Công Ty
DGW ( HSX )
19 ()
  -  Công ty cổ phần Thế giới số
Mã CK       
Từ năm  
Đơn vị tính: Triệu đồng
  2017 2016 2015
TÀI SẢN 1,593,949 1,306,212 1,255,508
TÀI SẢN NGẮN HẠN 1,501,889 1,218,476 1,171,265
Tiền và các khoản tương đương tiền 34,097 32,823 31,669
Tiền - - -
Các khoản tương đương tiền - - -
Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn - 4,900 4,900
Đầu tư ngắn hạn - - -
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư ngắn hạn (*) - - -
Các khoản phải thu ngắn hạn - - -
Phải thu khách hàng - - -
Trả trước cho người bán - 9,894 18,088
Phải thu nội bộ - - -
Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng - - -
Các khoản phải thu khác 39,471 33,807 22,344
Dự phòng các khoản phải thu ngắn hạn khó đòi (*) - - -
Hàng tồn kho - - -
Hàng tồn kho -3,638 1,565 -
Dự phòng giảm giá hàng tồn kho (*) 3,638 -1,565 -
Tài sản ngắn hạn khác 191,869 105,592 116,133
Chi phí trả trước ngắn hạn 92,648 3,998 16,335
Thuế GTGT được khấu trừ 98,933 101,333 99,798
Thuế & các khoản phải thu nhà nước 289 260 -
Tài sản ngắn hạn khác - - -
TÀI SẢN DÀI HẠN 92,060 87,736 84,243
Các khoản phải thu dài hạn - 2,324 2,324
Phải thu dài hạn của khách hàng - - -
Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc - - -
Phải thu nội bộ dài hạn - - -
Phải thu dài hạn khác - 2,324 2,324
Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi (*) - - -
Tài sản cố định 3,325 2,787 2,787
Tài sản cố định hữu hình 26,511 27,943 24,259
Nguyên giá - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) 24,730 19,975 17,917
Tài sản cố định thuê tài chính - - -
Nguyên giá - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - -
Tài sản cố định vô hình 57,182 56,843 57,036
Nguyên giá - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - -
Chi phí xây dựng cơ bản dở dang - - -
Bất động sản đầu tư - - -
Nguyên giá - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - -
Các khoản đầu tư tài chính dài hạn - - -
Đầu tư vào công ty con - - -
Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh - - -
Đầu tư dài hạn khác - - -
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư dài hạn (*) - - -
Lợi thế thương mại - - -
Tài sản dài hạn khác - 626 624
Chi phí trả trước dài hạn - 626 624
Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 57 - -
Tài sản dài hạn khác - - -
NGUỒN VỐN 1,593,949 1,306,212 1,255,508
NỢ PHẢI TRẢ (300 = 310 + 330) 904,514 676,633 646,964
Nợ ngắn hạn 901,914 672,580 619,269
Vay và nợ ngắn hạn 620,944 342,569 422,907
Phải trả người bán - - -
Người mua trả tiền trước - - -
Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước 7,520 5,629 5,872
Phải trả công nhân viên 18,679 20,110 15,787
Chi phí phải trả 7,349 1,135 1,871
Phải trả nội bộ - - -
Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng - - -
Các khoản phải trả, phải nộp khác - - -
Dự phòng phải trả ngắn hạn - - -
Nợ dài hạn 2,600 4,053 27,695
Phải trả dài hạn người bán - - -
Phải trả dài hạn nội bộ - - -
Vay và nợ dài hạn - - 22,900
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả - - -
Dự phòng trợ cấp mất việc làm - - -
Dự phòng phải trả dài hạn - - -
VỐN CHỦ SỞ HỮU (400 = 410 + 430) 689,435 629,579 608,544
Vốn chủ sở hữu - - -
Vốn đầu tư của chủ sở hữu - - -
Thặng dư vốn cổ phần 61,234 152,618 152,618
Vốn khác của chủ sở hữu - - -
Cổ phiếu ngân quỹ -6,273 -6,273 -6,273
Chênh lệch đánh giá lại tài sản - - -
Chênh lệch tỷ giá hối đoái - - -
Quỹ đầu tư phát triển - - -
Quỹ dự phòng tài chính - - -
Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu - - -
Lợi nhuận chưa phân phối 224,200 176,700 155,666
Nguồn vốn đầu tư XDCB - - -
Nguồn kinh phí và quỹ khác - - -
Quỹ khen thưởng, phúc lợi - - -
Nguồn kinh phí - - -
Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ - - -
LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ 959 2,357 - -
Giấy phép thiết lập trang thông tin điện tử trên internet số 93/GP-TTĐT do Sở Thông tin và Truyền thông TP. Hồ Chí Minh cấp ngày 12/8/2015