|
2017
|
2016
|
2015
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH
|
56,640
|
21,272
|
-975
|
Lợi nhuận trước thuế:
|
17,766
|
26,195
|
22,065
|
Khấu hao tài sản cố định
|
4,955
|
3,568
|
2,193
|
Các khoản dự phòng
|
-4,128
|
-12,186
|
-752
|
Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
-
|
-
|
-
|
Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư/thanh lý tài sản cố định
|
-
|
-3,916
|
-991
|
Chi phí lãi vay
|
3
|
-
|
-
|
Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
18,595
|
13,661
|
22,516
|
Tăng, giảm các khoản phải thu
|
7,196
|
3,157
|
1,994
|
Tăng, giảm hàng tồn kho
|
6,471
|
-2,257
|
-43,498
|
Tăng, giảm các khoản phải trả (không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
38,811
|
25,444
|
21,936
|
Tăng, giảm chi phí trả trước
|
-8,185
|
-9,889
|
2,071
|
Tiền lãi vay đã trả
|
-3
|
-
|
-
|
Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-2,772
|
-5,431
|
-4,272
|
Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
-
|
-
|
-
|
Tiền Chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-
|
-
|
-
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG ĐẦU TƯ
|
-39,053
|
-13,056
|
9,450
|
Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-39,053
|
-16,972
|
-1,541
|
Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-
|
131
|
55
|
Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-
|
-
|
-
|
Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-
|
-
|
-
|
Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-
|
-
|
-
|
Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-
|
-
|
-
|
Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
-
|
3,785
|
10,936
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG TÀI CHÍNH
|
-15,127
|
-8,770
|
-8,177
|
Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
-
|
-
|
-
|
Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
-
|
-
|
-
|
Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
-
|
3,000
|
-
|
Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-2,000
|
-1,000
|
-
|
Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
-
|
-
|
-
|
Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-13,127
|
-10,770
|
-8,177
|
LƯU CHUYỂN TIỀN THUẦN TRONG KỲ
|
2,461
|
-555
|
298
|
TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN ĐẦU KỲ
|
185
|
740
|
442
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
-
|
-
|
-
|
TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN CUỐI KỲ
|
2,647
|
185
|
740
|