|
2017
|
2016
|
2015
|
2014
|
TÀI SẢN
|
2,990,311
|
2,703,368
|
1,748,384
|
2,269,799
|
TÀI SẢN NGẮN HẠN
|
2,389,548
|
2,057,144
|
982,213
|
1,395,237
|
Tiền và các khoản tương đương tiền
|
38,747
|
10,348
|
187,438
|
128,624
|
Tiền
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản tương đương tiền
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
399,223
|
-
|
-
|
-
|
Đầu tư ngắn hạn
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư ngắn hạn (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản phải thu ngắn hạn
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Phải thu khách hàng
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Trả trước cho người bán
|
-
|
263,388
|
19,620
|
27,310
|
Phải thu nội bộ
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản phải thu khác
|
78,348
|
56,378
|
60,744
|
31,504
|
Dự phòng các khoản phải thu ngắn hạn khó đòi (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Hàng tồn kho
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Hàng tồn kho
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Dự phòng giảm giá hàng tồn kho (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tài sản ngắn hạn khác
|
85,834
|
29,450
|
13,859
|
33,499
|
Chi phí trả trước ngắn hạn
|
23,860
|
6,958
|
3,936
|
3,357
|
Thuế GTGT được khấu trừ
|
54,471
|
19,949
|
7,342
|
27,601
|
Thuế & các khoản phải thu nhà nước
|
7,411
|
2,544
|
2,581
|
2,541
|
Tài sản ngắn hạn khác
|
93
|
-
|
-
|
-
|
TÀI SẢN DÀI HẠN
|
600,763
|
646,224
|
766,171
|
874,562
|
Các khoản phải thu dài hạn
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Phải thu dài hạn của khách hàng
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Phải thu nội bộ dài hạn
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Phải thu dài hạn khác
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tài sản cố định
|
928
|
2,299
|
2,239
|
2,207
|
Tài sản cố định hữu hình
|
408,236
|
489,897
|
580,888
|
677,843
|
Nguyên giá
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Giá trị hao mòn luỹ kế (*)
|
973,516
|
891,437
|
807,592
|
709,646
|
Tài sản cố định thuê tài chính
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Nguyên giá
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Giá trị hao mòn luỹ kế (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tài sản cố định vô hình
|
7,586
|
7,936
|
24,131
|
24,896
|
Nguyên giá
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Giá trị hao mòn luỹ kế (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
28,001
|
20,073
|
20,023
|
20,055
|
Bất động sản đầu tư
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Nguyên giá
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Giá trị hao mòn luỹ kế (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đầu tư vào công ty con
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đầu tư dài hạn khác
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư dài hạn (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Lợi thế thương mại
|
44,836
|
-
|
-
|
-
|
Tài sản dài hạn khác
|
-
|
128,318
|
141,130
|
151,768
|
Chi phí trả trước dài hạn
|
-
|
128,318
|
141,130
|
151,768
|
Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tài sản dài hạn khác
|
44,836
|
-
|
-
|
-
|
NGUỒN VỐN
|
2,990,311
|
2,703,368
|
1,748,384
|
2,269,799
|
NỢ PHẢI TRẢ (300 = 310 + 330)
|
1,903,267
|
2,027,254
|
1,145,121
|
1,614,638
|
Nợ ngắn hạn
|
1,903,267
|
2,027,254
|
1,145,121
|
1,529,497
|
Vay và nợ ngắn hạn
|
1,219,020
|
1,425,449
|
1,009,850
|
1,408,304
|
Phải trả người bán
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Người mua trả tiền trước
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước
|
3,414
|
2,624
|
5,927
|
417
|
Phải trả công nhân viên
|
11,381
|
9,083
|
14,670
|
10,983
|
Chi phí phải trả
|
13,913
|
13,202
|
15,298
|
13,606
|
Phải trả nội bộ
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản phải trả, phải nộp khác
|
-
|
-
|
7,290
|
7,673
|
Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Nợ dài hạn
|
-
|
-
|
-
|
85,141
|
Phải trả dài hạn người bán
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Phải trả dài hạn nội bộ
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Vay và nợ dài hạn
|
-
|
-
|
-
|
85,141
|
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Dự phòng phải trả dài hạn
|
-
|
-
|
-
|
-
|
VỐN CHỦ SỞ HỮU (400 = 410 + 430)
|
1,087,044
|
676,114
|
603,264
|
655,161
|
Vốn chủ sở hữu
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Thặng dư vốn cổ phần
|
123,194
|
364
|
364
|
364
|
Vốn khác của chủ sở hữu
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Cổ phiếu ngân quỹ
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Quỹ đầu tư phát triển
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Quỹ dự phòng tài chính
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Lợi nhuận chưa phân phối
|
43,495
|
1,496
|
-71,354
|
-19,456
|
Nguồn vốn đầu tư XDCB
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
2,192
|
1,536
|
2,069
|
2,659
|
Quỹ khen thưởng, phúc lợi
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Nguồn kinh phí
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
|
-
|
-
|
-
|
-
|
LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ
|
-
|
-
|
-
|
-
|