Mã CK       
Từ năm  
Đơn vị tính: Triệu đồng
  2017 2016 2015 2014
TÀI SẢN 421,715 278,830 291,844 286,280
TÀI SẢN NGẮN HẠN 87,538 120,206 104,414 72,290
Tiền và các khoản tương đương tiền 23,750 69,362 53,830 22,210
Tiền - - - -
Các khoản tương đương tiền - - - -
Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn - - - -
Đầu tư ngắn hạn - - - -
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư ngắn hạn (*) - - - -
Các khoản phải thu ngắn hạn - - - -
Phải thu khách hàng - - - 28,406
Trả trước cho người bán - 3,062 207 914
Phải thu nội bộ - - - -
Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng - - - -
Các khoản phải thu khác 1,476 522 2,463 1,205
Dự phòng các khoản phải thu ngắn hạn khó đòi (*) - - - -
Hàng tồn kho - - - -
Hàng tồn kho - - - -
Dự phòng giảm giá hàng tồn kho (*) - - - -
Tài sản ngắn hạn khác 3,486 2,975 2,247 4,279
Chi phí trả trước ngắn hạn 2,584 1,109 1,014 76
Thuế GTGT được khấu trừ 686 1,830 1,204 3,472
Thuế & các khoản phải thu nhà nước 217 35 30 152
Tài sản ngắn hạn khác - - - 580
TÀI SẢN DÀI HẠN 334,176 158,624 187,430 213,990
Các khoản phải thu dài hạn - 23 25 -
Phải thu dài hạn của khách hàng - - - -
Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc - - - -
Phải thu nội bộ dài hạn - - - -
Phải thu dài hạn khác - 23 25 -
Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi (*) - - - -
Tài sản cố định 7,150 7,275 7,194 6,669
Tài sản cố định hữu hình 333,653 157,348 184,842 213,540
Nguyên giá - - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) 174,926 140,173 123,141 95,537
Tài sản cố định thuê tài chính - - - -
Nguyên giá - - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - - -
Tài sản cố định vô hình - - - -
Nguyên giá - - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - - -
Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 35 201 - 112
Bất động sản đầu tư - - - -
Nguyên giá - - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - - -
Các khoản đầu tư tài chính dài hạn - - - -
Đầu tư vào công ty con - - - -
Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh - - - -
Đầu tư dài hạn khác - - - 328
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư dài hạn (*) - - - -
Lợi thế thương mại - - - 10
Tài sản dài hạn khác - 724 2,235 -
Chi phí trả trước dài hạn - 724 2,235 -
Tài sản thuế thu nhập hoãn lại - - - -
Tài sản dài hạn khác - - - 10
NGUỒN VỐN 421,715 278,830 291,844 286,280
NỢ PHẢI TRẢ (300 = 310 + 330) 210,738 131,192 160,086 158,822
Nợ ngắn hạn 74,067 66,312 73,331 53,296
Vay và nợ ngắn hạn 40,419 22,492 22,315 21,557
Phải trả người bán - - - 14,994
Người mua trả tiền trước - - - 908
Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước 1,658 2,588 1,918 2,187
Phải trả công nhân viên 10,332 7,669 9,123 8,880
Chi phí phải trả 912 - - 24
Phải trả nội bộ - - - -
Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng - - - -
Các khoản phải trả, phải nộp khác - - - 4,611
Dự phòng phải trả ngắn hạn - - - -
Nợ dài hạn 136,671 64,879 86,755 105,526
Phải trả dài hạn người bán - - - -
Phải trả dài hạn nội bộ - - - -
Vay và nợ dài hạn 136,527 64,735 86,611 105,526
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả - - - -
Dự phòng trợ cấp mất việc làm - - - -
Dự phòng phải trả dài hạn - - - -
VỐN CHỦ SỞ HỮU (400 = 410 + 430) 210,977 147,638 131,758 127,458
Vốn chủ sở hữu - - - -
Vốn đầu tư của chủ sở hữu - - - 108,172
Thặng dư vốn cổ phần 343 519 519 519
Vốn khác của chủ sở hữu - - - -
Cổ phiếu ngân quỹ - - - -
Chênh lệch đánh giá lại tài sản - - - -
Chênh lệch tỷ giá hối đoái - - - -
Quỹ đầu tư phát triển - - - 2,962
Quỹ dự phòng tài chính - - - 4,665
Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu - - - -
Lợi nhuận chưa phân phối 36,492 23,771 12,695 11,140
Nguồn vốn đầu tư XDCB - - - -
Nguồn kinh phí và quỹ khác 1,303 1,154 697 -
Quỹ khen thưởng, phúc lợi - - - -
Nguồn kinh phí - - - -
Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ - - - -
LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ - - - -
Giấy phép thiết lập trang thông tin điện tử trên internet số 93/GP-TTĐT do Sở Thông tin và Truyền thông TP. Hồ Chí Minh cấp ngày 12/8/2015