Công Ty
SGN ( HSX )
64 ()
  -  Công ty cổ phần Phục vụ mặt đất Sài Gòn
Mã CK       
Từ năm  
  2017 2016 2015
  LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH 303,485 213,148 -97,565
     Lợi nhuận trước thuế: 288,277 217,978 111,381
    Khấu hao tài sản cố định - - -
    Các khoản dự phòng - - 29,213
    Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện -24 -113 -178
    Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư/thanh lý tài sản cố định -2,751 -2,075 -853
    Chi phí lãi vay - - -
     Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 349,053 252,065 162
    Tăng, giảm các khoản phải thu 23,377 -63,675 -37,110
    Tăng, giảm hàng tồn kho 203 2,248 -942
    Tăng, giảm các khoản phải trả (không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) 14,439 74,446 -6,972
    Tăng, giảm chi phí trả trước -1,550 -5 247
    Tiền lãi vay đã trả - - -
    Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -78,802 -41,209 -23,847
    Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh - - -
    Tiền Chi khác từ hoạt động kinh doanh - - -
  LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG ĐẦU TƯ -198,418 -143,727 -20,834
     Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -157,553 -146,155 -35,493
     Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác - - -
     Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác - -20,000 -
     Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của đơn vị khác - 20,000 14,000
     Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác - - -190
     Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác - 190 -
     Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia - 2,238 849
  LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG TÀI CHÍNH -62,911 -20,160 -14,079
     Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 15,190 9,931 -
     Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành -364 -105 -28
     Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được - - -
     Tiền chi trả nợ gốc vay - - -
     Tiền chi trả nợ thuê tài chính - - -
     Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu -77,736 -29,986 -14,051
  LƯU CHUYỂN TIỀN THUẦN TRONG KỲ 42,156 49,261 -132,478
  TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN ĐẦU KỲ 127,817 78,370 210,659
     Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 35 186 189
  TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN CUỐI KỲ 170,008 127,817 78,370
Đơn vị tính: Triệu đồng
Giấy phép thiết lập trang thông tin điện tử trên internet số 93/GP-TTĐT do Sở Thông tin và Truyền thông TP. Hồ Chí Minh cấp ngày 12/8/2015