Công Ty
DGW ( HSX )
19 ()
  -  Công ty cổ phần Thế giới số
Mã CK       
Từ năm  
  2017 2016 2015
  LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH -232,354 165,804 -28,853
     Lợi nhuận trước thuế: 99,566 84,283 133,355
    Khấu hao tài sản cố định - - -
    Các khoản dự phòng 13,221 1,697 2,630
    Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện -43 396 -210
    Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư/thanh lý tài sản cố định -527 -574 -
    Chi phí lãi vay 22,612 22,795 23,134
     Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 139,628 112,601 162,161
    Tăng, giảm các khoản phải thu -110,926 -13,778 -51,556
    Tăng, giảm hàng tồn kho -154,899 -46,264 62,367
    Tăng, giảm các khoản phải trả (không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) -66,418 142,122 -127,023
    Tăng, giảm chi phí trả trước 908 12,335 -14,906
    Tiền lãi vay đã trả -20,983 -23,193 -23,690
    Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -19,664 -18,019 -36,206
    Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh - - -
    Tiền Chi khác từ hoạt động kinh doanh - - -402,209
  LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG ĐẦU TƯ -13,976 -6,921 -1,172
     Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -531 -7,495 -1,172
     Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác - 375 -
     Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -18,872 - -
     Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của đơn vị khác 4,900 - -
     Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác - - -
     Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác - - -
     Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 527 199 -
  LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG TÀI CHÍNH 247,580 -157,731 -6,783
     Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 10,000 - 193,646
     Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành - - -
     Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được - 2,691,477 3,142,465
     Tiền chi trả nợ gốc vay - -2,794,715 -3,328,262
     Tiền chi trả nợ thuê tài chính - - -
     Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu -27,720 -54,493 -14,632
  LƯU CHUYỂN TIỀN THUẦN TRONG KỲ 1,250 1,152 -36,808
  TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN ĐẦU KỲ 32,823 31,669 68,267
     Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 24 2 210
  TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN CUỐI KỲ 34,097 32,823 31,669
Đơn vị tính: Triệu đồng
Giấy phép thiết lập trang thông tin điện tử trên internet số 93/GP-TTĐT do Sở Thông tin và Truyền thông TP. Hồ Chí Minh cấp ngày 12/8/2015