|
2017
|
2016
|
2015
|
2014
|
TÀI SẢN
|
409,270
|
354,739
|
296,330
|
307,231
|
TÀI SẢN NGẮN HẠN
|
179,147
|
184,276
|
124,952
|
125,837
|
Tiền và các khoản tương đương tiền
|
29,742
|
16,910
|
30,103
|
22,800
|
Tiền
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản tương đương tiền
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
9,013
|
11,127
|
22,752
|
5,217
|
Đầu tư ngắn hạn
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư ngắn hạn (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản phải thu ngắn hạn
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Phải thu khách hàng
|
-
|
-
|
-
|
12,074
|
Trả trước cho người bán
|
-
|
1,374
|
2,981
|
6,917
|
Phải thu nội bộ
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản phải thu khác
|
983
|
344
|
542
|
405
|
Dự phòng các khoản phải thu ngắn hạn khó đòi (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Hàng tồn kho
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Hàng tồn kho
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Dự phòng giảm giá hàng tồn kho (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tài sản ngắn hạn khác
|
7,570
|
7,344
|
588
|
1,871
|
Chi phí trả trước ngắn hạn
|
2,893
|
42
|
63
|
161
|
Thuế GTGT được khấu trừ
|
4,659
|
7,302
|
508
|
1,484
|
Thuế & các khoản phải thu nhà nước
|
18
|
-
|
17
|
-
|
Tài sản ngắn hạn khác
|
-
|
-
|
-
|
226
|
TÀI SẢN DÀI HẠN
|
230,123
|
170,463
|
171,378
|
181,394
|
Các khoản phải thu dài hạn
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Phải thu dài hạn của khách hàng
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Phải thu nội bộ dài hạn
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Phải thu dài hạn khác
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tài sản cố định
|
-
|
792
|
792
|
600
|
Tài sản cố định hữu hình
|
64,578
|
67,073
|
68,190
|
62,752
|
Nguyên giá
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Giá trị hao mòn luỹ kế (*)
|
69,065
|
60,647
|
62,589
|
43,595
|
Tài sản cố định thuê tài chính
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Nguyên giá
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Giá trị hao mòn luỹ kế (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tài sản cố định vô hình
|
111,503
|
77,295
|
75,440
|
77,333
|
Nguyên giá
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Giá trị hao mòn luỹ kế (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
41,803
|
15,529
|
14,658
|
8,159
|
Bất động sản đầu tư
|
-
|
-
|
-
|
9,914
|
Nguyên giá
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Giá trị hao mòn luỹ kế (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đầu tư vào công ty con
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đầu tư dài hạn khác
|
-
|
-
|
-
|
20,846
|
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư dài hạn (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Lợi thế thương mại
|
610
|
647
|
684
|
-
|
Tài sản dài hạn khác
|
-
|
794
|
1,193
|
515
|
Chi phí trả trước dài hạn
|
-
|
794
|
1,193
|
515
|
Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
|
-
|
-
|
150
|
101
|
Tài sản dài hạn khác
|
610
|
647
|
684
|
-
|
NGUỒN VỐN
|
409,270
|
354,739
|
296,330
|
307,231
|
NỢ PHẢI TRẢ (300 = 310 + 330)
|
212,933
|
166,376
|
108,599
|
126,944
|
Nợ ngắn hạn
|
206,533
|
151,542
|
98,087
|
115,109
|
Vay và nợ ngắn hạn
|
66,792
|
41,950
|
2,577
|
35,138
|
Phải trả người bán
|
-
|
-
|
-
|
57,155
|
Người mua trả tiền trước
|
-
|
-
|
-
|
6,020
|
Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước
|
1,682
|
1,370
|
2,363
|
2,595
|
Phải trả công nhân viên
|
14,145
|
18,620
|
16,566
|
9,296
|
Chi phí phải trả
|
1,137
|
1,107
|
583
|
43
|
Phải trả nội bộ
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản phải trả, phải nộp khác
|
-
|
-
|
15,268
|
3,804
|
Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Nợ dài hạn
|
6,399
|
14,834
|
10,512
|
11,835
|
Phải trả dài hạn người bán
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Phải trả dài hạn nội bộ
|
-
|
-
|
2,415
|
915
|
Vay và nợ dài hạn
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
2,737
|
1,317
|
-
|
-
|
Dự phòng phải trả dài hạn
|
-
|
-
|
-
|
-
|
VỐN CHỦ SỞ HỮU (400 = 410 + 430)
|
196,337
|
188,364
|
187,731
|
179,892
|
Vốn chủ sở hữu
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
-
|
-
|
-
|
124,000
|
Thặng dư vốn cổ phần
|
27,458
|
27,458
|
27,458
|
27,458
|
Vốn khác của chủ sở hữu
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Cổ phiếu ngân quỹ
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Quỹ đầu tư phát triển
|
-
|
-
|
-
|
5,317
|
Quỹ dự phòng tài chính
|
-
|
-
|
-
|
7,795
|
Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Lợi nhuận chưa phân phối
|
20,319
|
16,564
|
19,537
|
15,322
|
Nguồn vốn đầu tư XDCB
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
2,451
|
2,297
|
796
|
-
|
Quỹ khen thưởng, phúc lợi
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Nguồn kinh phí
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
|
-
|
-
|
-
|
-
|
LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ
|
500
|
521
|
482
|
395
|