Công Ty
PPY ( HNX )
26 ()
  -  Công ty cổ phần Xăng dầu Dầu khí Phú Yên
Mã CK       
Từ năm  
Đơn vị tính: Triệu đồng
  2017 2016 2015
TÀI SẢN 224,805 188,503 154,520
TÀI SẢN NGẮN HẠN 118,973 123,681 110,625
Tiền và các khoản tương đương tiền 2,647 185 740
Tiền - - -
Các khoản tương đương tiền - - -
Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn - - -
Đầu tư ngắn hạn - - -
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư ngắn hạn (*) - - -
Các khoản phải thu ngắn hạn - - -
Phải thu khách hàng - - -
Trả trước cho người bán - 188 1,983
Phải thu nội bộ - - -
Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng - - -
Các khoản phải thu khác 27,097 554 55
Dự phòng các khoản phải thu ngắn hạn khó đòi (*) - - -
Hàng tồn kho - - -
Hàng tồn kho - - -
Dự phòng giảm giá hàng tồn kho (*) - - -
Tài sản ngắn hạn khác 3,885 1,891 7
Chi phí trả trước ngắn hạn 3,885 1,521 6
Thuế GTGT được khấu trừ - 297 1
Thuế & các khoản phải thu nhà nước - 73 -
Tài sản ngắn hạn khác - - -
TÀI SẢN DÀI HẠN 105,833 64,822 43,896
Các khoản phải thu dài hạn - - -
Phải thu dài hạn của khách hàng - - -
Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc - - -
Phải thu nội bộ dài hạn - - -
Phải thu dài hạn khác - - -
Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi (*) - - -
Tài sản cố định - 142 142
Tài sản cố định hữu hình 42,118 30,613 22,322
Nguyên giá - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) 49,734 45,095 42,364
Tài sản cố định thuê tài chính - - -
Nguyên giá - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - -
Tài sản cố định vô hình 30,694 10,292 6,227
Nguyên giá - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - -
Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 2,835 591 165
Bất động sản đầu tư - - -
Nguyên giá - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - -
Các khoản đầu tư tài chính dài hạn - - -
Đầu tư vào công ty con - - -
Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh - - -
Đầu tư dài hạn khác - - -
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư dài hạn (*) - - -
Lợi thế thương mại - - -
Tài sản dài hạn khác - 13,956 5,583
Chi phí trả trước dài hạn - 13,956 5,583
Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 193 9 239
Tài sản dài hạn khác - - -
NGUỒN VỐN 224,805 188,503 154,520
NỢ PHẢI TRẢ (300 = 310 + 330) 113,433 73,411 45,067
Nợ ngắn hạn 113,433 73,411 45,067
Vay và nợ ngắn hạn - 2,000 -
Phải trả người bán - - -
Người mua trả tiền trước - - -
Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước 17,984 18,477 24,232
Phải trả công nhân viên 7,635 9,556 9,316
Chi phí phải trả 967 44 141
Phải trả nội bộ - - -
Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng - - -
Các khoản phải trả, phải nộp khác - - -
Dự phòng phải trả ngắn hạn - - -
Nợ dài hạn - - -
Phải trả dài hạn người bán - - -
Phải trả dài hạn nội bộ - - -
Vay và nợ dài hạn - - -
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả - - -
Dự phòng trợ cấp mất việc làm - - -
Dự phòng phải trả dài hạn - - -
VỐN CHỦ SỞ HỮU (400 = 410 + 430) 111,372 115,092 109,453
Vốn chủ sở hữu - - -
Vốn đầu tư của chủ sở hữu - - -
Thặng dư vốn cổ phần - - -
Vốn khác của chủ sở hữu - - -
Cổ phiếu ngân quỹ - - -
Chênh lệch đánh giá lại tài sản - - -
Chênh lệch tỷ giá hối đoái - - -
Quỹ đầu tư phát triển - - -
Quỹ dự phòng tài chính - - -
Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu - - -
Lợi nhuận chưa phân phối 7,630 13,377 10,880
Nguồn vốn đầu tư XDCB - - -
Nguồn kinh phí và quỹ khác 3,522 3,353 1,477
Quỹ khen thưởng, phúc lợi - - -
Nguồn kinh phí - - -
Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ - - -
LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ - - -
Giấy phép thiết lập trang thông tin điện tử trên internet số 93/GP-TTĐT do Sở Thông tin và Truyền thông TP. Hồ Chí Minh cấp ngày 12/8/2015