|
2017
|
2016
|
2015
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH
|
303,485
|
213,148
|
-97,565
|
Lợi nhuận trước thuế:
|
288,277
|
217,978
|
111,381
|
Khấu hao tài sản cố định
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản dự phòng
|
-
|
-
|
29,213
|
Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
-24
|
-113
|
-178
|
Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư/thanh lý tài sản cố định
|
-2,751
|
-2,075
|
-853
|
Chi phí lãi vay
|
-
|
-
|
-
|
Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
349,053
|
252,065
|
162
|
Tăng, giảm các khoản phải thu
|
23,377
|
-63,675
|
-37,110
|
Tăng, giảm hàng tồn kho
|
203
|
2,248
|
-942
|
Tăng, giảm các khoản phải trả (không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
14,439
|
74,446
|
-6,972
|
Tăng, giảm chi phí trả trước
|
-1,550
|
-5
|
247
|
Tiền lãi vay đã trả
|
-
|
-
|
-
|
Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-78,802
|
-41,209
|
-23,847
|
Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
-
|
-
|
-
|
Tiền Chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-
|
-
|
-
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG ĐẦU TƯ
|
-198,418
|
-143,727
|
-20,834
|
Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-157,553
|
-146,155
|
-35,493
|
Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-
|
-
|
-
|
Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-
|
-20,000
|
-
|
Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-
|
20,000
|
14,000
|
Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-
|
-
|
-190
|
Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-
|
190
|
-
|
Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
-
|
2,238
|
849
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG TÀI CHÍNH
|
-62,911
|
-20,160
|
-14,079
|
Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
15,190
|
9,931
|
-
|
Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
-364
|
-105
|
-28
|
Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
-
|
-
|
-
|
Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-
|
-
|
-
|
Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
-
|
-
|
-
|
Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-77,736
|
-29,986
|
-14,051
|
LƯU CHUYỂN TIỀN THUẦN TRONG KỲ
|
42,156
|
49,261
|
-132,478
|
TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN ĐẦU KỲ
|
127,817
|
78,370
|
210,659
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
35
|
186
|
189
|
TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN CUỐI KỲ
|
170,008
|
127,817
|
78,370
|