|
2017
|
2016
|
2015
|
2014
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH
|
9,530
|
-1,431
|
13,656
|
13,205
|
Lợi nhuận trước thuế:
|
16,769
|
15,816
|
18,591
|
10,271
|
Khấu hao tài sản cố định
|
-
|
-
|
-
|
1,176
|
Các khoản dự phòng
|
-216
|
-146
|
469
|
-332
|
Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư/thanh lý tài sản cố định
|
-538
|
-1,816
|
-3,602
|
-2,476
|
Chi phí lãi vay
|
-
|
642
|
-
|
-
|
Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
18,233
|
15,434
|
15,963
|
8,639
|
Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-303
|
1,121
|
-1,160
|
2,537
|
Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-6,093
|
-5,007
|
-1,235
|
5,501
|
Tăng, giảm các khoản phải trả (không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-166
|
-6,001
|
6,556
|
-652
|
Tăng, giảm chi phí trả trước
|
907
|
-1,811
|
-691
|
-534
|
Tiền lãi vay đã trả
|
-
|
-642
|
-
|
-
|
Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-2,747
|
-4,469
|
-3,616
|
-1,827
|
Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tiền Chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-
|
-
|
-26,359
|
-460
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG ĐẦU TƯ
|
-1,170
|
-6,851
|
3,267
|
-1,431
|
Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-
|
-1,465
|
-
|
-640
|
Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-
|
-
|
2,255
|
535
|
Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
5,000
|
-
|
-23,000
|
-26,994
|
Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-6,750
|
23,000
|
21,700
|
23,316
|
Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-
|
-30,721
|
-110,700
|
-
|
Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-
|
-
|
100,000
|
-
|
Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
580
|
2,336
|
2,312
|
-
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG TÀI CHÍNH
|
-6,083
|
-6,778
|
-8,124
|
-3,728
|
Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
-
|
42,686
|
9,540
|
-
|
Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-
|
-43,578
|
-9,148
|
-
|
Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-6,083
|
-5,886
|
-8,516
|
-3,728
|
LƯU CHUYỂN TIỀN THUẦN TRONG KỲ
|
2,276
|
-15,060
|
8,799
|
8,046
|
TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN ĐẦU KỲ
|
8,893
|
23,953
|
15,154
|
7,108
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
-
|
-
|
-
|
-
|
TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN CUỐI KỲ
|
11,170
|
8,893
|
23,953
|
15,154
|