|
2017
|
2016
|
2015
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH
|
-232,354
|
165,804
|
-28,853
|
Lợi nhuận trước thuế:
|
99,566
|
84,283
|
133,355
|
Khấu hao tài sản cố định
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản dự phòng
|
13,221
|
1,697
|
2,630
|
Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
-43
|
396
|
-210
|
Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư/thanh lý tài sản cố định
|
-527
|
-574
|
-
|
Chi phí lãi vay
|
22,612
|
22,795
|
23,134
|
Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
139,628
|
112,601
|
162,161
|
Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-110,926
|
-13,778
|
-51,556
|
Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-154,899
|
-46,264
|
62,367
|
Tăng, giảm các khoản phải trả (không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-66,418
|
142,122
|
-127,023
|
Tăng, giảm chi phí trả trước
|
908
|
12,335
|
-14,906
|
Tiền lãi vay đã trả
|
-20,983
|
-23,193
|
-23,690
|
Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-19,664
|
-18,019
|
-36,206
|
Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
-
|
-
|
-
|
Tiền Chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-
|
-
|
-402,209
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG ĐẦU TƯ
|
-13,976
|
-6,921
|
-1,172
|
Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-531
|
-7,495
|
-1,172
|
Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-
|
375
|
-
|
Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-18,872
|
-
|
-
|
Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của đơn vị khác
|
4,900
|
-
|
-
|
Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-
|
-
|
-
|
Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-
|
-
|
-
|
Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
527
|
199
|
-
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG TÀI CHÍNH
|
247,580
|
-157,731
|
-6,783
|
Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
10,000
|
-
|
193,646
|
Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
-
|
-
|
-
|
Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
-
|
2,691,477
|
3,142,465
|
Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-
|
-2,794,715
|
-3,328,262
|
Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
-
|
-
|
-
|
Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-27,720
|
-54,493
|
-14,632
|
LƯU CHUYỂN TIỀN THUẦN TRONG KỲ
|
1,250
|
1,152
|
-36,808
|
TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN ĐẦU KỲ
|
32,823
|
31,669
|
68,267
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
24
|
2
|
210
|
TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN CUỐI KỲ
|
34,097
|
32,823
|
31,669
|