Công Ty
TMC ( HNX )
15 ()
  -  Công ty Cổ phần Thương mại Xuất nhập khẩu Thủ Đức
Mã CK       
Từ năm  
Đơn vị tính: Triệu đồng
  2017 2016 2015 2014
TÀI SẢN 409,270 354,739 296,330 307,231
TÀI SẢN NGẮN HẠN 179,147 184,276 124,952 125,837
Tiền và các khoản tương đương tiền 29,742 16,910 30,103 22,800
Tiền - - - -
Các khoản tương đương tiền - - - -
Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 9,013 11,127 22,752 5,217
Đầu tư ngắn hạn - - - -
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư ngắn hạn (*) - - - -
Các khoản phải thu ngắn hạn - - - -
Phải thu khách hàng - - - 12,074
Trả trước cho người bán - 1,374 2,981 6,917
Phải thu nội bộ - - - -
Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng - - - -
Các khoản phải thu khác 983 344 542 405
Dự phòng các khoản phải thu ngắn hạn khó đòi (*) - - - -
Hàng tồn kho - - - -
Hàng tồn kho - - - -
Dự phòng giảm giá hàng tồn kho (*) - - - -
Tài sản ngắn hạn khác 7,570 7,344 588 1,871
Chi phí trả trước ngắn hạn 2,893 42 63 161
Thuế GTGT được khấu trừ 4,659 7,302 508 1,484
Thuế & các khoản phải thu nhà nước 18 - 17 -
Tài sản ngắn hạn khác - - - 226
TÀI SẢN DÀI HẠN 230,123 170,463 171,378 181,394
Các khoản phải thu dài hạn - - - -
Phải thu dài hạn của khách hàng - - - -
Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc - - - -
Phải thu nội bộ dài hạn - - - -
Phải thu dài hạn khác - - - -
Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi (*) - - - -
Tài sản cố định - 792 792 600
Tài sản cố định hữu hình 64,578 67,073 68,190 62,752
Nguyên giá - - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) 69,065 60,647 62,589 43,595
Tài sản cố định thuê tài chính - - - -
Nguyên giá - - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - - -
Tài sản cố định vô hình 111,503 77,295 75,440 77,333
Nguyên giá - - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - - -
Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 41,803 15,529 14,658 8,159
Bất động sản đầu tư - - - 9,914
Nguyên giá - - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - - -
Các khoản đầu tư tài chính dài hạn - - - -
Đầu tư vào công ty con - - - -
Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh - - - -
Đầu tư dài hạn khác - - - 20,846
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư dài hạn (*) - - - -
Lợi thế thương mại 610 647 684 -
Tài sản dài hạn khác - 794 1,193 515
Chi phí trả trước dài hạn - 794 1,193 515
Tài sản thuế thu nhập hoãn lại - - 150 101
Tài sản dài hạn khác 610 647 684 -
NGUỒN VỐN 409,270 354,739 296,330 307,231
NỢ PHẢI TRẢ (300 = 310 + 330) 212,933 166,376 108,599 126,944
Nợ ngắn hạn 206,533 151,542 98,087 115,109
Vay và nợ ngắn hạn 66,792 41,950 2,577 35,138
Phải trả người bán - - - 57,155
Người mua trả tiền trước - - - 6,020
Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước 1,682 1,370 2,363 2,595
Phải trả công nhân viên 14,145 18,620 16,566 9,296
Chi phí phải trả 1,137 1,107 583 43
Phải trả nội bộ - - - -
Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng - - - -
Các khoản phải trả, phải nộp khác - - 15,268 3,804
Dự phòng phải trả ngắn hạn - - - -
Nợ dài hạn 6,399 14,834 10,512 11,835
Phải trả dài hạn người bán - - - -
Phải trả dài hạn nội bộ - - 2,415 915
Vay và nợ dài hạn - - - -
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả - - - -
Dự phòng trợ cấp mất việc làm 2,737 1,317 - -
Dự phòng phải trả dài hạn - - - -
VỐN CHỦ SỞ HỮU (400 = 410 + 430) 196,337 188,364 187,731 179,892
Vốn chủ sở hữu - - - -
Vốn đầu tư của chủ sở hữu - - - 124,000
Thặng dư vốn cổ phần 27,458 27,458 27,458 27,458
Vốn khác của chủ sở hữu - - - -
Cổ phiếu ngân quỹ - - - -
Chênh lệch đánh giá lại tài sản - - - -
Chênh lệch tỷ giá hối đoái - - - -
Quỹ đầu tư phát triển - - - 5,317
Quỹ dự phòng tài chính - - - 7,795
Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu - - - -
Lợi nhuận chưa phân phối 20,319 16,564 19,537 15,322
Nguồn vốn đầu tư XDCB - - - -
Nguồn kinh phí và quỹ khác 2,451 2,297 796 -
Quỹ khen thưởng, phúc lợi - - - -
Nguồn kinh phí - - - -
Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ - - - -
LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ 500 521 482 395
Giấy phép thiết lập trang thông tin điện tử trên internet số 93/GP-TTĐT do Sở Thông tin và Truyền thông TP. Hồ Chí Minh cấp ngày 12/8/2015