|
2017
|
2016
|
2015
|
2014
|
TÀI SẢN
|
421,715
|
278,830
|
291,844
|
286,280
|
TÀI SẢN NGẮN HẠN
|
87,538
|
120,206
|
104,414
|
72,290
|
Tiền và các khoản tương đương tiền
|
23,750
|
69,362
|
53,830
|
22,210
|
Tiền
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản tương đương tiền
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đầu tư ngắn hạn
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư ngắn hạn (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản phải thu ngắn hạn
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Phải thu khách hàng
|
-
|
-
|
-
|
28,406
|
Trả trước cho người bán
|
-
|
3,062
|
207
|
914
|
Phải thu nội bộ
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản phải thu khác
|
1,476
|
522
|
2,463
|
1,205
|
Dự phòng các khoản phải thu ngắn hạn khó đòi (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Hàng tồn kho
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Hàng tồn kho
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Dự phòng giảm giá hàng tồn kho (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tài sản ngắn hạn khác
|
3,486
|
2,975
|
2,247
|
4,279
|
Chi phí trả trước ngắn hạn
|
2,584
|
1,109
|
1,014
|
76
|
Thuế GTGT được khấu trừ
|
686
|
1,830
|
1,204
|
3,472
|
Thuế & các khoản phải thu nhà nước
|
217
|
35
|
30
|
152
|
Tài sản ngắn hạn khác
|
-
|
-
|
-
|
580
|
TÀI SẢN DÀI HẠN
|
334,176
|
158,624
|
187,430
|
213,990
|
Các khoản phải thu dài hạn
|
-
|
23
|
25
|
-
|
Phải thu dài hạn của khách hàng
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Phải thu nội bộ dài hạn
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Phải thu dài hạn khác
|
-
|
23
|
25
|
-
|
Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tài sản cố định
|
7,150
|
7,275
|
7,194
|
6,669
|
Tài sản cố định hữu hình
|
333,653
|
157,348
|
184,842
|
213,540
|
Nguyên giá
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Giá trị hao mòn luỹ kế (*)
|
174,926
|
140,173
|
123,141
|
95,537
|
Tài sản cố định thuê tài chính
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Nguyên giá
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Giá trị hao mòn luỹ kế (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tài sản cố định vô hình
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Nguyên giá
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Giá trị hao mòn luỹ kế (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
35
|
201
|
-
|
112
|
Bất động sản đầu tư
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Nguyên giá
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Giá trị hao mòn luỹ kế (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đầu tư vào công ty con
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đầu tư dài hạn khác
|
-
|
-
|
-
|
328
|
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư dài hạn (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Lợi thế thương mại
|
-
|
-
|
-
|
10
|
Tài sản dài hạn khác
|
-
|
724
|
2,235
|
-
|
Chi phí trả trước dài hạn
|
-
|
724
|
2,235
|
-
|
Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tài sản dài hạn khác
|
-
|
-
|
-
|
10
|
NGUỒN VỐN
|
421,715
|
278,830
|
291,844
|
286,280
|
NỢ PHẢI TRẢ (300 = 310 + 330)
|
210,738
|
131,192
|
160,086
|
158,822
|
Nợ ngắn hạn
|
74,067
|
66,312
|
73,331
|
53,296
|
Vay và nợ ngắn hạn
|
40,419
|
22,492
|
22,315
|
21,557
|
Phải trả người bán
|
-
|
-
|
-
|
14,994
|
Người mua trả tiền trước
|
-
|
-
|
-
|
908
|
Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước
|
1,658
|
2,588
|
1,918
|
2,187
|
Phải trả công nhân viên
|
10,332
|
7,669
|
9,123
|
8,880
|
Chi phí phải trả
|
912
|
-
|
-
|
24
|
Phải trả nội bộ
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản phải trả, phải nộp khác
|
-
|
-
|
-
|
4,611
|
Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Nợ dài hạn
|
136,671
|
64,879
|
86,755
|
105,526
|
Phải trả dài hạn người bán
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Phải trả dài hạn nội bộ
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Vay và nợ dài hạn
|
136,527
|
64,735
|
86,611
|
105,526
|
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Dự phòng phải trả dài hạn
|
-
|
-
|
-
|
-
|
VỐN CHỦ SỞ HỮU (400 = 410 + 430)
|
210,977
|
147,638
|
131,758
|
127,458
|
Vốn chủ sở hữu
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
-
|
-
|
-
|
108,172
|
Thặng dư vốn cổ phần
|
343
|
519
|
519
|
519
|
Vốn khác của chủ sở hữu
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Cổ phiếu ngân quỹ
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Quỹ đầu tư phát triển
|
-
|
-
|
-
|
2,962
|
Quỹ dự phòng tài chính
|
-
|
-
|
-
|
4,665
|
Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Lợi nhuận chưa phân phối
|
36,492
|
23,771
|
12,695
|
11,140
|
Nguồn vốn đầu tư XDCB
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
1,303
|
1,154
|
697
|
-
|
Quỹ khen thưởng, phúc lợi
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Nguồn kinh phí
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
|
-
|
-
|
-
|
-
|
LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ
|
-
|
-
|
-
|
-
|