|
2016
|
2015
|
2014
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH
|
159,314
|
63,647
|
107,890
|
Lợi nhuận trước thuế:
|
11,885
|
8,667
|
7,512
|
Khấu hao tài sản cố định
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản dự phòng
|
2,039
|
1,461
|
224
|
Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
26
|
-
|
-
|
Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư/thanh lý tài sản cố định
|
-8,043
|
-14,743
|
-7,222
|
Chi phí lãi vay
|
970
|
994
|
1,359
|
Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
15,412
|
4,413
|
9,866
|
Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-29,971
|
-8,340
|
6,408
|
Tăng, giảm hàng tồn kho
|
34,420
|
-53,093
|
2,545
|
Tăng, giảm các khoản phải trả (không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
126,150
|
114,987
|
84,703
|
Tăng, giảm chi phí trả trước
|
5,813
|
1,013
|
7,183
|
Tiền lãi vay đã trả
|
-970
|
-1,298
|
-1,790
|
Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-979
|
-353
|
-538
|
Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
-
|
-
|
-
|
Tiền Chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-
|
-
|
-
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG ĐẦU TƯ
|
-103,761
|
-67,917
|
-57,235
|
Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-41,001
|
-9,750
|
-14,536
|
Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
761
|
3
|
6,500
|
Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-151,435
|
-95,500
|
-107,400
|
Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của đơn vị khác
|
83,000
|
24,500
|
51,394
|
Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-3,745
|
-
|
-
|
Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-
|
487
|
-
|
Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
8,660
|
12,343
|
6,808
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG TÀI CHÍNH
|
-5,516
|
-6,901
|
-41,428
|
Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
-
|
-
|
-
|
Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
-
|
-
|
-
|
Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
-
|
151,318
|
100,785
|
Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-1,501
|
-152,719
|
-141,701
|
Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
-
|
-
|
-
|
Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-4,015
|
-5,500
|
-512
|
LƯU CHUYỂN TIỀN THUẦN TRONG KỲ
|
50,037
|
-11,171
|
9,227
|
TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN ĐẦU KỲ
|
9,108
|
20,279
|
11,052
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
-26
|
-
|
-
|
TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN CUỐI KỲ
|
59,119
|
9,108
|
20,279
|