|
2016
|
2015
|
2014
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH
|
98,200
|
63,595
|
-34,609
|
Lợi nhuận trước thuế:
|
19,541
|
24,270
|
6,853
|
Khấu hao tài sản cố định
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản dự phòng
|
1,158
|
309
|
257
|
Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
-
|
-
|
-
|
Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư/thanh lý tài sản cố định
|
-471
|
8,373
|
-412
|
Chi phí lãi vay
|
1,911
|
5,392
|
5,244
|
Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
24,076
|
39,977
|
13,093
|
Tăng, giảm các khoản phải thu
|
11,755
|
-12,831
|
-6,548
|
Tăng, giảm hàng tồn kho
|
2,053
|
38,564
|
876
|
Tăng, giảm các khoản phải trả (không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
83,538
|
10,719
|
-35,315
|
Tăng, giảm chi phí trả trước
|
-10,668
|
-5,309
|
-275
|
Tiền lãi vay đã trả
|
-5,387
|
-5,387
|
-5,347
|
Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-6,126
|
-1,560
|
-872
|
Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
-
|
-
|
-
|
Tiền Chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-
|
-
|
-
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG ĐẦU TƯ
|
-15,341
|
-5,804
|
-11,725
|
Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-15,872
|
-6,281
|
-12,135
|
Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-
|
224
|
46
|
Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-
|
-
|
-
|
Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-
|
-
|
-
|
Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-
|
-
|
-
|
Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-
|
-
|
-
|
Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
471
|
253
|
364
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG TÀI CHÍNH
|
-91,008
|
-25,153
|
42,290
|
Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
-
|
-
|
-
|
Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
-
|
-
|
-
|
Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
42,807
|
90,281
|
132,530
|
Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-127,162
|
-110,304
|
-90,240
|
Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
-
|
-
|
-
|
Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-6,654
|
-5,130
|
-
|
LƯU CHUYỂN TIỀN THUẦN TRONG KỲ
|
-8,149
|
32,638
|
-4,044
|
TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN ĐẦU KỲ
|
39,898
|
7,260
|
11,303
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
-
|
-
|
-
|
TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN CUỐI KỲ
|
31,748
|
39,898
|
7,260
|