|
2017
|
2016
|
2015
|
2014
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH
|
266,839
|
-606,787
|
542,040
|
72,593
|
Lợi nhuận trước thuế:
|
55,267
|
75,114
|
-51,898
|
23,703
|
Khấu hao tài sản cố định
|
90,814
|
94,570
|
97,567
|
98,961
|
Các khoản dự phòng
|
4,873
|
13,248
|
26,498
|
691
|
Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
-131
|
5,368
|
142
|
128
|
Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư/thanh lý tài sản cố định
|
-8,682
|
-1,674
|
-570
|
-1,202
|
Chi phí lãi vay
|
81,781
|
54,731
|
78,335
|
103,216
|
Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
223,923
|
241,358
|
150,074
|
225,498
|
Tăng, giảm các khoản phải thu
|
28,036
|
-1,085,529
|
39,842
|
-84,712
|
Tăng, giảm hàng tồn kho
|
23,956
|
-177,079
|
406,087
|
51,642
|
Tăng, giảm các khoản phải trả (không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
84,211
|
459,427
|
16,457
|
-22,966
|
Tăng, giảm chi phí trả trước
|
8,009
|
9,790
|
10,059
|
8,873
|
Tiền lãi vay đã trả
|
-81,932
|
-54,724
|
-80,268
|
-105,628
|
Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-18,906
|
-
|
-
|
-
|
Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tiền Chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-
|
-
|
-
|
-
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG ĐẦU TƯ
|
-401,063
|
14,098
|
366
|
4,436
|
Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-12,029
|
-3,400
|
-193
|
-201
|
Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
1,682
|
16,860
|
-
|
1,864
|
Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-
|
-
|
-
|
617
|
Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
8,508
|
638
|
559
|
2,155
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG TÀI CHÍNH
|
162,503
|
415,599
|
-483,594
|
-295,636
|
Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
368,932
|
-
|
-
|
-
|
Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
-
|
3,835,265
|
2,691,989
|
3,713,645
|
Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-
|
-3,419,666
|
-3,175,583
|
-4,009,281
|
Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-
|
-
|
-
|
-
|
LƯU CHUYỂN TIỀN THUẦN TRONG KỲ
|
28,279
|
-177,090
|
58,812
|
-218,607
|
TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN ĐẦU KỲ
|
10,248
|
187,438
|
128,624
|
347,230
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
120
|
0
|
2
|
1
|
TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN CUỐI KỲ
|
38,747
|
10,348
|
187,438
|
128,624
|