Công Ty
SGN ( HSX )
64 ()
  -  Công ty cổ phần Phục vụ mặt đất Sài Gòn
Mã CK       
Từ năm  
Đơn vị tính: Triệu đồng
  2017 2016 2015 2014
TÀI SẢN 698,092 540,226 327,029 452,432
TÀI SẢN NGẮN HẠN 382,573 319,949 209,263 347,826
Tiền và các khoản tương đương tiền 170,008 127,817 78,370 210,659
Tiền - - - -
Các khoản tương đương tiền - - - -
Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 13,027 - - 14,000
Đầu tư ngắn hạn - - - -
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư ngắn hạn (*) - - - -
Các khoản phải thu ngắn hạn - - - -
Phải thu khách hàng - - - -
Trả trước cho người bán - 6,473 5,316 446
Phải thu nội bộ - - - -
Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng - - - -
Các khoản phải thu khác 1,642 1,809 9,730 33,166
Dự phòng các khoản phải thu ngắn hạn khó đòi (*) - - - -
Hàng tồn kho - - - -
Hàng tồn kho - - - -
Dự phòng giảm giá hàng tồn kho (*) - - - -
Tài sản ngắn hạn khác 20,401 7,681 4,494 16,206
Chi phí trả trước ngắn hạn 1,771 301 252 60
Thuế GTGT được khấu trừ 18,445 7,380 4,242 16,134
Thuế & các khoản phải thu nhà nước 185 0 - 11
Tài sản ngắn hạn khác - - - -
TÀI SẢN DÀI HẠN 315,519 220,277 117,766 104,606
Các khoản phải thu dài hạn - - - -
Phải thu dài hạn của khách hàng - - - -
Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc - - - -
Phải thu nội bộ dài hạn - - - -
Phải thu dài hạn khác - - - -
Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi (*) - - - -
Tài sản cố định - 12,154 11,123 3,875
Tài sản cố định hữu hình 306,869 218,356 116,301 88,974
Nguyên giá - - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) 220,988 157,437 121,162 98,587
Tài sản cố định thuê tài chính - - - -
Nguyên giá - - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - - -
Tài sản cố định vô hình - - - 8
Nguyên giá - - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - - -
Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 5,489 - - 14,409
Bất động sản đầu tư - - - -
Nguyên giá - - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - - -
Các khoản đầu tư tài chính dài hạn - - - -
Đầu tư vào công ty con - - - -
Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh - - - -
Đầu tư dài hạn khác - - - -
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư dài hạn (*) - - - -
Lợi thế thương mại - - - -
Tài sản dài hạn khác - 731 776 1,215
Chi phí trả trước dài hạn - 731 776 1,215
Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 1,291 1,190 500 -
Tài sản dài hạn khác - - - -
NGUỒN VỐN 698,092 540,226 327,029 452,432
NỢ PHẢI TRẢ (300 = 310 + 330) 203,892 188,132 118,257 311,924
Nợ ngắn hạn 191,091 179,762 118,257 311,924
Vay và nợ ngắn hạn - - - -
Phải trả người bán - - - -
Người mua trả tiền trước - - - -
Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước 13,901 11,290 8,036 4,527
Phải trả công nhân viên 109,621 107,692 67,358 61,607
Chi phí phải trả 3,735 1,858 401 14,700
Phải trả nội bộ - - - -
Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng - - - -
Các khoản phải trả, phải nộp khác - - 4,221 212,573
Dự phòng phải trả ngắn hạn - - - -
Nợ dài hạn 12,800 8,370 - -
Phải trả dài hạn người bán - - - -
Phải trả dài hạn nội bộ - - - -
Vay và nợ dài hạn - - - -
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả - - - -
Dự phòng trợ cấp mất việc làm - - - -
Dự phòng phải trả dài hạn - - - -
VỐN CHỦ SỞ HỮU (400 = 410 + 430) 494,200 352,094 208,772 140,507
Vốn chủ sở hữu - - - -
Vốn đầu tư của chủ sở hữu - - - -
Thặng dư vốn cổ phần 6,604 6,604 - -
Vốn khác của chủ sở hữu - - - -
Cổ phiếu ngân quỹ -497 -133 -28 -
Chênh lệch đánh giá lại tài sản - - - -
Chênh lệch tỷ giá hối đoái - - - -
Quỹ đầu tư phát triển - - - -
Quỹ dự phòng tài chính - - - -
Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu - - - -
Lợi nhuận chưa phân phối 147,332 138,484 68,292 -
Nguồn vốn đầu tư XDCB - - - -
Nguồn kinh phí và quỹ khác 9,968 4,221 - -
Quỹ khen thưởng, phúc lợi - - - -
Nguồn kinh phí - - - -
Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ - - - -
LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ 37,171 - - -
Giấy phép thiết lập trang thông tin điện tử trên internet số 93/GP-TTĐT do Sở Thông tin và Truyền thông TP. Hồ Chí Minh cấp ngày 12/8/2015