Công Ty
NHC ( HNX )
35 ()
  -  Công ty Cổ phần Gạch ngói Nhị Hiệp
Mã CK       
Từ năm  
Đơn vị tính: Triệu đồng
  2017 2016 2015 2014
TÀI SẢN 73,247 66,562 63,675 51,798
TÀI SẢN NGẮN HẠN 26,336 23,482 58,696 40,243
Tiền và các khoản tương đương tiền 11,170 8,893 23,953 15,154
Tiền - - - -
Các khoản tương đương tiền - - - -
Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 127 5,703 29,550 22,368
Đầu tư ngắn hạn - - - -
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư ngắn hạn (*) - - - -
Các khoản phải thu ngắn hạn - - - -
Phải thu khách hàng - - - 693
Trả trước cho người bán - 177 40 7
Phải thu nội bộ - - - -
Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng - - - -
Các khoản phải thu khác 118 132 516 219
Dự phòng các khoản phải thu ngắn hạn khó đòi (*) - - - -
Hàng tồn kho - - - -
Hàng tồn kho - - - 244
Dự phòng giảm giá hàng tồn kho (*) - - - -244
Tài sản ngắn hạn khác 238 692 44 230
Chi phí trả trước ngắn hạn 238 331 44 58
Thuế GTGT được khấu trừ - 361 - -
Thuế & các khoản phải thu nhà nước - - - -
Tài sản ngắn hạn khác - - - 172
TÀI SẢN DÀI HẠN 46,912 43,079 4,979 11,555
Các khoản phải thu dài hạn - - - -
Phải thu dài hạn của khách hàng - - - -
Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc - - - -
Phải thu nội bộ dài hạn - - - -
Phải thu dài hạn khác - - - -
Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi (*) - - - -
Tài sản cố định - 36 36 36
Tài sản cố định hữu hình 12,023 13,383 1,061 3,281
Nguyên giá - - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) 10,195 9,254 3,453 7,778
Tài sản cố định thuê tài chính - - - -
Nguyên giá - - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - - -
Tài sản cố định vô hình 636 655 673 691
Nguyên giá - - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - - -
Chi phí xây dựng cơ bản dở dang - - - -
Bất động sản đầu tư - - - 1,606
Nguyên giá - - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - - -
Các khoản đầu tư tài chính dài hạn - - - -
Đầu tư vào công ty con - - - -
Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh - - - -
Đầu tư dài hạn khác - - - 5,000
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư dài hạn (*) - - - -
Lợi thế thương mại - - - -
Tài sản dài hạn khác - 3,205 1,681 976
Chi phí trả trước dài hạn - 3,205 1,681 976
Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 45 52 - -
Tài sản dài hạn khác - - - -
NGUỒN VỐN 73,247 66,562 63,675 51,798
NỢ PHẢI TRẢ (300 = 310 + 330) 10,821 9,907 17,935 10,516
Nợ ngắn hạn 10,584 9,900 17,842 10,486
Vay và nợ ngắn hạn - - 392 -
Phải trả người bán - - - 6,409
Người mua trả tiền trước - - - 546
Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước 1,669 955 2,415 1,582
Phải trả công nhân viên 735 903 1,003 1,053
Chi phí phải trả 1,766 768 652 303
Phải trả nội bộ - - - -
Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng - - - -
Các khoản phải trả, phải nộp khác - - 14 20
Dự phòng phải trả ngắn hạn - - - -
Nợ dài hạn 237 7 93 30
Phải trả dài hạn người bán - - - -
Phải trả dài hạn nội bộ - - - -
Vay và nợ dài hạn - - - -
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả - - - -
Dự phòng trợ cấp mất việc làm - - - -
Dự phòng phải trả dài hạn - - - -
VỐN CHỦ SỞ HỮU (400 = 410 + 430) 62,426 56,654 45,739 41,282
Vốn chủ sở hữu - - - -
Vốn đầu tư của chủ sở hữu - - - 30,415
Thặng dư vốn cổ phần 209 209 209 209
Vốn khác của chủ sở hữu - - - -
Cổ phiếu ngân quỹ - - - -
Chênh lệch đánh giá lại tài sản - - - -
Chênh lệch tỷ giá hối đoái - - - -
Quỹ đầu tư phát triển - - - 4,236
Quỹ dự phòng tài chính - - - -
Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu - - - -
Lợi nhuận chưa phân phối 13,842 11,236 10,867 6,421
Nguồn vốn đầu tư XDCB - - - -
Nguồn kinh phí và quỹ khác 255 257 939 -
Quỹ khen thưởng, phúc lợi - - - -
Nguồn kinh phí - - - -
Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ - - - -
LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ 3,644 4,388 - -
Giấy phép thiết lập trang thông tin điện tử trên internet số 93/GP-TTĐT do Sở Thông tin và Truyền thông TP. Hồ Chí Minh cấp ngày 12/8/2015