|
2017
|
2016
|
2015
|
2014
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH
|
65,372
|
-22,329
|
60,315
|
26,589
|
Lợi nhuận trước thuế:
|
28,407
|
27,418
|
34,032
|
28,353
|
Khấu hao tài sản cố định
|
-
|
-
|
-
|
10,094
|
Các khoản dự phòng
|
-4,870
|
-460
|
1,977
|
3,748
|
Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư/thanh lý tài sản cố định
|
-1,079
|
-6,130
|
-12,825
|
613
|
Chi phí lãi vay
|
465
|
340
|
1,693
|
2,442
|
Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
33,689
|
35,344
|
35,785
|
45,249
|
Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-585
|
-30,442
|
-17,782
|
2,206
|
Tăng, giảm hàng tồn kho
|
16,501
|
-74,025
|
17,403
|
28,613
|
Tăng, giảm các khoản phải trả (không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
21,457
|
37,059
|
33,456
|
-37,904
|
Tăng, giảm chi phí trả trước
|
-2,232
|
420
|
-642
|
387
|
Tiền lãi vay đã trả
|
-435
|
-314
|
-1,722
|
-2,413
|
Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-5,294
|
-5,103
|
-8,059
|
-5,819
|
Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tiền Chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-
|
-
|
-
|
-3,731
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG ĐẦU TƯ
|
-67,189
|
-12,876
|
-5,571
|
7,832
|
Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-68,268
|
-14,503
|
-7,307
|
-4,782
|
Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-
|
-
|
39
|
9,872
|
Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-
|
-
|
-
|
-82
|
Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-
|
-
|
228
|
1,081
|
Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
1,079
|
1,626
|
1,468
|
-
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG TÀI CHÍNH
|
14,649
|
22,013
|
-47,441
|
-39,955
|
Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
-
|
304,958
|
587,625
|
1,167,879
|
Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-
|
-265,585
|
-620,186
|
-1,190,358
|
Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-10,193
|
-17,360
|
-14,880
|
-17,476
|
LƯU CHUYỂN TIỀN THUẦN TRONG KỲ
|
12,832
|
-13,192
|
7,303
|
-5,535
|
TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN ĐẦU KỲ
|
16,910
|
30,103
|
22,800
|
28,335
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
-
|
-
|
-
|
-
|
TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN CUỐI KỲ
|
29,742
|
16,910
|
30,103
|
22,800
|