Công Ty
LAI ( UPCOM)
  -  Công ty cổ phần Đầu tư Xây dựng Long An IDICO
Mã CK       
Từ năm  
Đơn vị tính: Triệu đồng
  2016 2015 2014
TÀI SẢN 359,597 391,957 352,706
TÀI SẢN NGẮN HẠN 230,032 242,453 233,224
Tiền và các khoản tương đương tiền 31,748 39,898 7,260
Tiền - - -
Các khoản tương đương tiền - - -
Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn - - -
Đầu tư ngắn hạn - - -
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư ngắn hạn (*) - - -
Các khoản phải thu ngắn hạn - - -
Phải thu khách hàng - - -
Trả trước cho người bán 7,517 1,154 958
Phải thu nội bộ - - -
Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng - - -
Các khoản phải thu khác 10,582 13,792 9,011
Dự phòng các khoản phải thu ngắn hạn khó đòi (*) - - -
Hàng tồn kho - - -
Hàng tồn kho - - -
Dự phòng giảm giá hàng tồn kho (*) - - -
Tài sản ngắn hạn khác 16,482 5,814 5,470
Chi phí trả trước ngắn hạn 16,482 5,814 441
Thuế GTGT được khấu trừ - - -
Thuế & các khoản phải thu nhà nước - - -
Tài sản ngắn hạn khác - - 5,029
TÀI SẢN DÀI HẠN 129,565 149,504 119,482
Các khoản phải thu dài hạn 156 2,672 -
Phải thu dài hạn của khách hàng - - -
Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc - - -
Phải thu nội bộ dài hạn - - -
Phải thu dài hạn khác 156 2,672 -
Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi (*) - - -
Tài sản cố định 2,494 59 3,104
Tài sản cố định hữu hình 19,553 5,619 14,821
Nguyên giá - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) 16,025 14,088 16,191
Tài sản cố định thuê tài chính - - -
Nguyên giá - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - -
Tài sản cố định vô hình 2,671 182 1,239
Nguyên giá - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - -
Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 100,434 134,221 96,392
Bất động sản đầu tư - - -
Nguyên giá - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - -
Các khoản đầu tư tài chính dài hạn - - -
Đầu tư vào công ty con - - -
Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh - - -
Đầu tư dài hạn khác - - -
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư dài hạn (*) - - -
Lợi thế thương mại - - 155
Tài sản dài hạn khác - - 64
Chi phí trả trước dài hạn - - 64
Tài sản thuế thu nhập hoãn lại - - -
Tài sản dài hạn khác - - 155
NGUỒN VỐN 359,597 391,957 352,706
NỢ PHẢI TRẢ (300 = 310 + 330) 233,169 270,437 244,061
Nợ ngắn hạn 108,096 172,760 127,823
Vay và nợ ngắn hạn 39,400 106,045 89,040
Phải trả người bán - - -
Người mua trả tiền trước - - -
Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước 7,345 11,159 2,083
Phải trả công nhân viên 2,011 1,771 560
Chi phí phải trả - 938 2,913
Phải trả nội bộ - - -
Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng - - -
Các khoản phải trả, phải nộp khác - 23,419 14,237
Dự phòng phải trả ngắn hạn - - -
Nợ dài hạn 125,073 97,677 116,238
Phải trả dài hạn người bán - - -
Phải trả dài hạn nội bộ - 49,410 30,942
Vay và nợ dài hạn 30,558 48,267 85,296
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả - - -
Dự phòng trợ cấp mất việc làm - - -
Dự phòng phải trả dài hạn - - -
VỐN CHỦ SỞ HỮU (400 = 410 + 430) 126,428 121,520 108,645
Vốn chủ sở hữu - - -
Vốn đầu tư của chủ sở hữu - - 85,500
Thặng dư vốn cổ phần 9,000 9,000 9,000
Vốn khác của chủ sở hữu - - -
Cổ phiếu ngân quỹ - - -
Chênh lệch đánh giá lại tài sản - - -
Chênh lệch tỷ giá hối đoái - - -
Quỹ đầu tư phát triển - - -
Quỹ dự phòng tài chính - - -
Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu - - -
Lợi nhuận chưa phân phối 21,637 19,546 7,465
Nguồn vốn đầu tư XDCB - - -
Nguồn kinh phí và quỹ khác 1,677 564 368
Quỹ khen thưởng, phúc lợi - - -
Nguồn kinh phí - - -
Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ - - -
LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ - - -
Giấy phép thiết lập trang thông tin điện tử trên internet số 93/GP-TTĐT do Sở Thông tin và Truyền thông TP. Hồ Chí Minh cấp ngày 12/8/2015